STT |
Họ và tên |
Ngày tháng |
Hộ khẩu thường trú/ |
Chi nhánh/PGD NHCSXH |
Số tiền ký quỹ |
1 |
Đào Văn Mạnh |
20/11/1986 |
Phượng Mao – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
2 |
Lê Văn Vũ |
07/06/1988 |
Dân Lý – Triệu Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
3 |
Trần Phúc |
10/11/1979 |
Tịnh Kỳ – Sơn Tịnh – Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi |
100.000.000 |
4 |
Nguyễn Đình Tiến |
09/09/1987 |
thị trấn Cẩm Xuyên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
5 |
Nguyễn Văn Cường |
17/03/1989 |
Vĩnh Lạc – Rạch Giá – Kiên Giang |
Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang |
100.000.000 |
6 |
Lê Văn Yên |
20/09/1984 |
Dliêya – Krông Năng – Đăk Lăk |
PGD NHCSXH huyện Krông Năng – Đăk Lăk |
100.000.000 |
7 |
Nguyễn Chí Chung |
04/05/1992 |
Lệ Mỹ – Phù Ninh – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Phù Ninh – Phú Thọ |
100.000.000 |
8 |
Bùi Thanh Tùng |
01/10/1983 |
Thịnh Lang – tp. Hòa Bình – Hòa Bình |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hòa Bình |
100.000.000 |
9 |
Nguyễn Văn Xuân |
17/09/1989 |
Xuân Sơn – Đông Triều – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH huyện Đông Triều – Quảng Ninh |
100.000.000 |
10 |
Hoàng Văn Thành |
27/10/1988 |
Hòa Lâm – Ứng Hòa – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa – Hà Nội |
100.000.000 |
11 |
Trần Công Sỹ |
20/11/1988 |
Trù Sơn – Đô Lương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Đô Lương – Nghệ An |
100.000.000 |
12 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
28/09/1991 |
Hùng Lô – Việt Trì – Phú Thọ |
Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
13 |
Nguyễn Hữu Tuyên |
24/09/1991 |
An Mỹ – Mỹ Đức – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức – Hà Nội |
100.000.000 |
14 |
Đoàn Thị Vân |
19/03/1993 |
Xá Lượng – Tương Dương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tương Dương – Nghệ An |
100.000.000 |
15 |
Vương Văn Thắng |
14/04/1988 |
Minh Tân – Nam Sách – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Nam Sách – Hải Dương |
100.000.000 |
16 |
Nguyễn Trường Trung |
01/05/1985 |
Hoàng Ninh – Việt Yên – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Việt Yên – Bắc Giang |
100.000.000 |
17 |
Lại Thế Doanh |
28/10/1986 |
Hải Trung – Hải Hậu – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Hải Hậu – Nam Định |
100.000.000 |
18 |
Đinh Văn Trường |
10/09/1990 |
Yên Ninh – Yên Khánh – Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Yên Khánh – Ninh Bình |
100.000.000 |
19 |
Lê Quang Đạm |
29/01/1977 |
Đông Minh – Đông Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
20 |
Đặng Quang Dũng |
10/11/1983 |
Ích Hậu – Lộc Hà – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Lộc Hà – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
21 |
Nguyễn Thị Dung |
10/10/1985 |
Giang Sơn Tây – Đô Lương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Đô Lương – Nghệ An |
100.000.000 |
22 |
Trần Trọng Tiệp |
20/01/1990 |
Tứ Liên – Ba Đình – Tây Hồ – Hà Nội |
PGD NHCSXH quận Ba Đình – Tây Hồ – Hà Nội |
100.000.000 |
23 |
Phan Thanh Toàn |
25/10/1981 |
Vĩnh Mỹ A – Hòa Bình – Bạc Liêu |
PGD NHCSXH huyện Hòa Bình – Bạc Liêu |
100.000.000 |
24 |
Bùi Xuân Chuyền |
09/11/1989 |
Cẩm Điền – Cẩm Giàng – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng – Hải Dương |
100.000.000 |
25 |
Dương Hoài Bảo |
23/01/1982 |
An Hiệp – Ba Tri – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Ba Tri – Bến Tre |
100.000.000 |
26 |
Nguyễn Cảnh Long |
08/09/1982 |
thị trấn Tân Kỳ – Tân Kỳ – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ – Nghệ An |
100.000.000 |
27 |
Nguyễn Anh Ngọc |
24/04/1984 |
Phú Xuân – tp.Thái Bình -Thái Bình |
Hội sở NHCSXH tỉnh Thái Bình |
100.000.000 |
28 |
Trần Văn Trung |
26/09/1982 |
Mân Thái – Sơn Trà – Đà Nẵng |
PGD NHCSXH quận Sơn Trà – Đà Nẵng |
100.000.000 |
29 |
Nguyễn Thanh Vũ |
08/09/1983 |
Ái Nghĩa – Đại Lộc – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Đại Lộc – Quảng Nam |
100.000.000 |
30 |
Lê Bá Báu |
03/03/1980 |
Định Bình – Yên Định – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Yên Định – Thanh Hóa |
100.000.000 |
31 |
Cao Xuân Tuấn |
14/11/1986 |
Thất Hùng – Kinh Môn – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Kinh Môn – Hải Dương |
100.000.000 |
32 |
Nguyễn Ngọc Đô |
01/05/1992 |
thị trấn An Lão – An Lão – Bình Định |
PGD NHCSXH huyện An Lão – Bình Định |
100.000.000 |
33 |
Nguyễn Trọng Giang |
03/05/1983 |
Yên Trung – Yên Phong – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Yên Phong – Bắc Ninh |
100.000.000 |
34 |
Trần Văn Đá |
09/02/1982 |
Long Sơn – Minh Long – Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Minh Long – Quảng Ngãi |
100.000.000 |
35 |
Nguyễn Văn Công |
27/07/1986 |
Vạn Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
36 |
Nguyễn Văn Phi |
15/11/1990 |
Bình Nghĩa – Bình Lục – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Bình Lục – Hà Nam |
100.000.000 |
37 |
Hoàng Văn Hùng |
26/06/1981 |
Liên Trung – Đan Phượng – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Đan Phượng – Hà Nội |
100.000.000 |
38 |
Đoàn Ngọc Chung |
26/11/1988 |
Gia Cẩm – Việt Trì – Phú Thọ |
Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
39 |
Nguyễn Văn Hào |
25/05/1984 |
Tam Sơn – Anh Sơn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Anh Sơn – Nghệ An |
100.000.000 |
40 |
Hoàng Hữu Lợi |
13/08/1985 |
Cảnh Thụy – Yên Dũng – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng – Bắc Giang |
100.000.000 |
41 |
Nguyễn Hữu Tú |
28/04/1990 |
Hưng Nam – Gò Quao – Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện Gò Quao – Kiên Giang |
100.000.000 |
42 |
Trần Danh Hoàng |
05/07/1988 |
Thạch Bình – tp. Hà Tĩnh – Hà Tĩnh |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh |
100.000.000 |
43 |
Trần Ngọc Mạnh |
29/09/1992 |
Các Sơn – Tĩnh Gia – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia – Thanh Hóa |
100.000.000 |
44 |
Đỗ Văn Hưng |
14/05/1986 |
Đồng Hướng – Kim Sơn – Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Kim Sơn – Ninh Bình |
100.000.000 |
45 |
Trương Hoàng Anh Khoa |
08/09/1986 |
Hậu Nghĩa – Đức Hòa – Long An |
PGD NHCSXH huyện Đức Hòa – Long An |
100.000.000 |
46 |
Lê Văn Thắng |
18/07/1978 |
Thanh Hưng – Thanh Chương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Thanh Chương – Nghệ An |
100.000.000 |
47 |
Nguyễn Văn Hưng |
27/12/1992 |
Tân Cương – Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
48 |
Nguyễn Quốc Lộc |
14/01/1985 |
Quảng Thọ -Quảng Xương – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Quảng Xương – Thanh Hóa |
100.000.000 |
49 |
Hà Văn Đin |
20/02/1978 |
Thủy Tân – Hương Thủy – Thừa Thiên Huế |
PGD NHCSXH huyện Hương Thủy – Thừa Thiên Huế |
100.000.000 |
50 |
Đào Anh Tuấn |
17/06/1986 |
thị trấn Thanh Ba – Thanh Ba – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Thanh Ba – Phú Thọ |
100.000.000 |
51 |
Lâm Quang Nhất |
09/10/1982 |
Tịnh Bắc – Sơn Tịnh – Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi |
100.000.000 |
52 |
Lê Đình Khảm |
28/09/1981 |
Thụy Vân – Việt Trì – Phú Thọ |
Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
53 |
Lương Văn Ngọc |
01/10/1984 |
Quyết Tiến – Kiến Xương – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Kiến Xương – Thái Bình |
100.000.000 |
54 |
Hồ Sỹ Tâm |
15/05/1987 |
Quỳnh Hậu – Quỳnh Lưu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu – Nghệ An |
100.000.000 |
55 |
Lê Đăng Quang |
27/12/1984 |
Trung Chính – Nông Cống – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Nông Cống – Thanh Hóa |
100.000.000 |
56 |
Lê Dân An |
01/03/1989 |
Mỹ Thành Nam – Cai Lậy – Tiền Giang |
PGD NHCSXH huyện Cai Lậy – Tiền Giang |
100.000.000 |
57 |
Nguyễn Tường Duy |
10/10/1983 |
Thủy Liễu – Gò Quao – Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện Gò Quao – Kiên Giang |
100.000.000 |
58 |
Hoàng Văn Kiểm |
24/02/1980 |
Vạn Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
59 |
Trương Văn Hiếu |
19/05/1987 |
Tân Hòa – Phú Bình – Thái Nguyên |
PGD NHCSXH huyện Phú Bình – Thái Nguyên |
100.000.000 |
60 |
Trần Văn Tráng |
24/07/1985 |
Lê Hồng Phong – Phủ Lý – Hà Nam |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam |
100.000.000 |
61 |
Phạm Văn Thu |
01/05/1983 |
Quỳnh Tam – Quỳnh Lưu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu – Nghệ An |
100.000.000 |
62 |
Trương Văn Tâm |
20/08/1983 |
Xuân Khê – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
63 |
Huỳnh Thanh Sang |
11/05/1984 |
Phú Đức – Châu Thành – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Châu Thành – Bến Tre |
100.000.000 |
64 |
Nguyễn Thanh Vũ |
11/10/1984 |
Phước Tuy – Cần Đước – Long An |
PGD NHCSXH huyện Cần Đước – Long An |
100.000.000 |
65 |
Nguyễn Tiến Cao |
03/03/1986 |
Yên Giả – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
66 |
Lê Hải Thông |
13/12/1982 |
Hoằng Long – tp.Thanh Hóa – Thanh Hóa |
Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa |
100.000.000 |
67 |
Triệu Quang Tuấn |
25/05/1979 |
Hoằng Tân – Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
68 |
Nguyễn Thanh Hải |
10/10/1988 |
Eakmut – Eakar – Đăk Lăk |
PGD NHCSXH huyện Eakar – Đăk Lăk |
100.000.000 |
69 |
Nguyễn Huy Từ |
11/11/1984 |
Hiệp Phước – Nhơn Trạch – Đồng Nai |
PGD NHCSXH huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai |
100.000.000 |
70 |
Võ Quốc Tuấn |
08/02/1984 |
Thanh Tân – Mỏ Cày Bắc – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc – Bến Tre |
100.000.000 |
71 |
Kiều Văn Hoàng |
17/11/1987 |
Vĩnh Lại – Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
72 |
Nguyễn Đình Quý |
21/03/1983 |
Liên Hà – Đan Phượng – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Đan Phượng – Hà Nội |
100.000.000 |
73 |
Vương Trí Kiên |
19/10/1981 |
Cộng Hòa – Quốc Oai – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Quốc Oai – Hà Nội |
100.000.000 |
74 |
Phạm Ngọc Duy |
20/06/1989 |
Bình Dương – Đông Triều – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH huyện Đông Triều – Quảng Ninh |
100.000.000 |
75 |
Hồ Văn Khoa |
01/10/1986 |
Cương Gián – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
76 |
Nguyễn Xuân Trường |
18/04/1985 |
Văn Hán – Đồng Hỷ – Thái Nguyên |
PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ – Thái Nguyên |
100.000.000 |
77 |
Nguyễn Phi Vân |
20/04/1991 |
Tam Phước – Phú Ninh – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Phú Ninh – Quảng Nam |
100.000.000 |
78 |
Hoàng Văn Đoàn |
01/06/1982 |
Đống Đa – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc |
Hội sở NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
79 |
Tạ Văn Điệp |
10/09/1990 |
Hưng Lĩnh – Hưng Nguyên – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên – Nghệ An |
100.000.000 |
80 |
Nguyễn Văn Tuân |
23/10/1980 |
Quảng Tâm – tp.Thanh Hóa – Thanh Hóa |
Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa |
100.000.000 |
81 |
Nguyễn Hoài Nhân |
13/05/1988 |
Hưng Nhượng – Giồng Trôm – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm – Bến Tre |
100.000.000 |
82 |
Nguyễn Thế Quỳnh |
15/12/1993 |
Tràng An – Bình Lục – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Bình Lục – Hà Nam |
100.000.000 |
83 |
Trần Văn Nguyên |
22/11/1984 |
Cửa Bắc – tp.Nam Định – Nam Định |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định |
100.000.000 |
84 |
Trần Văn Dần |
02/02/1986 |
Hưng Lợi – Hưng Nguyên – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên – Nghệ An |
100.000.000 |
85 |
Nguyễn Viết Đa |
22/07/1987 |
Thạch Hải – Thạch Hà – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
86 |
Lê Đức Quân |
26/10/1989 |
Cốc San – Bát Xát – Lào Cai |
PGD NHCSXH huyện Bát Xát – Lào Cai |
100.000.000 |
87 |
Văn Viết Toàn |
20/07/1986 |
Vĩnh Trụ – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
88 |
Hoàng Thị Yến |
10/10/1989 |
Phúc Thuận – Phổ Yên – Thái Nguyên |
PGD NHCSXH huyện Phổ Yên – Thái Nguyên |
100.000.000 |
89 |
Phạm Tiến Ngọc |
07/09/1981 |
Trần Hưng Đạo – Hạ Long – Quảng Ninh |
Hội sở NHCSXH tỉnh Quảng Ninh |
100.000.000 |
90 |
Phạm Văn Hiệp |
25/10/1984 |
Tứ Minh – tp. Hải Dương – Hải Dương |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương |
100.000.000 |
91 |
Mã Thị Túy Hồng |
24/07/1982 |
Châu Phú A – Châu Đốc – An Giang |
PGD NHCSXH thành phố Châu Đốc – An Giang |
100.000.000 |
92 |
Nguyễn Đức Sơn |
03/03/1984 |
Hoằng Quỳ – Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
93 |
Lê Tùng Anh |
21/12/1990 |
Trường Yên – Hoa Lư – Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Hoa Lư – Ninh Bình |
100.000.000 |
94 |
Hoàng Văn Tôn |
05/03/1992 |
Xương Lâm – Lạng Giang – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lạng Giang – Bắc Giang |
100.000.000 |
95 |
Đỗ Thị Lịch |
06/10/1980 |
Liên Hà – Đông Anh – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Đông Anh – Hà Nội |
100.000.000 |
96 |
Đàng Thị Xuân Sáng |
15/04/1988 |
Phước Hữu – Ninh Phước – Ninh Thuận |
PGD NHCSXH huyện Ninh Phước – Ninh Thuận |
100.000.000 |
97 |
Trần Ngọc Dương |
22/04/1989 |
Lệ Mỹ – Phù Ninh – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Phù Ninh – Phú Thọ |
100.000.000 |
98 |
Lương Công Trung |
15/11/1984 |
Cẩm Điền – Cẩm Giàng – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng – Hải Dương |
100.000.000 |
99 |
Đỗ Văn Nam |
06/04/1989 |
Phương Định – Trực Ninh – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Trực Ninh – Nam Định |
100.000.000 |
100 |
Hứa Thị Huệ Thư |
15/05/1986 |
Ngọc Châu – tp.Hải Dương – Hải Dương |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương |
100.000.000 |
101 |
Nguyễn Văn Phượng |
19/05/1989 |
Xuân An – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
102 |
Nguyễn Văn Sơn |
28/10/1984 |
Tân Dân – Yên Dũng – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng – Bắc Giang |
100.000.000 |
103 |
Nguyễn Huy Hùng |
05/02/1990 |
Phúc Thọ – Nghi Lộc – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc – Nghệ An |
100.000.000 |
104 |
Cao Tiến Dũng |
23/04/1989 |
Hùng Lô – Việt Trì – Phú Thọ |
Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
105 |
Hoàng Thị Thảo |
10/06/1986 |
Tân Dân – Yên Dũng – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng – Bắc Giang |
100.000.000 |