Xem cập nhật mới nhất tại đây
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
ĐƠN VỊ |
|
1 |
Nguyễn Văn Hoàng |
2/6/1988 |
CBT Quý 1/2018 |
|
2 |
Đinh Thanh Long |
12/9/1991 |
CBT Quý 1/2018 |
|
3 |
Lê Đình Thược |
8/5/1992 |
CBT Quý 1/2018 |
|
4 |
Mai Văn Doanh |
3/8/1991 |
CBT Quý 1/2018 |
|
5 |
Thạch Văn Hiểu |
5/10/1990 |
CBT Quý 1/2018 |
|
6 |
Nguyễn Văn Nhật |
2/22/1989 |
CBT Quý 1/2018 |
|
7 |
Trần Anh Tuấn |
11/29/1991 |
CBT Quý 1/2018 |
|
8 |
Cù Văn Công |
5/8/1989 |
CBT Quý 1/2018 |
|
9 |
Bùi Huy Tần |
9/20/1987 |
CBT Quý 1/2018 |
|
10 |
Nguyễn Văn Hoàng |
5/20/1990 |
CBT Quý 1/2018 |
|
11 |
Trần Văn Hoan |
9/20/1990 |
CBT Quý 1/2018 |
|
12 |
Đặng Quốc Khánh |
9/2/1990 |
CBT Quý 1/2018 |
|
13 |
Nguyễn Quang Dũng |
9/5/1983 |
CBT Quý 1/2018 |
|
14 |
Lê Ngọc Giang |
9/3/1990 |
CBT Quý 1/2018 |
|
15 |
Hà Xuân Thiện |
6/17/1991 |
CBT Quý 1/2018 |
|
16 |
Đặng Hải Triều |
5/28/1990 |
CBT Quý 1/2018 |
|
17 |
Lê Duy Duẩn |
9/15/1990 |
CBT Quý 1/2018 |
|
18 |
Lê Mạnh Hùng |
4/6/1986 |
CBT Quý 1/2018 |
|
19 |
Nguyễn Thị Nga |
11/15/1989 |
CBT Quý 1/2018 |
|
20 |
Nguyễn Thanh Chiều |
12/18/1984 |
CBT Quý 1/2018 |
|
21 |
Nguyễn Khắc Dũng |
12/15/1987 |
CBT Quý 1/2018 |
|
22 |
Hoàng Văn Dương |
5/25/1986 |
CBT Quý 2/2018 |
|
23 |
Vũ Duy An |
2/9/1987 |
CBT Quý 1/2018 |
|
24 |
Trần Quang Cảnh |
5/21/1991 |
CBT Quý 1/2018 |
|
25 |
Đỗ Thanh Tám |
2/7/1983 |
CBT Quý 1/2018 |
|
26 |
Trần Ngọc Tâm |
11/29/1989 |
CBT Quý 1/2018 |
|
27 |
Trần Quốc Huy |
2/27/1989 |
CBT Quý 1/2018 |
|
28 |
Cao Bá Nhẹ |
7/9/1989 |
CBT Quý 1/2018 |
|
29 |
Đỗ Duy Tiên |
6/3/1987 |
CBT Quý 2/2018 |
|
30 |
Trần Minh Sơn |
2/15/1987 |
CBT Quý 1/2018 |
|
31 |
Đặng Thị Thanh Hằng |
8/1/1989 |
CBT Quý 2/2016 |
|
32 |
Vương Sỹ Sơn |
9/24/1983 |
CBT Quý 1/2018 |
|
33 |
Phan Văn Vượng |
3/14/1982 |
CBT Quý 2/2018 |
|
34 |
Nguyễn Văn Hưng |
8/7/1990 |
CBT Quý 2/2018 |
|
35 |
Nguyễn Thị Thư |
7/15/1993 |
Hà Nam |
|
36 |
Nguyễn Trung Đức |
3/20/1996 |
Hà Nam |
|
37 |
Trần Công Đỗ |
7/24/1996 |
Hà Nam |
|
38 |
Phạm Văn Bắc |
4/26/1984 |
Hà Nam |
|
39 |
Vũ Thanh Tùng |
8/20/1994 |
Nam Định |
|
40 |
Bùi Đại Anh |
12/12/1991 |
Nam Định |
|
41 |
Nguyễn Văn Thạch |
9/14/1993 |
Nam Định |
|
42 |
Đặng Trung Độ |
1/17/1993 |
Nam Định |
|
43 |
Nguyễn Tiến Thế |
10/7/1983 |
Nam Định |
|
44 |
Lê Quang Chiến |
7/20/1984 |
Nam Định |
|
45 |
Nguyễn Quang Huy |
10/20/1996 |
Nam Định |
|
46 |
Trần Bá Nguyên |
8/20/1988 |
Nam Định |
|
47 |
Nguyễn Văn Đính |
7/12/1983 |
Nam Định |
|
48 |
Trần Đình Khải |
10/24/1990 |
Nam Định |
|
49 |
Nguyễn Văn Ninh |
5/1/1992 |
Nam Định |
|
50 |
Bùi Văn Tân |
2/17/1992 |
Nam Định |
|
51 |
Đỗ Văn Dương |
9/15/1999 |
Nam Định |
|
52 |
Nguyễn Công Mạnh |
8/1/1995 |
Nam Định |
|
53 |
Mai Ngọc Châu |
10/17/1996 |
Nam Định |
|
54 |
Trần Văn Tùng |
8/5/1995 |
Nam Định |
|
55 |
Phạm Văn Kiên |
8/3/1985 |
Nam Định |
|
56 |
Trần Văn Công |
2/11/1990 |
Nam Định |
|
57 |
Trần Đình Tuyến |
7/28/1997 |
Nam Định |
|
58 |
Vũ Viết Linh |
11/10/1996 |
Nam Định |
|
59 |
Đinh Quang Khanh |
9/5/1996 |
Nam Định |
|
60 |
Vũ Văn Tiềm |
7/9/1992 |
Nam Định |
|
61 |
Phan Quang Đại |
4/21/1995 |
Nam Định |
|
62 |
Trần Văn Khương |
4/24/1985 |
Nam Định |
|
63 |
Bùi Văn Chinh |
8/11/1990 |
Nam Định |
|
64 |
Trần Văn Hà |
8/18/1997 |
Nam Định |
|
65 |
Đặng Thị Nguyệt |
2/2/1991 |
Nam Định |
|
66 |
Trương Nhật Sinh |
7/19/1999 |
Kiên Giang |
|
67 |
Nguyễn Văn Hùng |
11/16/1991 |
Hà Nam |
|
68 |
Ngô Đức Tài |
7/19/1999 |
Nam |
|
69 |
Ngô Văn Đưởng |
10/19/1987 |
Nam |
|
70 |
Đoàn Văn Dũng |
10/8/1996 |
Nam |
|
71 |
Đặng Văn Trọng |
3/27/1996 |
Nam |
|
72 |
Ngô Thanh Tuyền |
4/12/1993 |
Nam |
|
73 |
Nguyễn Mạnh Tưởng |
3/17/1979 |
Nam |
|
74 |
Đặng Xuân Thắng |
12/1/1986 |
Nam |
|
75 |
Cồ Như Hải Hoàn |
2/2/1989 |
Nam |
|
76 |
Bùi Huy Linh |
11/24/1996 |
Nam |








