Danh sách lao động CBT được DN Hàn Quốc sử dụng lao động lựa chọn và tham gia tập trung

0
662

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Số báo danh Kỳ thi
1 Đinh Văn Diện 21/07/1992 Nam 90500957 CBT Đợt 1/2018
2 Bùi Văn Quân 17/02/1990 Nam 90501314 CBT Đợt 1/2018
3 Nguyễn Quốc Thông 26/11/1987 Nam 90501432 CBT Đợt 1/2018
4 Lưu Huy Hùng 09/09/1992 Nam 90501552 CBT Đợt 1/2018
5 Vũ Xuân Tùng 18/09/1988 Nam 90501581 CBT Đợt 1/2018
6 Lê Tuấn Vũ 10/09/1992 Nam 90501607 CBT Đợt 1/2018
7 Nguyễn Đình Lưu 21/10/1987 Nam 90500856 CBT Đợt 1/2018
8 Lê Đình Hiệp 05/01/1988 Nam 90500690 CBT Đợt 1/2018
9 Đinh Viết Lê 25/02/1990 Nam 90500910 CBT Đợt 1/2018
10 Dương Thành Luân 12/08/1987 Nam 90500126 CBT Đợt 1/2018
11 Đào Tiến Nam 10/08/1990 Nam 90502002 CBT Đợt 1/2018
12 Lê Duy Hùng 08/05/1990 Nam 90500723 CBT Đợt 1/2018
13 Trần Văn Kiên 04/01/1990 Nam 90501400 CBT Đợt 1/2018
14 Lê Văn Hiên 20/08/1986 Nam 90501186 CBT Đợt 1/2018
15 Đinh Công Diến 27/04/1983 Nam 90501371 CBT Đợt 1/2018
16 Nguyễn Văn Hà 23/10/1984 Nam 90500873 CBT Đợt 1/2018
17 Mai Thị Vân 06/10/1989 Nữ 90501440 CBT Đợt 1/2018
18 Nguyễn Đình Thái 02/10/1987 Nam 90501513 CBT Đợt 1/2018
19 Lưu Văn Hải 20/03/1986 Nam 90501923 CBT Đợt 1/2018
20 Bùi Nguyễn Dũng 16/05/1988 Nam 90501464 CBT Đợt 1/2018
21 Nguyễn Hữu Quý 11/01/1983 Nam 90501274 CBT Đợt 1/2018
22 Nguyễn Tiến Lương 01/01/1987 Nam 90501085 CBT Đợt 1/2018
23 Phonh 17/01/1988 Nam 90500055 CBT Đợt 1/2018
24 Nguyễn Khắc Dũng 27/10/1987 Nam 90501261 CBT Đợt 1/2018
25 Mai Văn Nghĩa 23/07/1986 Nam 90501770 CBT Đợt 1/2018
26 Vũ Ngọc Trung 16/09/1988 Nam 90500602 CBT Đợt 1/2018
27 Vũ Huy Khanh 08/09/1988 Nam 90502063 CBT Đợt 1/2018
28 Nguyễn Thị Đào 15/01/1988 Nữ 90500706 CBT Đợt 1/2018
29 Nguyễn Minh Huệ 29/12/1983 Nam 91201364 CBT Quý 4/2016
30 Nguyễn Văn Bằng 10/10/1982 Nam 90500898 CBT Đợt 1/2018
31 Lê Hữu Phong 26/06/1990 Nam 90501147 CBT Đợt 1/2018
32 Trần Đình Hợp 22/02/1990 Nam 90500827 CBT Đợt 1/2018
33 Bùi Xuân Vinh 18/10/1988 Nam 90500689 CBT Đợt 1/2018
34 Đỗ Xuân Đoàn 02/09/1982 Nam 90501291 CBT Đợt 1/2018
35 Lê Thị Hiền 30/05/1988 Nữ 90502201 CBT Đợt 1/2018
36 Nguyễn Sỹ Thuần 26/12/1979 Nam 90500874 CBT Đợt 1/2018
37 Hàn Văn Đông 08/02/1991 Nam 90501417 CBT Đợt 1/2018
38 Lê Minh Đồng 19/01/1988 Nam 90502017 CBT Đợt 1/2018
39 Trần Văn Lam 20/12/1991 Nam 90500632 CBT Đợt 1/2018
40 Đặng Thị Sim 13/08/1991 Nữ 90501902 CBT Đợt 1/2018
41 Lê Văn Huân 20/03/1984 Nam 90501609 CBT Đợt 1/2018
42 Nguyễn Thị Mộng Thu 10/04/1988 Nữ 90500099 CBT Đợt 1/2018
43 Trần Kim Đắc 10/07/1981 Nam 90501062 CBT Đợt 1/2018
44 Phạm Văn Đào 08/06/1989 Nam 90500679 CBT Đợt 1/2018
45 Nguyễn Văn Đức 06/08/1980 Nam 90601186 CBT Quý 2/2016
46 Mai Hòa Phú 07/03/1990 Nam 90500016 CBT Đợt 1/2018
47 Vũ Văn Hiện 22/02/1990 Nam 90500901 CBT Đợt 1/2018
48 Nguyễn Ngọc Hưng 01/09/1991 Nam 90501488 CBT Đợt 1/2018
49 Hà Văn Kính 14/04/1987 Nam 90500878 CBT Đợt 1/2018
50 Trần Hữu Thắng 26/12/1986 Nam 90502000 CBT Đợt 1/2018
51 Quách Văn Phong 17/10/1987 Nam 90500601 CBT Đợt 1/2018
52 Nguyễn Văn Hoan 02/04/1991 Nam 90501231 CBT Đợt 1/2018
53 Đăng Văn Đạt 09/10/1990 Nam 90501034 CBT Đợt 1/2018

Để lại phản hồi

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn