KHÁM PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỈ NGHỀ NGHIỆP

0
692

Hôm nay các bạn sẽ được khám phá từ vựng tiếng Nhật chỉ nghề nghiệp khác trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Từ vựng tiếng Nhật chỉ nghề nghiệp

Chữ Kanji

Chữ Hiragana

Phiên âm

Tiếng Việt

科学者

かがくしゃ

kagakusha

Nhà khoa học

運転手

うんてんしゅ

untenshu

Lái xe

警官

けいかん

keikan

Cảnh sát

会計士

かいけいし

kaikeishi

Kế toán

消防士

しょうぼうし

shouboushi

Lính cứu hỏa

兵士

へいし

heishi

Quân nhân

銀行員

ぎんこういん

ginkouin

Nhân viên ngân hàng

警備員

けいびいん

keibiin

Bảo vệ

研究員

けんきゅういん

kenkyuuin

Nhà nghiên cứu

秘書

ひしょ

hisho

Thư ký

監督

かんとく

kantoku

Huấn luyện viên thể thao

占い師

うらないし

uranaishi

Thầy bói

牧師

ぼくし

bokushi

Mục sư

漁師

りょうし

ryoushi

Ngư dân

猟師

りょうし

ryoushi

Thợ săn

技師

ぎし

gishi

Kĩ sư

探偵

たんてい

tantei

Thám tử

スチュワーデス

suchuwa-des

Nữ tiếp viên hàng không

機長

きちょう

kichou

Phi công

ジャーナリスト

ja-narisuto

Nhà báo

農民

のうみん

noumin

Nông dân

無職者

むしょくしゃ

mushokusha

Người thất nghiệp

Để lại phản hồi

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn