STT |
Họ và tên |
Ngày tháng |
Hộ khẩu thường trú/ |
Chi nhánh/PGD NHCSXH |
Số tiền ký quỹ |
1 |
Huỳnh Văn Hùng |
07/09/1980 |
Đại Chánh – Đại Lộc – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Đại Lộc – Quảng Nam |
100.000.000 |
2 |
Nguyễn Duy Tích |
26/05/1985 |
Thanh Xương – Điện Biên – Điện Biên |
PGD NHCSXH huyện Điện Biên – Điện Biên |
100.000.000 |
3 |
Nguyễn Ngọc Thủy |
12/09/1989 |
Bản Nguyên – Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
4 |
Đào Quang Hưng |
04/09/1988 |
Thanh Hải – Thanh Hà – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Thanh Hà – Hải Dương |
100.000.000 |
5 |
Vũ Văn Điều |
05/01/1987 |
Liên Phương – tp.Hưng Yên – Hưng Yên |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hưng Yên |
100.000.000 |
6 |
Nguyễn Việt Bắc |
03/12/1990 |
Đồng Tâm – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc |
Hội sở NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
7 |
Nguyễn Bình Quân |
06/10/1985 |
Vực Trường – Tam Nông – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Tam Nông – Phú Thọ |
100.000.000 |
8 |
Hà Văn Trung |
08/02/1981 |
Phúc Thuận – Phổ Yên – Thái Nguyên |
PGD NHCSXH huyện Phổ Yên – Thái Nguyên |
100.000.000 |
9 |
Lê Thị Tư |
09/06/1988 |
Đông Nam – Đông Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
10 |
Nguyễn Hữu Thiết |
05/01/1987 |
An Hòa – Ninh Kiều – Cần Thơ |
Hội sở NHCSXH tp.Cần Thơ |
100.000.000 |
11 |
Võ Thị Hồng Ngọc |
24/11/1991 |
Lộc Vượng – tp.Nam Định – Nam Định |
Hội sở NHCSXH tỉnhNam Định |
100.000.000 |
12 |
Hồ Thị Nhiên |
22/02/1988 |
Vĩnh Mỹ B – Hòa Bình – Bạc Liêu |
PGD NHCSXH huyện Hòa Bình – Bạc Liêu |
100.000.000 |
13 |
Nguyễn Thị Rượi |
16/04/1988 |
Long Điền Đông A – Đông Hải – Bạc Liêu |
PGD NHCSXH huyện Đông Hải – Bạc Liêu |
100.000.000 |
14 |
Nguyễn Hồng Thảo |
16/05/1986 |
Xuân Bắc – Xuân Trường – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường – Nam Định |
100.000.000 |
15 |
Cấn Trung Hiếu |
19/11/1985 |
Tân Thới Nhì – Hóc Môn – tp.Hồ Chí Minh |
PGD NHCSXH huyện Hóc Môn – Hồ Chí Minh |
100.000.000 |
16 |
Huỳnh Thị Lựu |
02/02/1990 |
Vinh Phú – Phú Vang – Thừa Thiên Huế |
PGD NHCSXH huyện Phú Vang – Thừa Thiên Huế |
100.000.000 |
17 |
Bùi Xuân Vinh |
18/10/1988 |
Đức Thịnh – Đức Thọ – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Đức Thọ – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
18 |
Trần Ngọc Hùng |
05/07/1984 |
Diễn Thắng – Diễn Châu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu – Nghệ An |
100.000.000 |
19 |
Dương Thanh Huy |
01/11/1988 |
An Dương – Tân Yên – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Tân Yên – Bắc Giang |
100.000.000 |
20 |
Nguyễn Quỳnh |
19/08/1984 |
Quang Trung – Vinh – Nghệ An |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
21 |
Triệu Khánh Duy |
02/09/1981 |
Tĩnh Túc – Nguyên Bình – Cao Bằng |
PGD NHCSXH huyện Nguyên Bình – Cao Bằng |
100.000.000 |
22 |
Nguyễn Hồng Huy |
10/03/1980 |
Sông Lũy – Bắc Bình – Bình Thuận |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bình Thuận |
100.000.000 |
23 |
Huỳnh Tấn Khuê |
17/11/1988 |
Trà Xuân – Trà Bồng – Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Trà Bồng – Quảng Ngãi |
100.000.000 |
24 |
Lưu Đình Thắng |
02/12/1975 |
Nghi Tiến – Nghi Lộc – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc – Nghệ An |
100.000.000 |
25 |
Nguyễn Đình Dương |
08/07/1990 |
Hưng Tân – Hưng Nguyên – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên – Nghệ An |
100.000.000 |
26 |
Dương Ngọc Hà |
27/07/1993 |
Hợp Thành – Kỳ Sơn – Hòa Bình |
PGD NHCSXH huyện Kỳ Sơn – Hòa Bình |
100.000.000 |
27 |
Trương Quang Cường |
04/03/1981 |
Gio Mai – Gio Linh – Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh – Quảng Trị |
100.000.000 |
28 |
Hà Thế Tùng |
30/09/1990 |
Vạn Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
29 |
Hoàng Văn Tùng |
24/01/1988 |
Hoàng Hoa Thám – Ân Thi – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Ân Thi – Hưng Yên |
100.000.000 |
30 |
Trần Văn Sáng |
26/05/1985 |
Giang Sơn Đông – Đô Lương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Đô Lương – Nghệ An |
100.000.000 |
31 |
Lê Văn Cường |
26/04/1985 |
Phú Lương – Nam Đồng – Hải Dương |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương |
100.000.000 |
32 |
Phạm Đức Dũng |
14/03/1990 |
Cẩm Văn – Cẩm Giàng – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng – Hải Dương |
100.000.000 |
33 |
Lê Trung Quang |
05/05/1986 |
Lai Thành – Kim Sơn – Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Kim Sơn – Ninh Bình |
100.000.000 |
34 |
Bùi Văn Việt |
23/07/1988 |
Việt Hòa – tp.Hải Dương – Hải Dương |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương |
100.000.000 |
35 |
Lê Thanh Đoàn |
22/12/1987 |
Trung Lương – Bình Lục – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Bình Lục – Hà Nam |
100.000.000 |
36 |
Trần Văn Hạnh |
08/06/1988 |
Tiên Điền – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
37 |
Trần Văn Công |
09/09/1992 |
Nhân Đạo – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
38 |
Trần Văn Thể |
05/08/1987 |
Như Hòa – Kim Sơn – Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Kim Sơn – Ninh Bình |
100.000.000 |
39 |
Cao Vệ |
15/03/1984 |
Diễn Thịnh – Diễn Châu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu – Nghệ An |
100.000.000 |
40 |
Nguyễn Đình Tuấn |
24/05/1984 |
Tiên Sơn – Việt Yên – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Việt Yên – Bắc Giang |
100.000.000 |
41 |
Đậu Văn Cường |
12/06/1983 |
Nghĩa Lộc – Nghĩa Đàn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn – Nghệ An |
100.000.000 |
42 |
Phan Sỹ Hưng |
26/03/1992 |
Nam Giang – Nam Đàn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nam Đàn – Nghệ An |
100.000.000 |
43 |
Nguyễn Tuấn Anh |
22/10/1991 |
Tiên Hiệp – Phủ Lý – Hà Nam |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam |
100.000.000 |
44 |
Trần Phú Sơn |
16/08/1980 |
Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc – Nghệ An |
100.000.000 |
45 |
Phạm Đình Đại |
10/06/1986 |
Nghi Đức – Vinh – Nghệ An |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
46 |
Nguyễn Thị Luyên |
07/10/1984 |
Vạn Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
47 |
Trần Văn Nam |
29/03/1987 |
Minh Sơn – Hữu Lũng – Lạng Sơn |
PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng – Lạng Sơn |
100.000.000 |
48 |
Trần Ngọc Ánh |
17/03/1985 |
Thạch Sơn – Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
49 |
Nguyễn Thị Vân |
08/06/1992 |
Nhân Huệ – Chí Linh – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Chí Linh – Hải Dương |
100.000.000 |
50 |
Doãn Thế Tĩnh |
18/10/1982 |
Hoành Sơn – Giao Thủy – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Giao Thủy – Nam Định |
100.000.000 |
51 |
Trần Thị Xuân Phương |
25/08/1987 |
Cửa Nam – Vinh – Nghệ An |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
52 |
Nguyễn Văn Trọng |
04/05/1988 |
Nhân Nghĩa – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
53 |
Trần Đại Quyết |
19/01/1986 |
Lộc An – tp.Nam Định – Nam Định |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định |
100.000.000 |
54 |
Trần Hữu Đức |
24/09/1986 |
Mỹ Nhơn – Ba Tri – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Ba Tri – Bến Tre |
100.000.000 |
55 |
Nguyễn Duy Phương |
12/08/1990 |
Lệ Mỹ – Phù Ninh – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Phù Ninh – Phú Thọ |
100.000.000 |
56 |
Nguyễn Minh Tấn |
16/04/1984 |
An Hòa – An Lão – Bình Định |
PGD NHCSXH huyện An Lão – Bình Định |
100.000.000 |
57 |
Lê Văn Nhất |
17/09/1992 |
Đông Vinh – tp.Thanh Hóa – Thanh Hóa |
Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa |
100.000.000 |
58 |
Vũ Đức Vinh |
19/01/1987 |
Minh Phú – Đoan Hùng – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Đoan Hùng – Phú Thọ |
100.000.000 |
59 |
Hoàng Văn Thao |
26/08/1982 |
Tân Hưng – Lạng Giang – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lạng Giang – Bắc Giang |
100.000.000 |
60 |
Nguyễn Thành Lợi |
07/06/1985 |
Thuận Thành – Cần Giuộc – Long An |
PGD NHCSXH huyện Cần Giuộc – Long An |
100.000.000 |
61 |
Nguyễn Văn Huynh |
10/08/1983 |
Khắc Niệm – tp.Bắc Ninh – Bắc Ninh |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Ninh |
100.000.000 |
62 |
Nguyễn Văn Trang |
09/11/1985 |
Nguyên Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
63 |
Nguyễn Đức Thọ |
21/02/1983 |
Văn Luông – Tân Sơn – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Tân Sơn – Phú Thọ |
100.000.000 |
64 |
Nguyễn Văn Song |
16/10/1986 |
Bạch Thượng – Duy Tiên – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Duy Tiên – Hà Nam |
100.000.000 |
65 |
Nguyễn Văn Thương |
25/09/1984 |
Tân Dân – Yên Dũng – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng – Bắc Giang |
100.000.000 |
66 |
Trần Ngọc Tuyền |
16/11/1988 |
Yên Phúc – Ý Yên – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Ý Yên – Nam Định |
100.000.000 |
67 |
Trần Đắc Bá |
14/04/1983 |
Tam Phước – Biên Hòa – Đồng Nai |
Hội sở NHCSXH tỉnh Đồng Nai |
100.000.000 |
68 |
Nguyễn Đức Tú |
25/02/1986 |
Tam Dị – Lục Nam – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lục Nam – Bắc Giang |
100.000.000 |
69 |
Võ Quang Nam |
10/06/1987 |
Đức Sơn – Anh Sơn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Anh Sơn – Nghệ An |
100.000.000 |
70 |
Nguyễn Huy Đại |
07/04/1992 |
Cẩm Thành – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
71 |
Đoàn Huy Hoàng |
20/03/1988 |
Bình Minh – Khoái Châu – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Khoái Châu – Hưng Yên |
100.000.000 |
72 |
Phạm Văn Hoàn |
18/09/1986 |
Lai Hạ – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
73 |
Nguyễn Thế Anh |
05/08/1984 |
Phú Cường – Ba Vì – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Ba Vì – Hà Nội |
100.000.000 |
74 |
Vũ Đình Tuấn |
17/01/1983 |
Năng Tĩnh – tp.Nam Định – Nam Định |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định |
100.000.000 |
75 |
Trần Tuấn Anh |
04/02/1983 |
Mỹ Trung – Mỹ Lộc – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc – Nam Định |
100.000.000 |
76 |
Nguyễn Thanh Dũng |
09/01/1985 |
An Ngãi Trung – Ba Tri – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Ba Tri – Bến Tre |
100.000.000 |
77 |
Đinh Văn Vịnh |
21/02/1982 |
Văn Hoàng – Phú Xuyên – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên – Hà Nội |
100.000.000 |
78 |
Phạm Văn Thủy |
24/10/1988 |
Sơn Đông – Lập Thạch – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Lập Thạch – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
79 |
Cao Thanh Đại |
30/12/1986 |
Nghĩa Hải – Nghĩa Hưng – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng – Nam Định |
100.000.000 |
80 |
Đoàn Văn Tường |
27/10/1988 |
Bắc Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
81 |
Lưu Văn Hảo |
20/06/1989 |
Cư Wi – Cư Kuin – Đắk Lắk |
PGD NHCSXH huyện Cư Kuin – Đắk Lắk |
100.000.000 |
82 |
Phạm Công Sao |
22/07/1988 |
Thái Bảo – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
83 |
Lưu Văn Thạo |
02/11/1981 |
Quất Động – Thường Tín – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thường Tín – Hà Nội |
100.000.000 |
84 |
Nguyễn Văn Dương |
09/06/1988 |
Bình Nghĩa – Bình Lục – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Bình Lục – Hà Nam |
100.000.000 |
85 |
Vũ Hoài Nam |
15/10/1987 |
Phương Đông – Uông Bí – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH thành phố Uông Bí – Quảng Ninh |
100.000.000 |
86 |
Nguyễn Văn Giang |
06/11/1986 |
Bảo Sơn – Lục Nam – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lục Nam – Bắc Giang |
100.000.000 |
87 |
Nguyễn Ngọc Thành |
21/03/1985 |
Diễn Phú – Diễn Châu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu – Nghệ An |
100.000.000 |
88 |
Tô Mạnh Hưởng |
01/09/1983 |
Phụ Khánh – Hạ Hòa – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa – Phú Thọ |
100.000.000 |
89 |
Nguyễn Bá Bình |
04/09/1990 |
Nam Chính – Nam Sách – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Nam Sách – Hải Dương |
100.000.000 |
90 |
Đỗ Văn Phong |
10/04/1991 |
Dương Liễu – Hoài Đức – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Hoài Đức – Hà Nội |
100.000.000 |
91 |
Nguyễn Văn Ấn |
27/03/1987 |
Him Lam – tp.Điện Biên Phủ – Điện Biên |
Hội sở NHCSXH tỉnh Điện Biên |
100.000.000 |
92 |
Nguyễn Văn Thế |
10/11/1992 |
Cổ Đạm – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
93 |
Trần Đình Tuân |
21/06/1980 |
Ngọc Thanh – Kim Động – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Kim Động – Hưng Yên |
100.000.000 |
94 |
Dương Đức Thọ |
01/01/1990 |
Thứa – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
95 |
Bùi Thị Quyên |
12/10/1985 |
Phùng Xá – Mỹ Đức – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức – Hà Nội |
100.000.000 |
96 |
Đỗ Việt Dũng |
12/05/1981 |
Nguyên Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
97 |
Lê Đức Tỉnh |
05/10/1977 |
Hải Sơn – Hải Hậu – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Hải Hậu – Nam Định |
100.000.000 |
98 |
Phan Văn Yên |
04/01/1984 |
Nam Cường – Tiền Hải – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Tiền Hải – Thái Bình |
100.000.000 |
99 |
Dương Văn Tiến |
10/12/1983 |
Dữu Lâu – Việt Trì – Phú Thọ |
Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
100 |
Nguyễn Văn Việt |
10/10/1988 |
Quế Lộc – Nông Sơn – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Nông Sơn – Quảng Nam |
100.000.000 |
101 |
Võ Văn Thơ |
01/01/1984 |
Thạnh Yên A – U Minh Thượng – Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện U Minh Thượng – Kiên Giang |
100.000.000 |
102 |
Trần Hoàng Sâm |
15/06/1987 |
Cẩm Yên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
103 |
Ngô Bá Hoan |
15/04/1991 |
Phú Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Can Lộc – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
104 |
Nguyễn Đức Hợp |
15/03/1987 |
Chiên Sơn – Sơn Động – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Sơn Động – Bắc Giang |
100.000.000 |
105 |
Trương Văn Hổ |
24/02/1988 |
Hưng Lĩnh – Hưng Nguyên – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên – Nghệ An |
100.000.000 |
106 |
Phạm Quang Đông |
24/12/1987 |
An Mỹ – Mỹ Đức – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức – Hà Nội |
100.000.000 |
107 |
Lưu Văn Quang |
05/06/1990 |
Đồng Sơn – tp.Bắc Giang – Bắc Giang |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Giang |
100.000.000 |