1. 어업 : Ngư nghiệp
2. 해산물 : Hải sản
3. 생선 : Cá
4. 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
7. 기르다: nuôi
8. 해역: hải vực
38. 해초: rong biển
39. 수족관: bảo tàng hải dương học
40. 수산업: ngành thủy hải sản
41. 수산시장: chợ thủy sản
42. 수산물: thủy hải sản
43. 바다낚시: câu cá biển
44. 민물낚시: câu cá nước ngọt
45. 목장: trang trại nuôi
46. 해산물: hàng thủy
47. 해류: hải lưu , dòng chảy
48. 품질검사: kiểm tra chất lượng
49. 축산폐수: nước thải súc sản
50. 축산업자: người kinh doanh súc sản
51. 철야작업: làm việc suốt đêm
52. 작살: cắt xiến bắt cá
53. 낚시꾼: người đi câu
54. 낚시: lưới câu
55. 어선: thuyền đánh cá
56. 양어장: bãi nuôi cá
57. 양식하다: nuôi trồng
58. 식당: nhà ăn
59. 숙박료: chi phí ở
60. 숙련공: thợ lành nghề
61. 해역: hải vực
62. 해산물: hàng thủy
63. 해류: hải lưu , dòng chảy
64. 뱃사람: người lái đò
65. 발동기: động cơ
66. 목욕탕: nhà tắm
67. 유흥업소: tiệm vui chơi giải trí
68. 유흥업: ngành vui chơi giải trí
69. 유흥가: khu vui chơi giải trí
70. 유전: nguyên vật liệu