STT |
Họ và tên |
Ngày tháng |
Hộ khẩu thường trú/ |
Chi nhánh/PGD NHCSXH |
Số tiền ký quỹ |
1 |
Phạm Thanh Tùng |
16/12/1986 |
thị trấn Cái Nhum – Mang Thít – Vĩnh Long |
PGD NHCSXH huyện Mang Thít – Vĩnh Long |
100.000.000 |
2 |
Nguyễn Văn Việt |
06/03/1986 |
phường Quyết Thắng – thành phố Sơn La – tỉnh Sơn La |
Hội sở NHCSXH tỉnh Sơn La |
100.000.000 |
3 |
Nguyễn Minh Luật |
10/03/1977 |
thị trấn Thạch Hà – Thạch Hà – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
4 |
Trần Mạnh Hiệp |
03/09/1988 |
Pom Lót – Điện Biên – tỉnh Điện Biên |
PGD NHCSXH huyện Điện Biên – tỉnh Điện Biên |
100.000.000 |
5 |
Bùi Đình Huy |
15/11/1986 |
An Bình – Rạch Giá – Kiên Giang |
Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang |
100.000.000 |
6 |
Trịnh Ngọc Hoàn |
13/09/1989 |
Nhân Mỹ – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
7 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
13/09/1985 |
Yên Kỳ – Hạ Hòa – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa – Phú Thọ |
100.000.000 |
8 |
Lê Thị Duyên |
03/09/1986 |
Xuân Hòa – Như Xuân – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Như Xuân – Thanh Hóa |
100.000.000 |
9 |
Đặng Như Ý |
28/10/1991 |
Quế Lộc – Nông Sơn – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Nông Sơn – Quảng Nam |
100.000.000 |
10 |
Lê Nguyễn Thành Hưng |
28/12/1990 |
Nhơn Hải – Quy Nhơn – Bình Định |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bình Định |
100.000.000 |
11 |
Phan Hoàng Nam |
01/01/1987 |
Thạnh Đông – Tân Hiệp – Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp – Kiên Giang |
100.000.000 |
12 |
Nguyễn Văn Quyết |
26/06/1986 |
Tam Giang – Yên Phong – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Yên Phong – Bắc Ninh |
100.000.000 |
13 |
Vương Đình Vệ |
27/08/1987 |
Tân Hòa – Quốc Oai – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Quốc Oai – Hà Nội |
100.000.000 |
14 |
Lưu Văn Nghĩa |
24/06/1990 |
Phương Trung – Thanh Oai – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thanh Oai – Hà Nội |
100.000.000 |
15 |
Đào Xuân Bình |
05/11/1987 |
Dân Lý – Triệu Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
16 |
Đặng Ngọc Hoàn |
18/10/1986 |
Bắc Hồng – thị xã Hồng Lĩnh – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH thị xã Hồng Lĩnh – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
17 |
Phạm Quốc Bào |
25/10/1990 |
Vụ Quang – Đoan Hùng – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng – Phú Thọ |
100.000.000 |
18 |
H’ Lêch Niê |
30/08/1992 |
Eatu – Buôn Ma Thuật – Đắk Lắk |
Hội sở NHCSXH tỉnh Đắk Lắk |
100.000.000 |
19 |
Võ Chí Dũng |
12/01/1989 |
thị trấn Giồng Trôm – huyện Giồng Trôm – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm – Bến Tre |
100.000.000 |
20 |
Vũ Văn Tân |
08/02/1986 |
Quảng Thạch – Quảng Xương – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Quảng Xương – Thanh Hóa |
100.000.000 |
21 |
Lư Quang Tấn |
05/04/1982 |
Hoàng Diệu – Gia Lộc – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Gia Lộc – Hải Dương |
100.000.000 |
22 |
Phạm Văn Bình |
20/12/1987 |
thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La |
PGD NHCSXH huyện Mai Sơn – Sơn La |
100.000.000 |
23 |
Đỗ Lê Văn Vũ |
25/04/1992 |
Đại Cường – Đại Lộc – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Đại Lộc – Quảng Nam |
100.000.000 |
24 |
Võ Văn Tánh |
20/07/1983 |
Hoài Xuân – Hoài Nhơn – Bình Định |
PGD NHCSXH huyện Hoài Nhơn – Bình Định |
100.000.000 |
25 |
Phạm Văn Du |
20/06/1992 |
Thiệu Trung – Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
26 |
Bùi Văn Thúy |
20/02/1993 |
Tống Trân – Phù Cừ – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Phù Cừ – Hưng Yên |
100.000.000 |
27 |
Phạm Duy Chỉnh |
20/09/1989 |
phường Đậu Liêu – thị xã Hồng Lĩnh – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH thị xã Hồng Lĩnh – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
28 |
Văn Thị Oanh |
20/06/1985 |
thị trấn Krông Klang -Đakrông – Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Đakrông – Quảng Trị |
100.000.000 |
29 |
Hoàng Văn Linh |
25/12/1991 |
Nghĩa Hòa – Lạng Giang – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lạng Giang – Bắc Giang |
100.000.000 |
30 |
Đào Xuân Hợi |
02/05/1984 |
Dân Lý – Triệu Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
31 |
Nguyễn Thị Huyền |
15/01/1990 |
Đức Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
32 |
Nguyễn Đình Hanh |
10/08/1985 |
Cát Quế – Hoài Đức – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Hoài Đức – Hà Nội |
100.000.000 |
33 |
Lê Duy Hùng |
10/11/1986 |
thị trấn Hát Lót – Mai Sơn – Sơn La |
PGD NHCSXH huyện Mai Sơn – Sơn La |
100.000.000 |
34 |
Vũ Thanh Sơn |
20/02/1984 |
Xuân Bắc – Xuân Trường – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường – Nam Định |
100.000.000 |
35 |
Lê Huỳnh Quynh |
12/10/1987 |
Tân Sơn – Ninh Sơn – Ninh Thuận |
PGD NHCSXH huyện Ninh Sơn – Ninh Thuận |
100.000.000 |
36 |
Nguyễn Văn Tăng |
30/07/1990 |
Quang Thành – Yên Thành – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Yên Thành – Nghệ An |
100.000.000 |
37 |
Trần Văn Hợi |
08/10/1983 |
Cẩm Hưng – Cẩm Giàng – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng – Hải Dương |
100.000.000 |
38 |
Ngô Văn Dự |
09/03/1989 |
Tràng Xá – Võ Nhai – Thái Nguyên |
PGD NHCSXH huyện Võ Nhai – Thái Nguyên |
100.000.000 |
39 |
Tống Văn Bốn |
21/05/1990 |
Xuân Phú – Xuân Trường – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường – Nam Định |
100.000.000 |
40 |
Phạm Văn Bằng |
21/06/1990 |
Thọ Nghiệp – Xuân Trường – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường – Nam Định |
100.000.000 |
41 |
Đinh Văn Dũng |
22/03/1988 |
Đồng Sơn – thành phố Bắc Giang – tỉnh Bắc Giang |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Giang |
100.000.000 |
42 |
Lê Hữu Sang |
13/08/1990 |
Đông Khê – Đông Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
43 |
Nguyễn Thành Trung |
29/07/1987 |
Long Thành Bắc – Hòa Thành – Tây Ninh |
PGD NHCSXH huyện Hòa Thành – Tây Ninh |
100.000.000 |
44 |
Trần Hà Linh |
20/08/1988 |
Mỹ Thạnh – Giồng Trôm – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm – Bến Tre |
100.000.000 |
45 |
Trần Văn Tuấn |
25/10/1987 |
Xuân Vinh – Xuân Trường – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường – Nam Định |
100.000.000 |
46 |
Chu Đình Sơn |
15/06/1988 |
Nam Sơn – Tam Điệp – Ninh Bình |
PGD NHCSXH thị xã Tam Điệp – Ninh Bình |
100.000.000 |
47 |
Đặng Thị Hiền |
29/11/1989 |
Cương Gián – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
48 |
Trần Văn Huấn |
16/04/1992 |
Bảo Thành – Yên Thành – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Yên Thành – Nghệ An |
100.000.000 |
49 |
Lê Công Sơn |
24/07/1989 |
Đồng Văn – Tân Kỳ – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ – Nghệ An |
100.000.000 |
50 |
Nguyễn Văn Dũng |
14/11/1990 |
phường Hưng Đạo – thị xã Đông Triều – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH thị xã Đông Triều – Quảng Ninh |
100.000.000 |
51 |
Huỳnh Thanh Hiếu |
18/10/1983 |
Đông Hòa Hiệp – Cái Bè – Tiền Giang |
PGD NHCSXH huyện Cái Bè – Tiền Giang |
100.000.000 |
52 |
Nguyễn Đức Hạnh |
03/02/1979 |
Chi Lăng Nam – Thanh Miện – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Thanh Miện – Hải Dương |
100.000.000 |
53 |
Nguyễn Thị Trang |
01/09/1985 |
Thanh Ninh – Phú Bình – Thái Nguyên |
PGD NHCSXH huyện Phú Bình – Thái Nguyên |
100.000.000 |
54 |
Lê Hữu Nhân |
02/01/1988 |
Hải Thượng – Hải Lăng – Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Hải Lăng – Quảng Trị |
100.000.000 |
55 |
Nguyễn Anh Song |
03/03/1986 |
Kỳ Xuân – Kỳ Anh – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
56 |
Phan Hữu Phong |
14/06/1989 |
thị trấn Đức Thọ – Đức Thọ – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Đức Thọ – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
57 |
Lê Quang Trung |
05/04/1984 |
Thái Đào – Lạng Giang – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lạng Giang – Bắc Giang |
100.000.000 |
58 |
Trương Thành An |
15/03/1992 |
Cát Hiệp – Phù Cát – Bình Định |
PGD NHCSXH huyện Phù Cát – Bình Định |
100.000.000 |
59 |
Nguyễn Thị Oanh |
04/09/1991 |
Hồng Quang – Nam Trực – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nam Trực – Nam Định |
100.000.000 |
60 |
Võ Văn Phương |
18/06/1992 |
thị trấn Cửa Việt – Gio Linh – Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh – Quảng Trị |
100.000.000 |
61 |
Nguyễn Văn Quân |
23/01/1989 |
Yên Dương – Ý Yên – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Ý Yên – Nam Định |
100.000.000 |
62 |
Lê Thị Phương Dung |
15/07/1989 |
An Thủy – Ba Tri – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Ba Tri – Bến Tre |
100.000.000 |
63 |
Trần Văn Thịnh |
15/02/1985 |
Trịnh Xá – TP.Phủ Lý – Hà Nam |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam |
100.000.000 |
64 |
Nguyễn Văn Hùng |
11/12/1984 |
Vân Diên – Nam Đàn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nam Đàn – Nghệ An |
100.000.000 |
65 |
Đoàn Đình Tỉnh |
30/07/1983 |
Nhân Đạo – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
66 |
Phạm Văn Dương |
15/03/1985 |
phường Ngô Quyền – thành phố Nam Định – tỉnh Nam Định |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định |
100.000.000 |
67 |
Vũ Đức Soái |
26/08/1985 |
Cẩm Hưng – Cẩm Giàng – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng – Hải Dương |
100.000.000 |
68 |
Nguyễn Đức Khả |
21/02/1990 |
Thái Bảo – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
69 |
Hoàng Văn Hà |
20/06/1989 |
Cảnh Hóa – Quảng Trạch – Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch – Quảng Bình |
100.000.000 |
70 |
Hoàng Văn Vọng |
18/05/1986 |
Gio Việt – Gio Linh – Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh – Quảng Trị |
100.000.000 |
71 |
Phan Thị Ngọc Anh |
09/01/1998 |
Liên Vị – Quảng Yên – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên – Quảng Ninh |
100.000.000 |
72 |
Thân Tùng Bách |
06/10/1986 |
Hồng Thái – Việt Yên – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Việt Yên – Bắc Giang |
100.000.000 |
73 |
Phạm Hoàng Ân |
16/08/1994 |
Bảo Thạnh – Ba Tri – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Ba Tri – Bến Tre |
100.000.000 |
74 |
Nguyễn Văn Chung |
12/06/1984 |
Thiệu Châu – Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
75 |
Nguyễn Ngọc Huyên |
31/12/1987 |
phường Vạn An – TP. Bắc Ninh – tỉnh Bắc Ninh |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Ninh |
100.000.000 |
76 |
Trần Quang Toản |
12/02/1996 |
Nghĩa Hưng – Nghĩa Đàn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn – Nghệ An |
100.000.000 |
77 |
Đinh Viết Phong |
15/09/1991 |
Diễn Thái – Diễn Châu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu – Nghệ An |
100.000.000 |
78 |
Nguyễn Bá Lâm |
22/03/1999 |
Quỳnh Vinh – Hoàng Mai – Nghệ An |
PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai – Nghệ An |
100.000.000 |
79 |
Lê Bá Giang |
10/11/1990 |
Quỳnh Lập – Hoàng Mai – Nghệ An |
PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai – Nghệ An |
100.000.000 |
80 |
Nguyễn Văn Tám |
02/09/1988 |
Phúc Sơn – Anh Sơn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Anh Sơn – Nghệ An |
100.000.000 |
81 |
Phan Văn Hiếu |
26/02/1992 |
Nghĩa Phúc – Tân Kỳ – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ – Nghệ An |
100.000.000 |
82 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
27/03/1998 |
Bình Sơn – Lục Nam – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lục Nam – Bắc Giang |
100.000.000 |
83 |
Lê Sỹ Dương |
23/07/1995 |
Hoàng Giang – Nông Cống – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Nông Cống – Thanh Hóa |
100.000.000 |
Trang chủ
VIỆC LÀM TẠI HÀN QUỐC
XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐÃ ĐƯỢC TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ...