Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng – Phần 1

0
714

Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng – Phần 1

1 토지의 한 구획 lô đất
2 지하 ngầm
3 기초 공사 xây móng
4 오수정화조 hố xí tự hoại, hố gas
5 도면 bản thiết kế
6 배수 thoát nước
7 착공, 개시 khởi công
8 평면도 BTK mặt bằng (giao diện ngang)
9 입면도 BTK đứng
10 층수 số tầng
11 지하 면적 diện tích tầng hầm
12 조감도 bản vẽ đồ hoạ, BTK = máy tính
13  천정도 BTK trần nhà
14 천장 trần nhà
15 환기, 배기 thông gió
16 수도설비도면 BTK đường ống nước
17 건설 허가서 Giấy phép xây dựng
18 견적서 Bản hạch toán
19 시공계약서 Hợp đồng xây dựng
20 토지매매계약서 Hợp đồng mua bán đất
21 욕실 Phòng tắm
22 대변기 Xí bệt (xổm)
23 소변기 Tiểu nam
24 욕조 Bồn tắm
25 샤워 부스 Bồn tắm đứng
26 세면대 Bồn rửa mặt
27 환풍기 Quạt thông gió
28 수도꼭지 vòi nước
29 온수기 bình nước nóng
30 골조 khung
31 기둥 cột
32
33 슬라브 sàn
34 철근콘크리트 bê tông cốt thép
35  자갈 đá dăm
36 모래 cát
37 조적조 gạch
38 모르타르 vữa
39 벽돌, 블록공사 xây tường, khối
40 타일공사 thi công gạch lát
41 방수공사 thi công chống thấm
42 지붕 및 홈통공사 thi công mái nhà và rãnh(máng) nước
43 금속공사 thi công kim loại
44 미장공사 trát (vữa)
45 창호공사 lắp dựng cửa (các loại)
46 유리공사 lắp kính
47 칠 공사 sơn
48 인테리어 공사 tiến hành trang trí nội thất
49 조립식가설 사무소 văn phòng xây dựng lắp ráp(tạm)
50 조립식가설 울타리/펜스 hàng rào xây dựng lắp ráp(tạm)

Để lại phản hồi

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn