Trung tâm Lao động ngoài nước thông báo tới người lao động có lịch xuất cảnh đi làm việc tại Hàn Quốc vào ngày 20/5/2019 (Xem ở cuối bài hoặc tải danh sách về máy TẠI ĐÂY) và đề nghị anh/chị:
1. Tập trung tại Cơ sở đào tạo của Trung tâm Lao động ngoài nước (nằm trong khuôn viên trường đại học Đại Nam, địa chỉ: số 01 Phố Xốm, Phú Lãm, Hà Đông,Hà Nội) vào lúc 7h30 Thứ hai ngày 20/5/2019 để làm các thủ tục theo quy định trước khi xuất cảnh.
– Mang theo Giấy chứng minh nhân dân; Giấy xác nhận ký quỹ bản chính của Ngân hàng Chính sách xã hội và 02 bản Hợp đồng đưa người lao động đi làm việc tại Hàn Quốc (để nộp cho Trung tâm Lao động ngoài nước); 03 ảnh cỡ 3cmx4cm; mang theo bút để hoàn thiện các tờ khai trước khi nhập cảnh Hàn Quốc.
– Chuẩn bị các khoản tiền sau: 280.000đ để mua trang phục, 100.000đ để tham gia Quỹ hỗ trợ việc làm ngoài nước; 315.000đ đối với nam và 345.000đ đối với nữ để kiểm tra lại sức khỏe trước khi xuất cảnh; 1,5 USD tiền phí dịch vụ soi chiếu an ninh tại sân bay Nội Bài theo quyết định số 1992/QĐ – BTC ngày 15/8/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và 9 USD tiền tăng phí dịch vụ hành khách tại sân bay quốc tế Nội Bài áp dụng từ ngày 01/01/2015 (quy đổi theo tỷ giá do hãng hàng không thông báo vào ngày lao động xuất cảnh); 500USD để mua bảo hiểm rủi ro và bảo hiểm hồi hương khi nhập cảnh Hàn Quốc.
– Về hành lý: Người lao động chỉ được mang tối đa 20kg hành lý ký gửi và 7kg hành lý xách tay; tuyệt đối không mang các loại lương thực và thực phẩm được làm từ thịt, thuỷ hải sản, các loại rau, củ, quả và các loại hàng hóa bị cấm theo quy định vận chuyển của các hãng hàng không. Trung tâm Lao động ngoài nước sẽ kiểm tra hành lý của người lao động tại nơi tập trung xuất cảnh, nếu phát hiện mang các loại hàng cấm nêu trên, sẽ xử lý nghiêm theo quy định.
Để tránh trường hợp người lao động sau khi nhập cảnh Hàn Quốc, phải về nước vì lý do kết quả xét nghiệm dương tính với chất gây nghiện, đề nghị anh trước thời gian xuất cảnh (khoảng 3-4 ngày) không sử dụng các loại thuốc có thành phần là Codein, Scopolamin, các hoạt chất có trong cây thuốc phiện, bao gồm các loại thuốc sau đây: thuốc ho, thuốc giảm đau, thuốc chống say tàu xe, thuốc đi ngoài, thuốc chống nôn.
Nếu đến muộn dẫn đến bị hủy chuyến bay anh/chị sẽ phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC
DANH SÁCH XUẤT CẢNH NGÀY 20-05-2019
STT | Họ tên | Họ và tên | Giới tính | Số báo danh | Số BD | Đơn vị |
1 | DO DUC NHAN | Đỗ Đức Nhàn | Nam | 09/09/1994 | 10002097 | Hải Phòng |
2 | LE GIA VIEN | Lê Gia Viện | Nam | 24/04/1990 | 10027069 | Quảng Trị |
3 | TRUONG VAN DUONG | Trương Văn Dương | Nam | 12/02/1991 | 10017892 | Thanh Hóa |
4 | AN VAN HAO | An Văn Hào | Nam | 13/10/1995 | 10004427 | Hưng Yên |
5 | LE THANH NAM | Lê Thành Nam | Nam | 30/05/1997 | 10018305 | Thanh Hóa |
6 | PHAN THANH CHI | Phan Thanh Chỉ | Nam | 09/03/1996 | 10027157 | Quảng Trị |
7 | TRUONG VAN NGHIA | Trương Văn Nghĩa | Nam | 28/07/1998 | 10004409 | Hưng Yên |
8 | PHAN BAO QUOC | Phan Bảo Quốc | Nam | 30/12/1994 | 10005145 | Hà Nam |
9 | TRAN VAN LAP | Trần Văn Lập | Nam | 03/09/1996 | 10021507 | Nghệ An |
10 | NGUYEN MANH HA | Nguyễn Mạnh Hà | Nam | 04/02/1991 | 10023617 | Hà Tĩnh |
11 | QUACH VAN TAN | Quách Văn Tân | Nam | 18/07/1990 | 10004386 | Hưng Yên |
12 | DOAN MINH KHANG | Đoàn Minh Khang | Nam | 23/09/1999 | 10036756 | Bến Tre |
13 | HO VAN TRUC | Hồ Văn Trúc | Nam | 29/10/1983 | 10021575 | Nghệ An |
14 | NGUYEN VAN NAM | Nguyễn Văn Nam | Nam | 07/01/1999 | 10012889 | Bắc Giang |
15 | NGUYEN XUAN THUY | Nguyễn Xuân Thủy | Nam | 21/07/1988 | 10009325 | Lạng Sơn |
16 | TRUONG KHAC MANH | Trương Khắc Mạnh | Nam | 18/08/1986 | 10018284 | Thanh Hóa |
17 | NGUYEN VAN NHAN | Nguyễn Văn Nhân | Nam | 25/02/1990 | 10005118 | Hà Nam |
18 | TRAN TINH NGO | Trần Tĩnh Ngộ | Nam | 11/08/1995 | 10023511 | Hà Tĩnh |
19 | NGUYEN CHAU SANG | Nguyễn Châu Sang | Nam | 18/08/1991 | 10023699 | Hà Tĩnh |
20 | NGUYEN VAN CUONG | Nguyễn Văn Cường | Nam | 20/05/1990 | 10003285 | Hải Dương |
21 | PHAM HUU MINH | Phạm Hữu Minh | Nam | 22/05/1992 | 10018232 | Thanh Hóa |
22 | LAI NHU THONG | Lại Như Thống | Nam | 13/02/1996 | 10005806 | Nam Định |
23 | NGUYEN VAN CONG | Nguyễn Văn Công | Nam | 26/10/1996 | 10023551 | Hà Tĩnh |
24 | VU TIEN DAT | Vũ Tiến Đạt | Nam | 21/10/1996 | 10010780 | Thái Nguyên |
25 | BUI TRONQ DAO | Bùi Trọng Đạo | Nam | 04/08/1998 | 10000116 | Hà Nội |
26 | NGUYEN TRUNG DUC | Nguyễn Trung Đức | Nam | 20/03/1996 | 10005064 | Hà Nam |
27 | VU DUC TINH | Vũ Đức Tỉnh | Nam | 21/10/1998 | 10033627 | Lâm Đồng |
28 | LE QUANG TINH | Lê Quang Tịnh | Nam | 16/06/1996 | 10028791 | Quảng Nam |
29 | NGUYEN THANH TRONG | Nguyễn Thành Trọng | Nam | 10/06/1996 | 10021431 | Nghệ An |
30 | NGUYEN VAN TIEN | Nguyễn Văn Tiến | Nam | 07/11/1996 | 10018840 | Thanh Hóa |
31 | PHAM TIEN DUNG | Phạm Tiến Dũng | Nam | 22/09/1995 | 10000055 | Hà Nội |
32 | NGUYEN DUY TAM | Nguyễn Duy Tâm | Nam | 15/06/1982 | 10028511 | Đà Nẵng |
33 | TRAN VAN DUAN | Trần Văn Duẩn | Nam | 21/03/1991 | 10013164 | Bắc Giang |
34 | TRAN VAN PHONG | Trần Văn Phong | Nam | 02/02/1997 | 10021124 | Nghệ An |
35 | VU QUYEN LINH | Vũ Quyền Linh | Nam | 12/07/1997 | 10017636 | Thanh Hóa |
36 | LE THANH TUYEN | Lê Thanh Tuyền | Nam | 16/08/1987 | 10005027 | Hà Nam |
37 | NGUYEN VAN DUNG | Nguyễn Văn Dũng | Nam | 13/08/1985 | 10021316 | Nghệ An |
38 | PHUNG DINH VUONG | Phùng Đình Vượng | Nam | 13/09/1985 | 10010706 | Thái Nguyên |
39 | LE TRONG SON | Lê Trọng Sơn | Nam | 11/11/1989 | 10018059 | Thanh Hóa |
40 | NGUYEN THE VINH | Nguyễn Thế Vinh | Nam | 15/05/1991 | 10017846 | Thanh Hóa |
41 | LE THI KIM NGUYET | Lê Thị Kim Nguyệt | N ữ | 16/02/1987 | 10033604 | Lâm Đồng |
42 | DAU VAN CONG | Đậu Văn Công | Nam | 10/05/1990 | 10034714 | Đồng Nai |
43 | DINH VAN SINH | Đinh Văn Sinh | Nam | 27/05/1986 | 10019191 | Thanh Hóa |
44 | LE VAN HAI | Lê Văn Hải | Nam | 17/09/1999 | 10000359 | Hà Nội |
45 | NGUYEN VAN HIEU | Nguyễn Văn Hiệu | Nam | 02/07/1999 | 10025580 | Quảng Bình |
46 | NGUYEN HOANG NHA | Nguyễn Hoàng Nhã | Nam | 03/02/1990 | 10019178 | Thanh Hóa |
47 | NGUYEN TRONG CUONG | Nguyễn Trọng Cường | Nam | 08/07/1992 | 10017563 | Thanh Hóa |
48 | NGUYEN VAN THANH | Nguyễn Văn Thành | Nam | 03/09/1991 | 10005141 | Hà Nam |
49 | HUYNH THAI BUU | Huỳnh Thái Bửu | Nam | 20/02/1988 | 10035822 | An Giang |
50 | NGUYEN THI THAO | Nguyễn Thị Thảo | N ữ | 02/06/1987 | 10012258 | Bắc Giang |
51 | DANG TRUONG GIANG | Đặng Trường Giang | Nam | 15/02/1993 | 10021116 | Nghệ An |
52 | NGUYEN VAN THE | Nguyễn Văn Thế | Nam | 13/01/1993 | 10021162 | Nghệ An |
53 | MAI VAN MINH | Mai Văn Minh | Nam | 20/10/1994 | 10018327 | Thanh Hóa |
54 | PHUNG VAN KIEN | Phùng Văn Kiên | Nam | 28/09/1994 | 10005056 | Hà Nam |
55 | DINH VAN DEM | Đinh Văn Đêm | Nam | 23/02/1990 | 10029539 | Quảng Ngãi |
56 | LE VAN NAM | Lê Văn Năm | Nam | 16/02/1990 | 10028788 | Quảng Nam |
57 | PHAN VAN NHIEM | Phan Văn Nhiệm | Nam | 10/10/1991 | 10003139 | Hải Dương |
58 | NGUYEN VAN DUC | Nguyễn Văn Đức | Nam | 18/07/1991 | 10000023 | Hà Nội |
59 | CHU VAN NAM | Chu Văn Nam | Nam | 21/08/1996 | 10032068 | ĐĂK NÔNG |
60 | DANG BA DE | Đặng Bá Đệ | Nam | 21/02/1997 | 10018581 | Thanh Hóa |
61 | LE DAI | Lê Đại | Nam | 16/11/1997 | 10000046 | Hà Nội |
62 | NGUYEN KHANH LONG | Nguyễn Khánh Long | Nam | 18/08/1998 | 10000304 | Hà Nội |
63 | NGUYEN VAN TIEN | Nguyễn Văn Tiến | Nam | 10/10/1997 | 10021250 | Nghệ An |
64 | TRUONG MINH TIEN | Trương Minh Tiến | Nam | 04/04/1996 | 10021409 | Nghệ An |
65 | PHAM VAN PHI | Phạm Văn Phi | Nam | 24/05/1993 | 10036764 | Bến Tre |
66 | TRAN VIET | Trần Việt | Nam | 19/09/1990 | 10019328 | Thanh Hóa |
67 | NGUYEN THI THAM | Nguyễn Thị Thắm | N ữ | 16/04/1994 | 10007647 | Ninh Bình |
68 | TRINH VAN CUONG | Trịnh Văn Cường | Nam | 02/03/1999 | 10013408 | Bắc Giang |
69 | NGUYEN VAN DUY | Nguyễn Văn Duy | Nam | 27/12/1993 | 10021856 | Nghệ An |
70 | PHAM TRONG NGHIA | Phạm Trọng Nghĩa | Nam | 28/10/1996 | 10036702 | Bến Tre |
71 | DANG VAN DAM | Đặng Văn Đàm | Nam | 19/12/1992 | 10021852 | Nghệ An |
72 | NGUYEN DINH DUNG | Nguyễn Đình Dũng | Nam | 24/09/1990 | 90501033 | CBT Quý 1/2018 |
73 | VU HUU QUANG | Vũ Hữu Quang | Nam | 18/08/1992 | 10019053 | Thanh Hóa |
74 | DOAN VAN HUY | Doãn Văn Huy | Nam | 16/11/1996 | 10018058 | Thanh Hóa |
75 | DUONG VAN DAT | Dương Văn Đạt | Nam | 20/01/1999 | 10005952 | Nam Định |
76 | LE THI PHUONG | Lê Thị Phương | N ữ | 17/11/1995 | 10008497 | Thái Nguyên |
77 | NGUYEN THI HOA | Nguyễn Thị Hoa | N ữ | 12/05/1990 | 10012130 | Bắc Giang |
78 | HO VAN TAI | Hồ Văn Tài | Nam | 20/02/1999 | 10021100 | Nghệ An |
79 | MAI NGUYEN TUAN LINH | Mai Nguyễn Tuấn Linh | Nam | 15/10/1999 | 10017641 | Thanh Hóa |
80 | NGUYEN VAN DUNG | Nguyễn Văn Dung | Nam | 30/06/1999 | 10013029 | Bắc Giang |
81 | NGUYEN VAN TRUONG AN | Nguyễn Văn Trường An | Nam | 23/10/1999 | 10021825 | Nghệ An |
82 | TANG VAN TINH | Tăng Văn Tính | Nam | 09/06/1983 | 10005269 | Hải Dương |
83 | CAO VAN TUAN | Cao Văn Tuấn | Nam | 17/08/1992 | 10022075 | Nghệ An |
84 | HA DINH CANH | Hà Đình Cảnh | Nam | 27/04/1993 | 10000451 | Hà Nội |
85 | LE THE TUNG | Lê Thế Tùng | Nam | 12/07/1993 | 10018728 | Thanh Hóa |
86 | NGUYEN VAN BINH | Nguyễn Văn Bình | Nam | 10/03/1992 | 10017806 | Thanh Hóa |
87 | TRAN VAN SON | Trần Văn Sơn | Nam | 18/09/1992 | 10019643 | Thanh Hóa |
88 | TRAN KIM CUONG | Trần Kim Cường | Nam | 27/12/1992 | 10005769 | Nam Định |
89 | NGUYEN DUC PHUC | Nguyễn Đức Phúc | Nam | 08/11/1991 | 10012948 | Bắc Giang |
90 | NGUYEN DUC THANG | Nguyễn Đức Thắng | Nam | 28/02/1997 | 10013013 | Bắc Giang |
91 | NGUYEN NGOC QUYEN | Nguyễn Ngọc Quyền | Nam | 06/11/1996 | 10006041 | Nam Định |
92 | BUI DINH THAM | Bùi Đình Thám | Nam | 20/04/1990 | 10027395 | Quảng Trị |
93 | DANG VAN TU | Đặng Văn Tứ | Nam | 05/04/1987 | 10023604 | Hà Tĩnh |
94 | HUYNH THI NGOC DIEM | Huỳnh Thị Ngọc Diễm | Nữ | 21/08/1990 | 10031573 | Vĩnh Long |
95 | LE THI THUY | Lê Thị Thùy | Nữ | 19/05/1991 | 10022688 | Thanh Hóa |
96 | MAI VAN CONG | Mai Văn Công | Nam | 02/06/1987 | 10018984 | Thanh Hóa |
97 | NGUYEN VIET HUNG | Nguyễn Việt Hưng | Nam | 29/07/1984 | 10027360 | Quảng Trị |
98 | THIEU DINH LOI | Thiều Đình Lợi | Nam | 06/10/1985 | 10019030 | Thanh Hóa |
99 | LE VAN QUYEN | Lê Văn Quyền | Nam | 30/12/1995 | 10021279 | Nghệ An |
100 | NGO THI TAM | Ngô Thị Tâm | Nữ | 06/11/1994 | 10033631 | Lâm Đồng |
101 | NGUYEN THI TRANG | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 25/11/1997 | 10027244 | Quảng Trị |
102 | NGUYEN CONG HUNG | Nguyễn Công Hùng | Nam | 18/12/1990 | 10019329 | Thanh Hóa |
103 | TRAN VAN MY | Trần Văn Mỹ | Nam | 05/02/1999 | 10021532 | Nghệ An |
104 | NGUYEN VAN LAU | Nguyễn Văn Lâu | Nam | 24/11/1995 | 10035804 | An Giang |
105 | HOANG VAN DOAN | Hoàng Văn Đoàn | Nam | 03/07/1992 | 10032077 | ĐĂK NÔNG |
106 | PHAN VAN DO | Phan Văn Đỏ | Nam | 28/04/1991 | 10036726 | Bến Tre |
107 | BUI DUY LUU | Bùi Duy Lưu | Nam | 16/03/1993 | 10021170 | Nghệ An |
108 | NGUYEN THI BICH PHUONG | Nguyễn Thị Bích Phượng | N ữ | 15/08/1983 | 90802718 | CBT Quý 2/2018 |
109 | DUONG VIET HUNG | Dương Việt Hùng | Nam | 27/01/1991 | 10017849 | Thanh Hóa |
110 | NGUYEN THI THUY | Nguyễn Thị Thúy | N ữ | 07/10/1997 | 10025659 | Nghệ An |
111 | LE DUY GIANG | Lê Duy Giang | Nam | 05/09/1993 | 10018828 | Thanh Hóa |
112 | LE MINH DUC | Lê Minh Đức | Nam | 10/06/1990 | 10017660 | Thanh Hóa |
113 | NGO NGUYEN CHIEN THANG | Ngô Nguyễn Chiến Thắng | Nam | 30/04/1990 | 10034133 | Tây Ninh |
114 | TRAN HUU HAI | Trần Hữu Hải | Nam | 16/11/1993 | 10021081 | Nghệ An |
115 | TRAN QUOC HANH | Trần Quốc Hạnh | Nam | 15/05/1991 | 10023541 | Hà Tĩnh |
116 | TRAN VAN QUY | Trần Văn Quý | Nam | 20/02/1990 | 10004394 | Hưng Yên |
117 | LUU DINH TUNG | Lưu Đình Tùng | Nam | 12/03/1995 | 10021237 | Nghệ An |
118 | HA VAN DOANH | Hà Văn Doanh | Nam | 20/03/1984 | 10003207 | Hải Dương |
119 | PHAM HONG MINH | Phạm Hồng Minh | Nam | 07/07/1983 | 10003229 | Hải Dương |
120 | NGUYEN THE DUNG | Nguyễn Thế Dũng | Nam | 12/03/1986 | 50800758 | Thanh Hóa |
121 | TRAN ANH QUOC | Trần Anh Quốc | Nam | 15/01/1981 | 20005904 | Quảng Trị |
122 | TRAN CAO CUONG | Trần Cao Cường | Nam | 09/04/1982 | 20002883 | Hà Tĩnh |
123 | DANG GIA HIEN | Đặng Gia Hiền | Nam | 24/02/1996 | 20004920 | Quảng Bình |
124 | PHAM NGOC KHANH | Phạm Ngọc Khánh | Nam | 26/03/1997 | 20000404 | Nam Định |
125 | LE SONG QUYNH | Lê Sóng Quỳnh | Nam | 06/07/1983 | 50803256 | Quảng Trị |
126 | TRAN VAN VINH | Trần Văn Vinh | Nam | 28/02/1986 | 50803707 | Quảng Ngãi |
127 | NGUYEN VAN NHAN | Nguyễn Văn Nhân | Nam | 13/03/1999 | 50802525 | Quảng Bình |
128 | MAI VAN THUAN | Mai Văn Thuận | Nam | 10/09/1985 | 50801174 | Nghệ An |
129 | HOANG VAN TAY | Hoàng Văn Tây | Nam | 09/12/1994 | 50801107 | Nghệ An |
130 | LE VIET KHOI | Lê Viết Khởi | Nam | 18/10/1979 | 50801508 | Hà Tĩnh |
131 | NGUYEN VAN DINH | Nguyễn Văn Đình | Nam | 02/01/1990 | 50803572 | Quảng Nam |
132 | DAU XUAN TUAN | Đậu Xuân Tuấn | Nam | 27/10/1995 | 20001029 | Thanh Hóa |
133 | LUONG NGOC BAY | Lường Ngọc Bảy | Nam | 19/05/1987 | 50800771 | Thanh Hóa |
134 | TRAN XUAN THANH | Trần Xuân Thành | Nam | 01/06/1990 | 50801154 | Nghệ An |
135 | NGUYEN HUU THANG | Nguyễn Hữu Thắng | Nam | 24/04/1997 | 20002562 | Hà Tĩnh |
136 | LE VAN QUAN | Lê Văn Quân | Nam | 10/01/1990 | 50800374 | Ninh Bình |
137 | TRAN XUAN QUYNH | Trần Xuân Quỳnh | Nam | 16/01/1990 | 50803162 | Quảng Trị |
138 | HOANG DUC TRUNG | Hoàng Đức Trung | Nam | 01/05/1990 | 50800011 | Hải Phòng |
139 | TRUONG VAN SON | Trương Văn Sơn | Nam | 16/03/1997 | 50802600 | Quảng Bình |