STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng
năm sinh
|
Hộ khẩu thường trú/
nơi cư trú hợp pháp
|
Chi nhánh/PGD NHCSXH
nơi người lao động ký quỹ
|
Số tiền ký quỹ
(đồng)
|
1
|
Lê Thị Thanh
|
18/10/1980
|
Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – Hồ Chí Minh
|
PGD NHCSXH huyện Hóc Môn – Hồ Chí Minh
|
100.000.000
|
2
|
Nguyễn Hồng Loan
|
15/03/1984
|
Tân Tập – Cần Giuộc – Long An
|
PGD NHCSXH huyện Cần Giuộc – Long An
|
100.000.000
|
3
|
Trịnh Hà Đông
|
04/09/1989
|
Bến Sung – Như Thanh – Thanh Hóa
|
PGD NHCSXH huyện Như Thanh – Thanh Hóa
|
100.000.000
|
4
|
Nguyễn Văn Hà
|
14/11/1978
|
Yên Trung – Yên Định – Thanh Hóa
|
PGD NHCSXS huyện Yên Định – Thanh Hóa
|
100.000.000
|
5
|
Nguyễn Công Đức
|
12/10/1988
|
Ngọc Thanh – Kim Động – Hưng Yên
|
PGD NHCSXH huyện Kim Động – Hưng Yên
|
100.000.000
|
6
|
Đậu Việt Tú
|
10/09/1988
|
Lê Mao – Vinh – Nghệ An
|
Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An
|
100.000.000
|
7
|
Nguyễn Văn Thế
|
26/10/1992
|
Lâm Thao – Lương Tài – Bắc Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh
|
100.000.000
|
8
|
Hoàng Quốc Hưng
|
08/09/1988
|
Lâm Thao – Lương Tài – Bắc Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh
|
100.000.000
|
9
|
Bùi Thị Thu Hà
|
22/08/1988
|
Vĩnh Tiến – Kim Bôi – Hòa Bình
|
PGD NHCSXH huyện Kim Bôi – Hòa Bình
|
100.000.000
|
10
|
Bùi Lâm Quân
|
26/06/1982
|
Bảo Thạnh – Ba Tri – Bến Tre
|
PGD NHCSXH huyện Ba Tri – Bến Tre
|
100.000.000
|
11
|
Hoàng Ngọc Trìu
|
05/07/1986
|
Thái Hưng – Hưng Hà – Thái Bình
|
PGD NHCSXH huyện Hưng Hà – Thái Bình
|
100.000.000
|
12
|
Phan Văn Sơn
|
23/07/1992
|
Cư Wi – Cư Kuin – Đắk Lắk
|
PGD NHCSXH huyện Cư Kuin – Đắk Lắk
|
100.000.000
|
13
|
Vũ Văn Tấn
|
25/07/1985
|
Hiên Vân – Tiên Du – Bắc Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Tiên Du – Bắc Ninh
|
100.000.000
|
14
|
Nguyễn Đức Nam
|
08/06/1989
|
Mộ Đạo – Quế Võ – Bắc Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh
|
100.000.000
|
15
|
Vũ Văn Kiên
|
28/06/1987
|
Tứ Minh – tp. Hải Dương – Hải Dương
|
Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương
|
100.000.000
|
16
|
Kiều Bá Trọng
|
20/04/1975
|
Đại Đồng – Thạch Thất – Hà Nội
|
PGD NHCSXH huyện Thạch Thất – Hà Nội
|
100.000.000
|
17
|
Lê Đức Mạnh
|
10/10/1989
|
Cổ Đô – Ba Vì – Hà Nội
|
PGD NHCSXH huyện Ba Vì – Hà Nội
|
100.000.000
|
18
|
Đinh Thanh Quốc
|
26/06/1987
|
Thủy Châu – Hương Thủy – Thừa Thiên Huế
|
PGD NHCSXH thị xã Hương Thủy – Thừa Thiên Huế
|
100.000.000
|
19
|
Trần Quốc Trung
|
26/09/1986
|
Ích Hậu – Lộc Hà – Hà Tĩnh
|
PGD NHCSXH huyện Lộc Hà – Hà Tĩnh
|
100.000.000
|
20
|
Lê Đình Khôi
|
27/05/1983
|
Quán Hành – Nghi Lộc- Nghệ An
|
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc – Nghệ An
|
100.000.000
|
21
|
Lê Văn Tiếng
|
10/11/1991
|
Bình Quế – Thăng Bình – Quảng Nam
|
PGD NHCSXH huyện Thăng Bình – Quảng Nam
|
100.000.000
|
22
|
Nguyễn Văn Huy
|
27/11/1988
|
Bình Phú – Thạch Thất – Hà Nội
|
PGD NHCSXH huyện Thạch Thất – Hà Nội
|
100.000.000
|
23
|
Nguyễn Văn Huấn
|
16/09/1988
|
Đồng Tháp – Đan Phương – Hà Nội
|
PGD NHCSXH huyện Đan Phượng – Hà Nội
|
100.000.000
|
24
|
Nguyễn Ngọc Thành
|
06/06/1992
|
Tam Hưng – Thủy Nguyên – Hải Phòng
|
PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên – Hải Phòng
|
100.000.000
|
25
|
Lê Thị Minh Phượng
|
06/09/1988
|
Tân Tạo A – Bình Tân – Hồ Chí Minh
|
PGD NHCSXH quận Bình Tân – Hồ Chí Minh
|
100.000.000
|
26
|
Đinh Văn Trung
|
01/07/1987
|
Vạn Phái – Phổ Yên – Thái Nguyên
|
PGD NHCSXH thị xã Phổ Yên – Thái Nguyên
|
100.000.000
|
27
|
Phạm Xuân Thủy
|
30/04/1986
|
Yên Bắc – Duy Tiên – Hà Nam
|
PGD NHCSXH huyện Duy Tiên – Hà Nam
|
100.000.000
|
28
|
Trần Văn Thành
|
06/01/1986
|
Cảnh Thụy – Yên Dũng – Bắc Giang
|
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng – Bắc Giang
|
100.000.000
|
29
|
Bùi Tuấn Anh
|
18/04/1982
|
Phú Thị – Gia Lâm – Hà Nội
|
PGD NHCSXH huyện Gia Lâm – Hà Nội
|
100.000.000
|
30
|
Nguyễn Tiến Hiếu
|
03/01/1990
|
Hoằng Trạch – Hoằng Hóa – Thanh Hóa
|
PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa – Thanh Hóa
|
100.000.000
|
31
|
Trần Phong Nhã
|
30/04/1986
|
Lộc Hưng – Trảng Bàng – Tây Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Trảng Bàng – Tây Ninh
|
100.000.000
|
32
|
Nguyễn Thành Nam
|
15/10/1984
|
Hàm Rồng – tp. Thanh Hóa – Thanh Hóa
|
Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa
|
100.000.000
|
33
|
Nguyễn Văn Hải
|
19/10/1985
|
Đạo Lý – Lý Nhân – Hà Nam
|
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam
|
100.000.000
|
34
|
Nguyễn Thị Thanh Quyên
|
09/12/1984
|
Tân An Luông -Vũng Liêm – Vĩnh Long
|
PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm – Vĩnh Long
|
100.000.000
|
35
|
Lê Trọng Tình
|
20/03/1986
|
Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Hồ Chí Minh
|
PGD NHCSXH huyện Hóc Môn – Hồ Chí Minh
|
100.000.000
|
36
|
Hồ Thế Anh
|
18/05/1969
|
Cửa Việt – Gio Linh – Quảng Trị
|
PGD NHCSXH huyện Gio Linh – Quảng Trị
|
100.000.000
|
37
|
Đỗ Ngọc Hải
|
17/05/1977
|
Điền Xá – Nam Trực – Nam Định
|
PGD NHCSXH huyện Nam Trực – Nam Định
|
100.000.000
|
38
|
Vũ Huy Thiệp
|
19/01/1986
|
Thái Dương – Bình Giang – Hải Dương
|
PGD NHCSXH huyện Bình Giang – Hải Dương
|
100.000.000
|
39
|
Nguyễn Văn Hùng
|
30/10/1982
|
Thành Công – Khoái Châu – Hưng Yên
|
PGD NHCSXH huyện Khoái Châu – Hưng Yên
|
100.000.000
|
40
|
Đặng Văn Tài
|
12/12/1982
|
Nghi Hoa – Nghi Lộc – Nghệ An
|
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc – Nghệ An
|
100.000.000
|
41
|
Hà Hữu Sâm
|
03/04/1985
|
Thọ Sơn – Triệu Sơn – Thanh Hóa
|
PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa
|
100.000.000
|
42
|
Mai Minh Diệu
|
02/01/1983
|
Cửa Việt – Gio Linh – Quảng Trị
|
PGD NHCSXH huyện Gio Linh – Quảng Trị
|
100.000.000
|
43
|
Nguyễn Thế Tám
|
04/01/1981
|
Yên Hùng – Yên Định – Thanh Hóa
|
PGD NHCSXH huyện Yên Định – Thanh Hóa
|
100.000.000
|
44
|
Nguyễn Văn Rinh
|
13/03/1983
|
Tiên Thuận – Bến Cầu – Tây Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Bến Cầu – Tây Ninh
|
100.000.000
|
45
|
Hồ Sỹ Thư
|
09/06/1987
|
Quỳnh Văn – Quỳnh Lưu – Nghệ An
|
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu – Nghệ An
|
100.000.000
|
46
|
Ngô Hồng Sơn
|
04/08/1987
|
Đông Xá – Vân Đồn – Quảng Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Vân Đồn – Quảng Ninh
|
100.000.000
|
47
|
Hồ Hồng Tài
|
20/10/1981
|
Phúc Thành – Yên Thành – Nghệ An
|
PGD NHCSXH huyện Yên Thành – Nghệ An
|
100.000.000
|
48
|
Mai Văn An
|
04/02/1986
|
Hà Châu – Hà Trung – Thanh Hóa
|
PGD NHCSXH huyện Hà Trung – Thanh Hóa
|
100.000.000
|
49
|
Vũ Văn Cường
|
10/12/1988
|
Thanh Hưng – Điện Biên – Điện Biên
|
PGD NHCSXH huyện Điện Biên – Điện Biên
|
100.000.000
|
50
|
Đỗ Văn Thịnh
|
01/05/1981
|
Hồng Gai – Hạ Long – Quảng Ninh
|
Hội sở NHCSXH tỉnh Quảng Ninh
|
100.000.000
|
51
|
Dương Đức Hồng
|
28/06/1986
|
Bích Sơn – Việt Yên – Bắc Giang
|
PGD NHCSXH huyện Việt Yên – Bắc Giang
|
100.000.000
|
52
|
Nguyễn Văn Kỳ
|
22/08/1985
|
Thạch Vĩnh – Thạch Hà – Hà Tĩnh
|
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà – Hà Tĩnh
|
100.000.000
|
53
|
Phan Văn Hòa
|
20/05/1987
|
Sơn Tiến – Hương Sơn – Hà Tĩnh
|
PGD NHCSXH huyện Hương Sơn – Hà Tĩnh
|
100.000.000
|
54
|
Trần Sỹ Hoàng
|
15/09/1989
|
thị trấn Đức Thọ – Đức Thọ – Hà Tĩnh
|
PGD NHCSXH huyện Đức Thọ – Hà Tĩnh
|
100.000.000
|
55
|
Nguyễn Văn Đức
|
10/09/1984
|
Nghèn – Can Lộc – Hà Tĩnh
|
PGD NHCSXH huyện Can Lộc – Hà Tĩnh
|
100.000.000
|
56
|
Đinh Đức Thơm
|
19/05/1993
|
Song Pe – Bắc Yên – Sơn La
|
PGD NHCSXH huyện Bắc Yên – Sơn La
|
100.000.000
|
57
|
Nguyễn Xuân Giang
|
12/05/1991
|
Đức Hòa – Sóc Sơn – Hà Nội
|
PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn – Hà Nội
|
100.000.000
|
58
|
Trần Văn Kiểm
|
05/03/1987
|
Nam Thanh – Nam Trực – Nam Định
|
PGD NHCSXH huyện Nam Trực – Nam Định
|
100.000.000
|
59
|
Đặng Văn Tới
|
23/05/1978
|
Vinh Quang – Hoàng Su Phì – Hà Giang
|
PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì – Hà Giang
|
100.000.000
|
60
|
Hán Thế Thảo
|
08/06/1985
|
Tam Sơn – Từ Sơn – Bắc Ninh
|
PGD NHCSXH thị xã Từ Sơn – Bắc Ninh
|
100.000.000
|
61
|
Ngô Thế Huấn
|
02/10/1979
|
Tân Hội – Đan Phượng – Hà Nội
|
PGD NHCSXH huyện Đan Phượng – Hà Nội
|
100.000.000
|
62
|
Trần Văn Mạnh
|
10/11/1987
|
Mỹ Thọ – Bình Lục – Hà Nam
|
PGD NHCSXH huyện Bình Lục – Hà Nam
|
100.000.000
|
63
|
Roãn Thế Thuấn
|
28/12/1976
|
Chí Hòa – Hưng Hà – Thái Bình
|
PGD NHCSXH huyện Hưng Hà – Thái Bình
|
100.000.000
|
64
|
Huỳnh Trung Hưng
|
15/06/1982
|
Hòa Lộc – Mỏ Cày Bắc – Bến Tre
|
PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc – Bến Tre
|
100.000.000
|
65
|
Lừu Văn Thu
|
23/12/1984
|
Đông Xá – Vân Đồn – Quảng Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Vân Đồn – Quảng Ninh
|
100.000.000
|
66
|
Lê Văn Thọ
|
05/09/1986
|
Nhơn Hội – An Phú – An Giang
|
PGD NHCSXH huyện An Phú – An Giang
|
100.000.000
|
67
|
Lê Hồng Phong
|
31/12/1987
|
Hải Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình
|
PGD NHCSXH huyện Bố Trạch – Quảng Bình
|
100.000.000
|
68
|
Nguyễn Duy Khánh
|
04/09/1989
|
Đại Tự – Yên Lạc – Vĩnh Phúc
|
PGD NHCSXH huyện Yên Lạc – Vĩnh Phúc
|
100.000.000
|
69
|
Đoàn Văn Đức
|
09/09/1990
|
Nam Đồng – tp. Hải Dương – Hải Dương
|
Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương
|
100.000.000
|
70
|
Phan Văn Tâm
|
22/01/1981
|
Toàn Thắng – Gia Lộc – Hải Dương
|
PGD NHCSXH huyện Gia Lộc – Hải Dương
|
100.000.000
|
71
|
Nguyễn Văn Thắng
|
24/10/1983
|
Quỳnh Bảng – Quỳnh Lưu – Nghệ An
|
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu – Nghệ An
|
100.000.000
|
72
|
Hà Văn Huỳnh
|
22/02/1987
|
Kiệt Sơn – Tân Sơn – Phú Thọ
|
PGD NHCSXH huyện Tân Sơn – Phú Thọ
|
100.000.000
|
73
|
Trần Văn Đoàn
|
23/11/1987
|
Đồng Lý – Lý Nhân – Hà Nam
|
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam
|
100.000.000
|
74
|
Lê Tiến Sinh
|
29/10/1988
|
Hoằng Quang – tp. Thanh Hóa – Thanh Hóa
|
Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa
|
100.000.000
|
75
|
Nguyễn Văn Hiệp
|
10/07/1984
|
Đức Long – Quế Võ – Bắc Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh
|
100.000.000
|
76
|
Nguyễn Phương
|
08/04/1976
|
Cửa Tùng – Vĩnh Linh – Quảng Trị
|
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh – Quảng Trị
|
100.000.000
|
77
|
Trần Xuân Trung
|
20/08/1991
|
Nọng Hẹt – Điện Biên – Điện Biên
|
PGD NHCSXH huyện Điện Biên – Điện Biên
|
100.000.000
|
78
|
Trần Nam Thức
|
23/06/1985
|
Cương Gián – Nghi Xuân – Hà Tĩnh
|
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh
|
100.000.000
|
79
|
Nguyễn Xuân Hợp
|
06/03/1991
|
Tân An – Yên Dũng – Bắc Giang
|
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng – Bắc Giang
|
100.000.000
|
80
|
Trương Thị Thu Thảo
|
25/12/1984
|
Sơn Nham – Sơn Hà – Quảng Ngãi
|
PGD NHCSXH huyện Sơn Hà – Quảng Ngãi
|
100.000.000
|
81
|
Phạm Xuân Bình
|
03/01/1983
|
Ảng Tở – Mường Ảng – Điện Biên
|
PGD NHCSXH huyện Mường Ảng – Điện Biên
|
100.000.000
|
82
|
Vũ Đức Duật
|
16/03/1987
|
Hà Thái – Hà Trung – Thanh Hóa
|
PGD NHCSXH huyện Hà Trung – Thanh Hóa
|
100.000.000
|
83
|
Vũ Văn Tùng
|
20/10/1993
|
Hạ Long – Vân Đồn – Quảng Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Vân Đồn – Quảng Ninh
|
100.000.000
|
84
|
Phạm Thị Thơm
|
04/08/1985
|
Phát Diệm – Kim Sơn – Ninh Bình
|
PGD NHCSXH huyện Kim Sơn – Ninh Bình
|
100.000.000
|
85
|
Nguyễn Tú Cầu
|
05/06/1983
|
Thu Thủy – Cửa Lò – Nghệ An
|
PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò – Nghệ An
|
100.000.000
|
86
|
Lê Thị Nhung
|
19/11/1988
|
Cổ Loa – Đông Anh – Hà Nội
|
PGD NHCSXH huyện Đông Anh – Hà Nội
|
100.000.000
|
87
|
Hồ Ngọc Luân
|
03/10/1989
|
Krông Klang – Đa Krông – Quảng Trị
|
PGD NHCSXH huyện Đa Krông – Quảng Trị
|
100.000.000
|
88
|
Nguyễn Thị Hằng
|
27/10/1993
|
Nguyễn Huệ – Đông Triều – Quảng Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Đồng Triều – Quảng Ninh
|
100.000.000
|
89
|
Nguyễn Thị Kim Cương
|
27/02/1986
|
Sơn Kiên – Hòn Đất – Kiên Giang
|
PGD NHCSXH huyện Hòn Đất – Kiên Giang
|
100.000.000
|
90
|
Phạm Duy Hưng
|
25/10/1989
|
Mộc Bắc – Duy Tiên – Hà Nam
|
PGD NHCSXH huyện Duy Tiên – Hà Nam
|
100.000.000
|
91
|
Nguyễn Thị Vân
|
19/05/1991
|
Nghĩa Đạo – Thuận Thành – Bắc Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Thuận Thành – Bắc Ninh
|
100.000.000
|
92
|
Trần Minh Vượng
|
01/02/1976
|
Lộc Vượng – tp. Nam Định – Nam Định
|
Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định
|
100.000.000
|
93
|
Nguyễn Danh Bảo
|
10/03/1993
|
Quang Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh
|
PGD NHCSXH huyện Can Lộc – Hà Tĩnh
|
100.000.000
|
94
|
Phạm Đình Thái
|
15/09/1989
|
Nhơn Hải – Quy Nhơn – Bình Định
|
Hội sở NHCSXH tỉnh Bình Định
|
100.000.000
|
95
|
Nguyễn Trọng Huấn
|
10/06/1990
|
Hạ Long – Vân Đồn – Quảng Ninh
|
PGD NHCSXH huyện Vân Đồn – Quảng Ninh
|
100.000.000
|
96
|
Vũ Đức Cường
|
02/11/1992
|
Đạo Lý – Lý Nhân – Hà Nam
|
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam
|
100.000.000
|
97
|
Cao Xuân Thảo
|
21/07/1986
|
Ân Tín – Hoài Ân – Bình Định
|
PGD NHCSXH huyện Hoài Ân – Bình Định
|
100.000.000
|
98
|
Trần Thị Thắm
|
12/07/1992
|
Tráng Việt – Mê Linh – Hà Nội
|
PGD NHCSXH huyện Mê Linh – Hà Nội
|
100.000.000
|
99
|
Đỗ Văn Quang
|
27/04/1988
|
Vinh Quang – Chiêm Hóa – Tuyên Quang
|
PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa – Tuyên Quang
|
100.000.000
|
100
|
Nguyễn Hồng Hải
|
02/02/1990
|
Vĩnh Thành – Vĩnh Lộc – Thanh Hóa
|
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc – Thanh Hóa
|
100.000.000
|