100 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TIẾNG HÀN XÂY DỰNG

0
691
100 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TIẾNG HÀN XÂY DỰNG
1 :건문:—– ▶ tòa nhà2 :건설:—– ▶ xây dựng
3 :건설비:—– ▶ chi phí xây dựng
4 :가장:—– ▶ chủ gia đình
5 :가정:—– ▶ gia đình
6 :가정환경:—– ▶ hoàn cảnh gia đình
7 :개조하다:—– ▶ cải tạo
8 :개축:—– ▶ xây dựng sửa chữa
9 :거실:—– ▶ phòng khách
10 :거주자:—– ▶ người cư trú
11 :거주지:—– ▶ nơi cư trú
12 :거주하다:—– ▶ cư trú
13 :거처:—– ▶ ở , lưu trú
14 :건넌방:—– ▶ phòng bên cạnh
15 :가구디자인:—– ▶ thiết kế nội thất
16 :가구배치:—– ▶ bố trí đồ gia dụng
17 :가옥:—– ▶ nhà riêng , nhà ở ( nói chung )
18 :건설업체:—– ▶ doanh nghiệp xây dựng
19 :건설하다:—– ▶ xây dựng
20 :건축:—– ▶ kiến trúc
21 :건축가:—– ▶ kiến trúc sư
22 :건축기사:—– ▶ thợ kiến trúc
23 :건축물:—– ▶ toàn nhà
24 :건축설계사:—– ▶ kiến trúc sư
25 :건축양식:—– ▶ mẫu kiến trúc
26 :건축하다:—– ▶ kiến trúc
27 :건축현장:—– ▶ hiện trường xây dựng
28 :건평:—– ▶ diện tích xây dựng tính theo pyong ( =3.3m )
29 :게시판:—– ▶ bảng thông báo
30 :경로당:—– ▶ hội quán bô lão , trại dưỡng lão
31 :경보기:—– ▶ còi báo hiệu
32 :경치:—– ▶ cảnh trí
33 :계단:—– ▶ cầu thang . bậc thang
34 :고아원:—– ▶ cô nhi viện
35 :고을:—– ▶ huyện
36 :고장:—– ▶ huyện , quận
37 :그층빌딩:—– ▶ chung cư cao tầng
38 :고치다:—– ▶ sửa chữa
39 :곳간:—– ▶ nhà kho
40 :공공건물:—– ▶ tòa nhà công cộng
41 :공구:—– ▶ công cụ
42 :공기청정기:—– ▶ máy lọc không khí
43 :공동의식:—– ▶ ý thức chung
44 :공동주택:—– ▶ nhà ở chung , nhà ở công cộng
45 :공부방:—– ▶ phòng học
46 :공사:—– ▶ công trình
47 :공사장:—– ▶ hiện trường công trình
48 :공사판:—– ▶ hiện trường công trình
49 :공인중개사:—– ▶ văn phòng môi giới có phép
50 :과도:—– ▶ dao cắt trái cây

Để lại phản hồi

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn