Danh sách lao động CBT được DN Hàn Quốc sử dụng lao động lựa chọn và tham gia tập trung để hướng dẫn các thủ tục cần thiết ngày 22/8/2018
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Số báo danh |
Kỳ thi |
1 |
Đinh Văn Diện |
21/07/1992 |
Nam |
90500957 |
CBT Đợt 1/2018 |
2 |
Bùi Văn Quân |
17/02/1990 |
Nam |
90501314 |
CBT Đợt 1/2018 |
3 |
Nguyễn Quốc Thông |
26/11/1987 |
Nam |
90501432 |
CBT Đợt 1/2018 |
4 |
Lưu Huy Hùng |
09/09/1992 |
Nam |
90501552 |
CBT Đợt 1/2018 |
5 |
Vũ Xuân Tùng |
18/09/1988 |
Nam |
90501581 |
CBT Đợt 1/2018 |
6 |
Lê Tuấn Vũ |
10/09/1992 |
Nam |
90501607 |
CBT Đợt 1/2018 |
7 |
Nguyễn Đình Lưu |
21/10/1987 |
Nam |
90500856 |
CBT Đợt 1/2018 |
8 |
Lê Đình Hiệp |
05/01/1988 |
Nam |
90500690 |
CBT Đợt 1/2018 |
9 |
Đinh Viết Lê |
25/02/1990 |
Nam |
90500910 |
CBT Đợt 1/2018 |
10 |
Dương Thành Luân |
12/08/1987 |
Nam |
90500126 |
CBT Đợt 1/2018 |
11 |
Đào Tiến Nam |
10/08/1990 |
Nam |
90502002 |
CBT Đợt 1/2018 |
12 |
Lê Duy Hùng |
08/05/1990 |
Nam |
90500723 |
CBT Đợt 1/2018 |
13 |
Trần Văn Kiên |
04/01/1990 |
Nam |
90501400 |
CBT Đợt 1/2018 |
14 |
Lê Văn Hiên |
20/08/1986 |
Nam |
90501186 |
CBT Đợt 1/2018 |
15 |
Đinh Công Diến |
27/04/1983 |
Nam |
90501371 |
CBT Đợt 1/2018 |
16 |
Nguyễn Văn Hà |
23/10/1984 |
Nam |
90500873 |
CBT Đợt 1/2018 |
17 |
Mai Thị Vân |
06/10/1989 |
Nữ |
90501440 |
CBT Đợt 1/2018 |
18 |
Nguyễn Đình Thái |
02/10/1987 |
Nam |
90501513 |
CBT Đợt 1/2018 |
19 |
Lưu Văn Hải |
20/03/1986 |
Nam |
90501923 |
CBT Đợt 1/2018 |
20 |
Bùi Nguyễn Dũng |
16/05/1988 |
Nam |
90501464 |
CBT Đợt 1/2018 |
21 |
Nguyễn Hữu Quý |
11/01/1983 |
Nam |
90501274 |
CBT Đợt 1/2018 |
22 |
Nguyễn Tiến Lương |
01/01/1987 |
Nam |
90501085 |
CBT Đợt 1/2018 |
23 |
Phonh |
17/01/1988 |
Nam |
90500055 |
CBT Đợt 1/2018 |
24 |
Nguyễn Khắc Dũng |
27/10/1987 |
Nam |
90501261 |
CBT Đợt 1/2018 |
25 |
Mai Văn Nghĩa |
23/07/1986 |
Nam |
90501770 |
CBT Đợt 1/2018 |
26 |
Vũ Ngọc Trung |
16/09/1988 |
Nam |
90500602 |
CBT Đợt 1/2018 |
27 |
Vũ Huy Khanh |
08/09/1988 |
Nam |
90502063 |
CBT Đợt 1/2018 |
28 |
Nguyễn Thị Đào |
15/01/1988 |
Nữ |
90500706 |
CBT Đợt 1/2018 |
29 |
Nguyễn Minh Huệ |
29/12/1983 |
Nam |
91201364 |
CBT Quý 4/2016 |
30 |
Nguyễn Văn Bằng |
10/10/1982 |
Nam |
90500898 |
CBT Đợt 1/2018 |
31 |
Lê Hữu Phong |
26/06/1990 |
Nam |
90501147 |
CBT Đợt 1/2018 |
32 |
Trần Đình Hợp |
22/02/1990 |
Nam |
90500827 |
CBT Đợt 1/2018 |
33 |
Bùi Xuân Vinh |
18/10/1988 |
Nam |
90500689 |
CBT Đợt 1/2018 |
34 |
Đỗ Xuân Đoàn |
02/09/1982 |
Nam |
90501291 |
CBT Đợt 1/2018 |
35 |
Lê Thị Hiền |
30/05/1988 |
Nữ |
90502201 |
CBT Đợt 1/2018 |
36 |
Nguyễn Sỹ Thuần |
26/12/1979 |
Nam |
90500874 |
CBT Đợt 1/2018 |
37 |
Hàn Văn Đông |
08/02/1991 |
Nam |
90501417 |
CBT Đợt 1/2018 |
38 |
Lê Minh Đồng |
19/01/1988 |
Nam |
90502017 |
CBT Đợt 1/2018 |
39 |
Trần Văn Lam |
20/12/1991 |
Nam |
90500632 |
CBT Đợt 1/2018 |
40 |
Đặng Thị Sim |
13/08/1991 |
Nữ |
90501902 |
CBT Đợt 1/2018 |
41 |
Lê Văn Huân |
20/03/1984 |
Nam |
90501609 |
CBT Đợt 1/2018 |
42 |
Nguyễn Thị Mộng Thu |
10/04/1988 |
Nữ |
90500099 |
CBT Đợt 1/2018 |
43 |
Trần Kim Đắc |
10/07/1981 |
Nam |
90501062 |
CBT Đợt 1/2018 |
44 |
Phạm Văn Đào |
08/06/1989 |
Nam |
90500679 |
CBT Đợt 1/2018 |
45 |
Nguyễn Văn Đức |
06/08/1980 |
Nam |
90601186 |
CBT Quý 2/2016 |
46 |
Mai Hòa Phú |
07/03/1990 |
Nam |
90500016 |
CBT Đợt 1/2018 |
47 |
Vũ Văn Hiện |
22/02/1990 |
Nam |
90500901 |
CBT Đợt 1/2018 |
48 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
01/09/1991 |
Nam |
90501488 |
CBT Đợt 1/2018 |
49 |
Hà Văn Kính |
14/04/1987 |
Nam |
90500878 |
CBT Đợt 1/2018 |
50 |
Trần Hữu Thắng |
26/12/1986 |
Nam |
90502000 |
CBT Đợt 1/2018 |
51 |
Quách Văn Phong |
17/10/1987 |
Nam |
90500601 |
CBT Đợt 1/2018 |
52 |
Nguyễn Văn Hoan |
02/04/1991 |
Nam |
90501231 |
CBT Đợt 1/2018 |
53 |
Đăng Văn Đạt |
09/10/1990 |
Nam |
90501034 |
CBT Đợt 1/2018 |