STT |
Họ và tên |
Ngày tháng |
Hộ khẩu thường trú/ |
Chi nhánh/PGD NHCSXH |
Số tiền ký quỹ |
1 |
Nguyễn Văn Dũng |
05/04/1985 |
Minh Khai – Vũ Thư – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư – Thái Bình |
100.000.000 |
2 |
Đường Minh Việt |
22/08/1987 |
Trung Nguyên – Yên Lạc – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Yên Lạc – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
3 |
Trương Thị Thanh Tú |
24/10/1983 |
phường 3 – tp.Cao Lãnh – Đồng Tháp |
Hội sở NHCSXH tỉnh Đồng Tháp |
100.000.000 |
4 |
Nguyễn Anh Tuấn |
20/07/1984 |
Hoàn Lão – Bố Trạch – Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Bố Trạch – Quảng Bình |
100.000.000 |
5 |
Phạm Hữu Tiến |
09/05/1993 |
An Ngãi Trung – Ba Tri – Bến Tre |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre |
100.000.000 |
6 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
13/04/1985 |
Nghi Hải – Cửa Lò – Nghệ An |
PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò – Nghệ An |
100.000.000 |
7 |
Nguyễn Văn Tuân |
01/11/1985 |
Việt Hùng – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
8 |
Nguyễn Ngọc Đạt |
02/03/1992 |
Trung Hạ – Quan Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Quan Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
9 |
Đào Văn Thức |
06/01/1991 |
Sông Khoai – Quảng Yên – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên – Quảng Ninh |
100.000.000 |
10 |
Phạm Thị Hoa |
15/02/1992 |
Đài Xuyên – Vân Đồn – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH huyện Vân Đồn – Quảng Ninh |
100.000.000 |
11 |
Nhữ Đình Nam |
25/08/1988 |
Thái Học – Bình Giang – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Bình Giang – Hải Dương |
100.000.000 |
12 |
Nguyễn Trọng Giang |
16/04/1986 |
Cẩm Nhượng – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
13 |
Vũ Chí Hiếu |
06/11/1986 |
Liên Hoa – Phù Ninh – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Phù Ninh – Phú Thọ |
100.000.000 |
14 |
Nguyễn Văn Thi |
01/10/1987 |
Đào Viên – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
15 |
Trịnh Xuân Bình |
01/08/1980 |
Trần Quang Khải – tp. Nam Định – Nam Định |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định |
100.000.000 |
16 |
Nguyễn Xuân Thủy |
20/07/1986 |
Duyên Hải – tp.Lào Cai – Lào Cai |
Hội sở NHCSXH tỉnh Lào Cai |
100.000.000 |
17 |
H’ Nget Ông |
10/12/1988 |
Đăk Nuê – Lăk – Đăk Lăk |
PGD NHCSXH huyện Lăk – Đăk Lăk |
100.000.000 |
18 |
Nguyễn Đức Diên |
17/02/1986 |
Cẩm Yên – Thạch Thất – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thạch Thất – Hà Nội |
100.000.000 |
19 |
Nguyễn Sinh Nhật |
20/04/1989 |
Bản Nguyên – Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
20 |
Hà Xuân Hùng |
12/07/1986 |
thị trấn Đak Đoa – Đak Đoa – Gia Lai |
PGD NHCSXH huyện Đak Đoa – Gia Lai |
100.000.000 |
21 |
Nguyễn Xuân Quyết |
02/10/1991 |
Nghĩa An – Nam Trực – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nam Trực – Nam Định |
100.000.000 |
22 |
Phạm Văn Việt |
09/10/1983 |
thị trấn Tân Hiệp – Tân Hiệp – Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp – Kiên Giang |
100.000.000 |
23 |
Hoàng Tuấn Vinh |
23/09/1988 |
Nam Toàn – Nam Trực – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nam Trực – Nam Định |
100.000.000 |
24 |
Phan Văn Nhịp |
21/05/1991 |
Hoài Hảo – Hoài Nhơn – Bình Định |
PGD NHCSXH huyện Hoài Nhơn – Bình Định |
100.000.000 |
25 |
Nguyễn Thị Oanh |
29/12/1992 |
Thái Đào – Lạng Giang – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lạng Giang – Bắc Giang |
100.000.000 |
26 |
Tống Đức Chí |
22/07/1981 |
Thống Nhất – tp.Nam Định – Nam Định |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nam Định |
100.000.000 |
27 |
Phạm Viết Hiếu |
29/08/1989 |
Tràng Sơn – Đô Lương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Đô Lương – Nghệ An |
100.000.000 |
28 |
Đồng Văn Thiện |
06/10/1987 |
Nghĩa Hòa – Lạng Giang – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lạng Giang – Bắc Giang |
100.000.000 |
29 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
01/06/1984 |
Đạo Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
30 |
Hoàng Minh Tài |
16/10/1987 |
Dân Tiến – Khoái Châu – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Khoái Châu – Hưng Yên |
100.000.000 |
31 |
Đoàn Văn Trường |
19/03/1990 |
Hải Triều – Tiên Lữ – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ – Hưng Yên |
100.000.000 |
32 |
Trần Văn Hùng |
14/09/1987 |
Đồng Hướng – Kim Sơn – Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Kim Sơn – Ninh Bình |
100.000.000 |
33 |
Phan Văn Nhê |
07/03/1984 |
Phú Mỹ Hưng – Củ Chi – Hồ Chí Minh |
PGD NHCSXH huyện Củ Chi – Hồ Chí Minh |
100.000.000 |
34 |
Phạm Quang Điệp |
18/11/1983 |
Nghi Kim – Vinh – Nghệ An |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
35 |
Trần Đăng Khôi |
28/03/1987 |
Thanh Hưng – huyện Điện Biên – Điện Biên |
PGD NHCSXH huyện Điện Biên – Điện Biên |
100.000.000 |
36 |
Phạm Ngọc Tuân |
06/09/1986 |
Thái Hồng – Thái Thụy – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Thái Thụy – Thái Bình |
100.000.000 |
37 |
Nguyễn Đình Hưng |
04/01/1984 |
thị trấn Gia Lộc – Gia Lộc – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Gia Lộc – Hải Dương |
100.000.000 |
38 |
Vũ Đức Cường |
14/06/1984 |
Cổ Phúc – Trấn Yên – Yên Bái |
PGD NHCSXH huyện Trấn Yên – Yên Bái |
100.000.000 |
39 |
Lê Văn Tuấn |
06/01/1984 |
Cành Nàng – Bá Thước – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Bá Thước – Thanh Hóa |
100.000.000 |
40 |
Trần Trọng Lợi |
26/09/1986 |
Mỹ Trung – Mỹ Lộc – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc – Nam Định |
100.000.000 |
41 |
Đặng Đình Tư |
16/08/1985 |
Tiên Minh – Tiên Lãng – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng – Hải Phòng |
100.000.000 |
42 |
Nông Văn Quý |
13/02/1992 |
Cẩm Đàn – Sơn Động – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Sơn Động – Bắc Giang |
100.000.000 |
43 |
Nguyễn Văn Việt |
22/08/1987 |
Cẩm Hòa – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
44 |
Phạm Xuân Bắc |
21/09/1984 |
Ít Ong – Mường La – Sơn La |
PGD NHCSXH huyện Mường La – Sơn La |
100.000.000 |
45 |
Nguyễn Đình Lĩnh |
26/08/1988 |
Cẩm Hòa – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
46 |
Trần Anh Tiệp |
06/06/1987 |
Xuân Hải – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
47 |
Nguyễn Đăng Hòa |
09/02/1986 |
An Thọ – An Lão – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện An Lão – Hải Phòng |
100.000.000 |
48 |
Nguyễn Văn Thung |
10/09/1990 |
Vạn Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
49 |
Nguyễn Minh Tuấn |
03/05/1985 |
Xuân An – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
50 |
Nguyễn Hoàng Khanh |
17/11/1992 |
Thạch Kim – Lộc Hà – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Lộc Hà – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
51 |
Phạm Văn Phong |
05/01/1987 |
Liên Minh – Vụ Bản – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Vụ Bản – Nam Định |
100.000.000 |
52 |
Đinh Công Duy |
26/06/1992 |
Hợp Tiến – Nam Sách – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Nam Sách – Hải Dương |
100.000.000 |
53 |
Hà Mạnh Trường |
20/01/1988 |
Sầm Dương – Sơn Dương – Tuyên Quang |
PGD NHCSXH huyện Sơn Dương – Tuyên Quang |
100.000.000 |
54 |
Dương Quang Thi |
07/07/1984 |
Thái Đào – Lạng Giang – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lạng Giang – Bắc Giang |
100.000.000 |
55 |
Lê Công Sáu |
08/08/1989 |
Thọ Vực – Triệu Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
56 |
Nguyễn Văn Đạo |
07/03/1988 |
Cẩm Thành – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
57 |
Nguyễn Doãn Long |
18/05/1988 |
Thạch Sơn – Thạch Hà – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
58 |
Nguyễn Văn Luận |
24/09/1990 |
Bình Khê – Đông Triều – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH huyện Đông Triều – Quảng Ninh |
100.000.000 |
59 |
Lê Khắc Dân |
28/02/1986 |
Hoằng Tiến – Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
60 |
Nguyễn Văn Hoạt |
03/06/1992 |
Vĩnh Thịnh – Vĩnh Lộc – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc – Thanh Hóa |
100.000.000 |
61 |
Trần Thị Huyền |
20/05/1978 |
Bồng Lai – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
62 |
Nguyễn Đức Hoàng |
20/11/1984 |
Nghi Trung – Nghi Lộc – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc – Nghệ An |
100.000.000 |
63 |
Hoàng Mạnh Cường |
05/09/1991 |
Eatoh – Krông Năng – Đăk Lăk |
PGD NHCSXH huyện Krông Năng – Đăk Lăk |
100.000.000 |
64 |
Lê Thế Toàn |
10/10/1987 |
Quảng Khê – Quảng Xương – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Quảng Xương – Thanh Hóa |
100.000.000 |
65 |
Trần Khánh Sơn |
27/01/1987 |
Ân Tường Tây – Hoài Ân – Bình Định |
PGD NHCSXH huyện Hoài Ân – Bình Định |
100.000.000 |
66 |
Chu Văn Chương |
22/11/1983 |
Châu Đình – Quỳ Hợp – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp – Nghệ An |
100.000.000 |
67 |
Vũ Tuấn Linh |
05/10/1984 |
Hải Hà – Tĩnh Gia – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia – Thanh Hóa |
100.000.000 |
68 |
Huỳnh Văn Phúc |
01/03/1991 |
Châu Hòa – Giồng Trôm – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm – Bến Tre |
100.000.000 |
69 |
Đặng Văn Linh |
05/03/1990 |
An Ngãi Trung – Ba Tri – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Ba Tri – Bến Tre |
100.000.000 |
70 |
Nguyễn Văn Dỹ |
10/08/1987 |
Duy Phiên – Tam Dương – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Tam Dương – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
71 |
Nguyễn Đức Chiến |
14/06/1985 |
Hiên Vân – Tiên Du – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Tiên Du – Bắc Ninh |
100.000.000 |
72 |
Phạm Văn Tưởng |
04/05/1985 |
Đại Hợp – Kiến Thụy – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Kiến Thụy – Hải Phòng |
100.000.000 |
73 |
Vũ Đăng Bằng |
02/12/1990 |
Nghĩa Đạo – Thuận Thành – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Thuận Thành – Bắc Ninh |
100.000.000 |
74 |
Nguyễn Chí Trung |
14/02/1990 |
Hòa Lộc – Mỏ Cày Bắc – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc – Bến Tre |
100.000.000 |
75 |
Đỗ Văn Huy |
11/05/1988 |
Quảng Vinh – Quảng Xương – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Quảng Xương – Thanh Hóa |
100.000.000 |
76 |
Trần Đắc Huê |
05/08/1985 |
Cẩm Yên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
77 |
Phạm Quốc Tuấn |
03/02/1989 |
Xuân Sơn – Đông Triều – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH huyện Đông Triều – Quảng Ninh |
100.000.000 |
78 |
Ứng Mộng Tuyến |
01/03/1990 |
Đồng Văn – Duy Tiên – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Duy Tiên – Hà Nam |
100.000.000 |
79 |
Lưu Văn Thiết |
30/06/1989 |
Tứ Minh – tp. Hải Dương – Hải Dương |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương |
100.000.000 |
80 |
Hoàng Xuân Hợp |
22/05/1989 |
Thanh Bình – Điện Biên Phủ – Điện Biên |
Hội sở NHCSXH tỉnh Điện Biên |
100.000.000 |
81 |
Hà Thế Trọng |
21/06/1991 |
Vạn Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
82 |
Trịnh Văn Thắng |
20/08/1989 |
An Bình – Rạch Giá – Kiên Giang |
Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang |
100.000.000 |
83 |
Nguyễn Anh Tuấn |
14/07/1982 |
Cương Gián – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
84 |
Trần Văn Khoa |
14/09/1983 |
Cẩm Đàn – Sơn Động – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Sơn Động – Bắc Giang |
100.000.000 |
85 |
Phạm Thị Nền |
17/04/1986 |
Tuấn Hưng – Kim Thành – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Kim Thành – Hải Dương |
100.000.000 |
86 |
Nguyễn Văn Thu |
25/09/1985 |
Tân Lãng – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
87 |
Nguyễn Văn Hạnh |
12/10/1989 |
Thạch Trung – tp. Hà Tĩnh – Hà Tĩnh |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh |
100.000.000 |
88 |
Nguyễn Khắc Nhu |
10/12/1986 |
Canh Tân – Hưng Hà – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Hưng Hà – Thái Bình |
100.000.000 |
89 |
Nguyễn Ngọc Phúc |
02/02/1989 |
Quế An – Quế Sơn – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Quế Sơn – Quảng Nam |
100.000.000 |
90 |
Đinh Văn Cương |
08/10/1983 |
Quảng Phú – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
91 |
Phạm Thị Thu Phương |
23/10/1987 |
Hoa Động – Thủy Nguyên – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên – Hải Phòng |
100.000.000 |
92 |
Lê Khắc Lương |
16/09/1987 |
Cộng Hòa – Hưng Hà – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Hưng Hà – Thái Bình |
100.000.000 |
93 |
Tạ Văn Phúc |
06/08/1985 |
Nguyên Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
94 |
Nguyễn Xuân Huấn |
13/08/1984 |
Cẩm Hoàng – Cẩm Giàng – Hải Dương |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương |
100.000.000 |
95 |
Nguyễn Văn Hoàng |
14/04/1987 |
Liên Quan – Thạch Thất – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thạch Thất – Hà Nội |
100.000.000 |
96 |
Nguyễn Văn Hải |
11/10/1991 |
Thiệu Viên – Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
97 |
Hồ Sĩ Ngọc |
24/10/1987 |
Mai Hùng – Hoàng Mai – Nghệ An |
PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai – Nghệ An |
100.000.000 |
98 |
Hoàng Văn Hoài |
02/06/1992 |
Vĩnh Thịnh – Vĩnh Lộc – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc – Thanh Hóa |
100.000.000 |
99 |
Trần Xuân Công |
29/03/1982 |
Bảo Thanh – Phù Ninh – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Phù Ninh – Phú Thọ |
100.000.000 |
100 |
Lê Văn Đạt |
22/01/1980 |
Liêm Hải – Trực Ninh – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Trực Ninh – Nam Định |
100.000.000 |
101 |
Lưu Minh Trưởng |
19/03/1984 |
Nghĩa Bình – Nghĩa Hưng – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng – Nam Định |
100.000.000 |
102 |
Nguyễn Thành Nam |
26/10/1986 |
thị trấn Yên Lạc – Yên Lạc – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Yên Lạc – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
103 |
Đỗ Mạnh |
24/12/1981 |
Hương Ngải – Thạch Thất – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thạch Thất – Hà Nội |
100.000.000 |
104 |
Phan Đình Phương |
01/06/1987 |
Minh Sơn – Hữu Lũng – Lạng Sơn |
PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng – Lạng Sơn |
100.000.000 |
105 |
Nguyễn Thọ Hùng |
06/09/1984 |
Nhân Thành – Yên Thành – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Yên Thành – Nghệ An |
100.000.000 |
106 |
Trần Sỹ Hân |
13/01/1978 |
Bình Nguyên – Kiến Xương – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Kiến Xương – Thái Bình |
100.000.000 |
107 |
Ngô Văn Diệm |
10/09/1989 |
Xuân Tiến – Xuân Trường – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường – Nam Định |
100.000.000 |
108 |
Hoàng Hữu Trọng |
21/12/1983 |
Châu Quang – Quỳ Hợp – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp – Nghệ An |
100.000.000 |
109 |
Vũ Tuấn Thắng |
26/08/1990 |
Trùng Khánh – Gia Lộc – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Gia Lộc – Hải Dương |
100.000.000 |
110 |
Nguyễn Văn Chiến |
14/09/1988 |
Cư Wi – Cư Kuin – Đăk Lăk |
PGD NHCSXH huyện Cư Kuin – Đăk Lăk |
100.000.000 |
111 |
Nguyễn Văn Thanh |
15/06/1986 |
Chi Lăng – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
112 |
Trần Quang Huy |
20/02/1985 |
Hương Minh – Vũ Quang – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Vũ Quang – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
113 |
Nguyễn Tân Thanh |
25/01/1981 |
Châu Hưng – Bình Đại – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Bình Đại – Bến Tre |
100.000.000 |
114 |
Nguyễn Văn Hùng |
04/08/1987 |
Đồng Thịnh – Sông Lô – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Sông Lô – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
115 |
Nguyễn Văn Tuân |
24/08/1987 |
Nguyên Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
116 |
Nguyễn Mạnh Thăng |
10/04/1983 |
Đồng Kỳ – Yên Thế – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Thế – Bắc Giang |
100.000.000 |
117 |
Nguyễn Viết Toản |
02/01/1984 |
Trần Cao – Phù Cừ – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Phù Cừ – Hưng Yên |
100.000.000 |
118 |
Đặng Văn Thành |
21/08/1982 |
Phố Mới – tp.Lào Cai – Lào Cai |
Hội sở NHCSXH tỉnh Lào Cai |
100.000.000 |
119 |
Nguyễn Văn Thọ |
06/05/1987 |
Hưng Châu – Hưng Nguyên – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên – Nghệ An |
100.000.000 |
120 |
Âu Minh Sử |
14/07/1991 |
Vĩnh Bảo – Rạch Giá – Kiên Giang |
Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang |
100.000.000 |
121 |
Phạm Văn Minh |
24/07/1983 |
Bình Dân – Kim Thành – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Kim Thành – Hải Dương |
100.000.000 |
122 |
Nguyễn Thị Xuân Thu |
02/10/1983 |
thị trấn Lương Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình |
PGD NHCSXH huyện Lương Sơn – Hòa Bình |
100.000.000 |
123 |
Nguyễn Bá Phong |
04/01/1984 |
Việt Hùng – Vũ Thư – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư – Thái Bình |
100.000.000 |
124 |
Đặng Văn Đạt |
20/01/1984 |
Hồng Châu – Đông Hưng – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Đông Hưng – Thái Bình |
100.000.000 |
125 |
Đỗ Huy Tân |
13/03/1983 |
Quỳnh Sơn – Yên Dũng – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng – Bắc Giang |
100.000.000 |
126 |
Trịnh Văn Ước |
01/07/1992 |
Quảng Phú – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
127 |
Hà Quang Hiến |
18/06/1987 |
Thái Học – Chí Linh – Hải Dương |
PGD NHCSXH thị xã Chí Linh – Hải Dương |
100.000.000 |
128 |
Hoàng Văn Huy |
22/09/1992 |
Thiệu Đô – Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
129 |
Trần Ngọc Sơn |
27/01/1992 |
Sơn Kiên – Hòn Đất – Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện Hòn Đất – Kiên Giang |
100.000.000 |
130 |
Lê Anh Tuấn |
19/02/1984 |
Thạch Tân – Thạch Hà – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
131 |
Nguyễn Văn Phi |
23/05/1992 |
Bằng An – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
132 |
Nguyễn Văn Vân |
20/12/1991 |
Ân Mỹ – Hoài Ân – Bình Định |
PGD NHCSXH huyện Hoài Ân – Bình Định |
100.000.000 |
133 |
Nguyễn Đức Hoàng |
03/06/1988 |
thị trấn Gia Bình – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
134 |
Lê Minh Tạo |
11/06/1986 |
Long Thạnh – Vĩnh Lợi – Bạc Liêu |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lợi – Bạc Liêu |
100.000.000 |
135 |
Hà Văn Vinh |
16/01/1990 |
Yên Định – Sơn Động – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Sơn Động – Bắc Giang |
100.000.000 |
136 |
Phạm Kim Cường |
09/12/1990 |
Diễn Trường – Diễn Châu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu – Nghệ An |
100.000.000 |
137 |
Dương Huy Chất |
16/02/1988 |
Xuân Lĩnh – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
138 |
Chu Minh Tuấn |
28/01/1984 |
Lệ Mỹ – Phù Ninh – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Phù Ninh – Phú Thọ |
100.000.000 |
139 |
Nguyễn Phi Hùng |
19/04/1992 |
Hà Long – Hà Trung – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Hà Trung – Thanh Hóa |
100.000.000 |
140 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
22/06/1984 |
Định Bình – Yên Định – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Yên Định – Thanh Hóa |
100.000.000 |
141 |
Hoàng Văn Hùng |
07/05/1985 |
Thanh Hà – Thanh Chương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Thanh Chương – Nghệ An |
100.000.000 |
142 |
Nguyễn Văn Hưởng |
11/11/1990 |
Xuân Bắc – Xuân Trường – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường – Nam Định |
100.000.000 |
143 |
Nguyễn Đình Thức |
13/10/1984 |
Nam Kim – Nam Đàn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nam Đàn – Nghệ An |
100.000.000 |
144 |
Phạm Đức Hợp |
19/12/1991 |
Quỳnh Bảng – Quỳnh Lưu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu – Nghệ An |
100.000.000 |
145 |
Nguyễn Bá Tùng |
22/10/1981 |
thị trấn Điện Biên Đông – Điện Biên Đông – Điện Biên |
PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông – Điện Biên |
100.000.000 |
146 |
Nguyễn Văn Hà |
05/10/1990 |
Nam Điền – Nghĩa Hưng – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng – Nam Định |
100.000.000 |
147 |
Nguyễn Đình Long |
13/08/1991 |
Nam Trung – Nam Đàn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nam Đàn – Nghệ An |
100.000.000 |
148 |
Nguyễn Khắc Thắng |
25/08/1988 |
Bến Thủy – Vinh – Nghệ An |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
149 |
Đào Xuân Thính |
20/12/1992 |
Kim Đức – Việt Trì – Phú Thọ |
Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
150 |
Lê Phú Thuận |
20/07/1989 |
Tứ Dân – Khoái Châu – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Khoái Châu – Hưng Yên |
100.000.000 |
151 |
Trịnh Văn Giới |
01/07/1990 |
Đồng Sơn – tp.Bắc Giang – Bắc Giang |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bắc Giang |
100.000.000 |
152 |
Đỗ Văn Linh |
13/07/1986 |
Quang Thiện – Kim Sơn – Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Kim Sơn – Ninh Bình |
100.000.000 |
153 |
Trương Minh Trí |
09/05/1988 |
thị trấn Thạch Hà – Thạch Hà – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà – Hà Tĩnh |
100.000.000 |