STT |
Họ và tên |
Ngày tháng |
Hộ khẩu thường trú/ |
Chi nhánh/PGD NHCSXH |
Số tiền ký quỹ |
1 |
Trần Xuân Nghĩa |
11/11/1984 |
Quỳnh Hồng – Quỳnh Phụ – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ – Thái Bình |
100.000.000 |
2 |
Từ Quang Huê |
12/6/1988 |
phường 2 – thành phố Bến Tre – tỉnh Bến Tre |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre |
100.000.000 |
3 |
Cao Xuân Đảo |
12/15/1984 |
Quỳnh Thuận – Quỳnh Lưu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu – Nghệ An |
100.000.000 |
4 |
Phạm Đông Tình |
7/1/1989 |
Yên Đức – Đông Triều – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH huyện Đông Triều – Quảng Ninh |
100.000.000 |
5 |
Ngô Thị Chăm |
8/12/1991 |
Thị trấn Ít Ong – Mường La – Sơn La |
PGD NHCSXH huyện Mường La – Sơn La |
100.000.000 |
6 |
Văn Đình Lực |
5/8/1993 |
Quảng Vinh -Quảng Xương – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Quảng Xương – Thanh Hoá |
100.000.000 |
7 |
Nguyễn Thị Hiền |
2/1/1990 |
Mai Hùng – Hoàng Mai – Nghệ An |
PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai – Nghệ An |
100.000.000 |
8 |
Nguyễn Duy Thanh |
12/13/1983 |
Thanh Phong – Thanh Chương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Thanh Chương – Nghệ An |
100.000.000 |
9 |
Nguyễn Tiến Khoa |
11/28/1983 |
Cộng Hòa – Quốc Oai – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Quốc Oai – Hà Nội |
100.000.000 |
10 |
Ngô Xuân Mão |
9/5/1987 |
Cộng Hiền – Vĩnh Bảo – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo – Hải Phòng |
100.000.000 |
11 |
Nguyễn Quốc Lam |
3/15/1985 |
Cẩm Yên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
12 |
Trần Công Hòa |
5/19/1976 |
Cẩm Long – Cẩm Thủy – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Thuỷ – Thanh Hoá |
100.000.000 |
13 |
Bùi Anh Ngọc |
8/16/1988 |
Sơn Đông – Lập Thạch – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Lập Thạch – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
14 |
Phạm Ngọc Thắng |
9/9/1987 |
An Thủy – Ba Tri – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Ba Tri – Bến Tre |
100.000.000 |
15 |
Nguyễn Sỹ Hào |
8/20/1990 |
Phú Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Can Lộc – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
16 |
Huỳnh Trung Hiếu |
1/27/1987 |
Bình Nhì – Gò Công Tây – Tiền Giang |
PGD NHCSXH huyện Gò Công Tây – Tiền Giang |
100.000.000 |
17 |
Phạm Ngọc Thủy |
8/20/1985 |
Giang Sơn Tây – Đô Lương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Đô Lương – Nghệ An |
100.000.000 |
18 |
Phạm Văn Tư |
1/5/1992 |
Quỳnh Liên – Hoàng Mai – Nghệ An |
PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai – Nghệ An |
100.000.000 |
19 |
Nguyễn Văn Song |
2/10/1985 |
Cẩm Quan – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
20 |
Đặng Ngọc Anh |
11/15/1986 |
Bản Nguyên – Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
21 |
Nguyễn Văn Hợp |
8/6/1992 |
Bình Định – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
22 |
Ngũ Chính Tuấn |
9/13/1988 |
Quyết Tiến – Quản Bạ – Hà Giang |
PGD NHCSXH huyện Quản Bạ – Hà Giang |
100.000.000 |
23 |
Nguyễn Duy Tân |
8/4/1983 |
Bản Nguyên – Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
24 |
Nguyễn Tiến Dũng |
9/9/1981 |
Trưng Nhị – Phúc Yên – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH thị xã Phúc Yên – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
25 |
Phan Cảnh Cầu |
12/29/1982 |
Diễn Quảng – Diễn Châu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu – Nghệ An |
100.000.000 |
26 |
Nguyễn Văn Trung |
10/11/1990 |
Hòa Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình |
PGD NHCSXH huyện Lương Sơn – Hoà Bình |
100.000.000 |
27 |
Nguyễn Văn Dương |
12/15/1980 |
Vĩnh Quang – Rạch Giá – Kiên Giang |
Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang |
100.000.000 |
28 |
Bùi Đinh Lăng |
6/27/1989 |
Chí Kiên – thị xã Bắc Kạn – tỉnh Bắc Kạn |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Kạn |
100.000.000 |
29 |
Bùi Thị Thùy Diễm |
5/19/1987 |
Đông Bắc – Kim Bôi – Hòa Bình |
PGD NHCSXH huyện Kim Bôi – Hoà Bình |
100.000.000 |
30 |
Đào Văn Giang |
7/13/1986 |
Phường 8 thành phố Vũng Tàu – tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
PGD NHCSXH thành phố Vũng Tàu- Vũng Tàu |
100.000.000 |
31 |
Nguyễn Đình Nguyệt |
8/19/1976 |
Vạn Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
32 |
Dương Hữu Chiến |
4/19/1985 |
Đại Tập – Khoái Châu – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Khoái Châu – Hưng Yên |
100.000.000 |
33 |
Nguyễn Thế Quân |
9/15/1985 |
Quỳnh Hoàng – Quỳnh Phụ – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ – Thái Bình |
100.000.000 |
34 |
Nguyễn Trọng Hải |
12/9/1978 |
Nhân Thịnh – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
35 |
Trương Thị Ngọc |
4/17/1988 |
Lộc Thành – Trảng Bàng – Tây Ninh |
PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng – Tây Ninh |
100.000.000 |
36 |
Phạm Đức Nghĩa |
5/12/1983 |
phường Trung Tâm – thị xã Nghĩa Lộ – Yên Bái |
PGD NHCSXH thị xã Nghĩa Lộ – Yên Bái |
100.000.000 |
37 |
Nguyễn Văn Quyên |
9/29/1982 |
Tự Nhiên – Thường Tín – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thường Tín – Hà Nội |
100.000.000 |
38 |
Nguyễn Văn Tấn |
5/23/1984 |
Minh Lãng – Vũ Thư – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư – Thái Bình |
100.000.000 |
39 |
Nguyễn Văn Cơ |
10/13/1989 |
Việt Thống – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
40 |
Phạm Hữu Quyền |
9/16/1980 |
Hoàng Diệu – thành phố Thái Bình – tỉnh Thái Bình |
Hội sở NHCSXH tỉnh Thái Bình |
100.000.000 |
41 |
Đào Đình Hạnh |
8/24/1984 |
Cẩm Phúc – Cẩm Giàng – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng – Hải Dương |
100.000.000 |
42 |
Trần Đắc An |
7/5/1978 |
thị trấn Cẩm Xuyên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
43 |
Phạm Văn Tuyến |
3/6/1984 |
Nam Toàn – Nam Trực – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nam Trực – Nam Định |
100.000.000 |
44 |
Chu Ngọc Hải |
7/27/1977 |
Phú Sơn – Ba Vì – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Ba Vì – Hà Nội |
100.000.000 |
45 |
Trần Thị Thu Hảo |
8/9/1984 |
An Đồng – An Dương – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện An Dương – Hải Phòng |
100.000.000 |
46 |
Trần Đắc Tiến |
3/1/1983 |
Tân Lập – Vũ Thư – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư – Thái Bình |
100.000.000 |
47 |
Hứa Văn Hiệt |
3/28/1983 |
Nam Mẫu – Ba Bể – Bắc Kạn |
PGD NHCSXH huyện Ba Bể – Bắc Kạn |
100.000.000 |
48 |
Nguyễn Đức Dũng |
12/4/1988 |
Bằng Giã – Hạ Hòa – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Hạ Hoà – Phú Thọ |
100.000.000 |
49 |
Hoàng Văn Hải |
7/19/1989 |
Ngô Quyền – Thanh Miện – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Thanh Miện – Hải Dương |
100.000.000 |
50 |
Nguyễn Công Tuất |
8/28/1982 |
Hiệp Cát – Nam Sách – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Nam Sách – Hải Dương |
100.000.000 |
51 |
Nguyễn Quang La |
8/11/1981 |
Thanh Lãng – Bình Xuyên – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
52 |
Nguyễn Văn Chung |
11/10/1984 |
thị trấn Lâm Thao – huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
53 |
Đặng Hữu Tài |
8/2/1989 |
Vĩnh Thịnh – Vĩnh Thạnh – Bình Định |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh – tỉnh Bình Định |
100.000.000 |
54 |
Trần Mạnh Hưng |
2/26/1986 |
Giao Long – Giao Thủy – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Giao Thuỷ – Nam Định |
100.000.000 |
55 |
Phạm Quang Năng |
1/28/1986 |
Hùng Sơn – Thanh Miện – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Thanh Miện – Hải Dương |
100.000.000 |
56 |
Trần Viết Thay |
9/1/1987 |
Bình Định Bắc – Thăng Bình – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Thăng Bình – Quảng Nam |
100.000.000 |
57 |
Lê Văn Kiên |
3/15/1990 |
Nam Hòa – thị xã Quảng Yên – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên – Quảng Ninh |
100.000.000 |
58 |
Mai Đình Tiến |
11/7/1990 |
Trịnh Xá – Phủ Lý – Hà Nam |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam |
100.000.000 |
59 |
Nguyễn Văn Thắng |
8/27/1989 |
Thiên Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Can Lộc – tỉnh Hà Tĩnh |
100.000.000 |
60 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
6/5/1987 |
Đại Đồng – Tứ Kỳ – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ – Hải Dương |
100.000.000 |
61 |
Tăng Đức Quân |
1/9/1988 |
Kỳ Sơn – Tứ Kỳ – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ – Hải Dương |
100.000.000 |
62 |
Trần Doãn Việt |
2/5/1985 |
Thạch Bằng – Lộc Hà – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Lộc Hà – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
63 |
Phạm Văn Hòa |
4/20/1993 |
Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc – Thanh Hoá |
100.000.000 |
64 |
Trần Văn Thơm |
12/11/1988 |
Ngọc Xá – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
65 |
Trần Tiểu Phong |
2/8/1987 |
Ninh Hiệp – Ninh Hòa – Khánh Hòa |
PGD NHCSXH thị xã Ninh Hoà – Khánh Hoà |
100.000.000 |
66 |
Nguyễn Cảnh Cường |
11/17/1992 |
phường Nghi Thủy – thị xã Cửa Lò – tỉnh Nghệ An |
PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò – Nghệ An |
100.000.000 |
67 |
Trần Văn Thuật |
1/17/1990 |
Vũ Tiến – Vũ Thư – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư – Thái Bình |
100.000.000 |
68 |
Phạm Văn Nam |
3/10/1990 |
Cẩm Văn – Cẩm Giàng – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng – Hải Dương |
100.000.000 |
69 |
Nguyễn Thị Thu |
9/3/1992 |
Xá Lượng – Tương Dương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tương Dương – Nghệ An |
100.000.000 |
70 |
Nguyễn Văn Chung |
2/12/1993 |
Đại Xuyên – Phú Xuyên – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên – Hà Nội |
100.000.000 |
71 |
Lê Trọng Nghĩa |
6/20/1992 |
Lộc Hòa – Long Hồ – Vĩnh Long |
PGD NHCSXH huyện Long Hồ – Vĩnh Long |
100.000.000 |
72 |
Nguyễn Hữu Trung |
5/24/1992 |
Tân Hòa – Quốc Oai – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Quốc Oai – Hà Nội |
100.000.000 |
73 |
Đoàn Văn Đảo |
8/5/1985 |
Phú Hòa – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
74 |
Nguyễn Văn Mến |
11/9/1987 |
Thới Hòa – Trà Ôn – Vĩnh Long |
PGD NHCSXH huyện Trà Ôn – Vĩnh Long |
100.000.000 |
75 |
Trần Tuấn Vũ |
3/10/1986 |
thị trấn nông trường Việt Trung – Bố Trạch – Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Bố Trạch – Quảng Bình |
100.000.000 |
76 |
Hoàng Mạnh Diễm |
12/24/1985 |
Nhật Tiến – Hữu Lũng – Lạng Sơn |
PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng – Lạng Sơn |
100.000.000 |
77 |
Phạm Thừa Tùng |
3/12/1981 |
Cát Quế – Hoài Đức – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Hoài Đức – Hà Nội |
100.000.000 |
78 |
Cao Đức Hiệu |
10/9/1974 |
Diễn Thành – Diễn Châu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu – Nghệ An |
100.000.000 |
79 |
Phạm Thành Nhơn |
12/20/1989 |
Tượng Lĩnh – Kim Bảng – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Kim Bảng – Hà Nam |
100.000.000 |
80 |
Nguyễn Văn Kiệt |
4/12/1988 |
Phan Rang – Tháp Chàm – Ninh Thuận |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Thuận |
100.000.000 |
81 |
Lê Ngọc Ba |
8/1/1987 |
Quân Khê – Hạ Hòa – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Hạ Hoà – Phú Thọ |
100.000.000 |
82 |
Nguyễn Thanh Phong |
3/30/1988 |
Giồng Trôm – huyện Giồng Trôm – Bến Tre |
Chi nhánh NHCSXH huyện Giồng Trôm – Bến Tre |
100.000.000 |
83 |
Nguyễn Thế Nghĩa |
5/10/1994 |
Hồi Xuân – Quan Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Quan Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
84 |
Nguyễn Văn Trưởng |
5/20/1989 |
Bình Dương – Đông Triều – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH huyện Đông Triều – Quảng Ninh |
100.000.000 |
85 |
Đinh Mạnh Cường |
3/21/1992 |
Cửa Nam – thành phố Vinh – Nghệ An |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
86 |
Nguyễn Văn Đại |
3/13/1991 |
Tà Chải – Bắc Hà – Lào Cai |
PGD NHCSXH huyện Bắc Hà – Lao Cai |
100.000.000 |
87 |
Trương Quang Dũng |
9/7/1979 |
Hà Huy Tập – thành phố Vinh – Nghệ An |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
88 |
Lưu Văn Định |
12/20/1987 |
Quang Phục – Tiên Lãng – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng – Hải Phòng |
100.000.000 |
89 |
Khúc Văn Huy |
7/16/1984 |
An Lập – Sơn Động – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Sơn Động – Bắc Giang |
100.000.000 |
90 |
Trần Mạnh Hùng |
8/14/1989 |
Tiên Du – Phù Ninh – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Phù Ninh – Phú Thọ |
100.000.000 |
91 |
Lê Trọng Nhân |
11/11/1988 |
Thiện Trí – Cái Bè – Tiền Giang |
PGD NHCSXH huyện Cái Bè – Tiền Giang |
100.000.000 |
92 |
Hà Xuân Lương |
12/20/1988 |
Đông Ninh – Đông Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn – Thanh Hoá |
100.000.000 |
93 |
Dương Thị Hoàn |
9/15/1980 |
Nga Tân – Nga Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Nga Sơn – Thanh Hoá |
100.000.000 |
94 |
Đồng Văn Nguyên |
10/10/1985 |
Bình Dương – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
95 |
Đặng Quốc Hướng |
11/2/1989 |
Cẩm Phúc – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
96 |
Thịnh Đình Xuân |
7/29/1990 |
Phường 4-thành phố Vị Thanh – Hậu Giang |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hậu Giang |
100.000.000 |
97 |
Phạm Đức Tài |
8/2/1990 |
Bình Định – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
98 |
Nguyễn Bá Ninh |
9/30/1990 |
Nam Hưng – Tiên Lãng – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng – Hải Phòng |
100.000.000 |
99 |
Lê Ngọc Cầu |
1/12/1993 |
Đông Hoàng – Đông Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn – Thanh Hoá |
100.000.000 |
100 |
Bùi Văn Tuyền |
3/25/1990 |
Trấn Dương – Vĩnh Bảo – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo – Hải Phòng |
100.000.000 |
101 |
Trần Văn Hưởng |
5/25/1988 |
Nhân Nghĩa – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
102 |
Hoàng Công Hòa |
3/24/1988 |
Thanh Đình – Việt Trì – Phú Thọ |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
103 |
Nguyễn Văn Đức |
5/21/1989 |
Khắc Niệm – thành phố Bắc Ninh – tỉnh Bắc Ninh |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh |
100.000.000 |
104 |
Trần Văn Đường |
2/7/1987 |
Nguyên Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
105 |
Nguyễn Minh Châu |
1/9/1993 |
Bình Mỹ – Bình Lục – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Bình Lục – Hà Nam |
100.000.000 |
106 |
Nguyễn Văn Đức |
6/20/1990 |
Cẩm Yên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
Danh sách người lao động đã được tất toán tài khoản ký quỹ ngày 15/3/2019
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐÃ ĐƯỢC TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ NGÀY 15/3/2019