|
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng |
Hộ khẩu thường trú/ |
Chi nhánh/PGD NHCSXH |
Số tiền ký quỹ |
|
1 |
Nguyễn Quốc Dũng |
03/02/1974 |
Vĩnh Sơn – Vĩnh Linh – Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh – Quảng Trị |
100.000.000 |
|
2 |
Nguyễn Văn Tú |
15/11/1982 |
Tân Lập – Hữu Lũng – Lạng Sơn |
PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng – Lạng Sơn |
100.000.000 |
|
3 |
Đàm Đức Oánh |
04/04/1983 |
Neo – Yên Dũng – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng – Bắc Giang |
100.000.000 |
|
4 |
Nguyễn Hữu Thuận |
21/06/1987 |
Tăng Nhơn Phú A – quận 9 – tp. Hồ Chí Minh |
PGD NHCSXH quận 9 – Hồ Chí Minh |
100.000.000 |
|
5 |
Lê Đình Huy |
04/05/1992 |
Điền Trung – Bá Thước – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Bá Thước – Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
6 |
Nguyễn Văn Cường |
01/10/1984 |
thị trấn Cẩm Xuyên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
7 |
Thái Khắc Cảnh |
20/10/1992 |
Thịnh Thành – Yên Thành – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Yên Thành – Nghệ An |
100.000.000 |
|
8 |
Lại Văn Kha |
04/12/1985 |
Nghĩa Thắng – Nghĩa Hưng – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng – Nam Định |
100.000.000 |
|
9 |
Nguyễn Tài Tuệ |
28/05/1978 |
Vụ Cầu – Hạ Hòa – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa – Phú Thọ |
100.000.000 |
|
10 |
Trần Đăng Hinh |
21/10/1988 |
Nghĩa Hòa – Lạng Giang – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lạng Giang – Bắc Giang |
100.000.000 |
|
11 |
Nguyễn Văn Trưởng |
13/10/1981 |
Bình Định – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
12 |
Nguyễn Doãn Phúc |
20/10/1992 |
Cẩm Thành – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
13 |
Nguyễn Tiến Đông |
31/10/1987 |
Liêm Túc – Thanh Liêm – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm – Hà Nam |
100.000.000 |
|
14 |
Phạm Văn Quyết |
06/12/1991 |
Phú Hải – Hải Hà – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH huyện Hải Hà – Quảng Ninh |
100.000.000 |
|
15 |
Chu Huy Trường |
11/08/1991 |
Hoằng Đạo – Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
16 |
Nguyễn Doãn Vũ |
14/04/1993 |
Cẩm Thành – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
17 |
Dương Văn Phán |
13/06/1983 |
Dương Thành – Phú Bình – Thái Nguyên |
PGD NHCSXH huyện Phú Bình – Thái Nguyên |
100.000.000 |
|
18 |
Đoàn Văn Hùng |
02/02/1987 |
Vạn Ninh – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
19 |
Nguyễn Viết Thắng |
22/07/1986 |
Xuân Hải – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
20 |
Nguyễn Đình Tuân |
28/02/1987 |
Vĩnh Lại – Lâm Thao – Phú Thọ |
Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
|
21 |
Trịnh Nguyên Hồng |
01/01/1986 |
Tân Hưng – Lạng Giang – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lạng Giang – Bắc Giang |
100.000.000 |
|
22 |
Phan Văn Huy |
07/03/1993 |
Cẩm Yên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
23 |
Lưu Minh Tiệp |
30/06/1993 |
Hạ Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Bố Trạch – Quảng Bình |
100.000.000 |
|
24 |
Nguyễn Đức Tuy |
12/10/1989 |
Điện Thọ – Điện Bàn – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Điện Bàn – Quảng Nam |
100.000.000 |
|
25 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
18/09/1989 |
Quyết Thắng – Thanh Hà – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Thanh Hà – Hải Dương |
100.000.000 |
|
26 |
Trần Thị Xuân Hạnh |
31/05/1979 |
Phạm Văn Cội – Củ Chi – tp. Hồ Chí Minh |
PGD NHCSXH huyện Củ Chi – Hồ Chí Minh |
100.000.000 |
|
27 |
Nguyễn Minh Trình |
15/01/1990 |
Minh Lộc – Hậu Lộc – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc – Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
28 |
Hồ Thị Thủy Long |
14/11/1988 |
Cương Gián – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
29 |
Nguyễn Văn Tiền |
20/02/1986 |
Ngọc Liên – Cẩm Giàng – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng – Hải Dương |
100.000.000 |
|
30 |
Trần Thanh Bình |
11/08/1983 |
Hồng Sơn – Vinh – Nghệ An |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
|
31 |
Nguyễn Đăng Linh |
22/01/1989 |
Đức Giang – Vũ Quang – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Vũ Quang – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
32 |
Đào Hồng Tuân |
24/02/1987 |
Đông Xuân – Sóc Sơn – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn – Hà Nội |
100.000.000 |
|
33 |
Trần Minh Trí |
17/06/1990 |
phường 8 – tp. Bến Tre – Bến Tre |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre |
100.000.000 |
|
34 |
Nguyễn Phi Liệu |
09/05/1991 |
Nghi Vạn – Nghi Lộc – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc – Nghệ An |
100.000.000 |
|
35 |
Nguyễn Văn Phú |
12/11/1986 |
Hương Sơn – Mỹ Đức – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức – Hà Nội |
100.000.000 |
|
36 |
Nguyễn Văn Thiện |
19/01/1983 |
Hồng Long – Nam Đàn -Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nam Đàn -Nghệ An |
100.000.000 |
|
37 |
Nguyễn Anh Đức |
10/02/1986 |
Xuân An – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
38 |
Hoàng Trọng Huấn |
18/03/1985 |
Thủy Biều – Huế – Thừa Thiên Huế |
Hội sở NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế |
100.000.000 |
|
39 |
Nguyễn Tiến Công |
19/11/1983 |
Hiên Vân – Tiên Du – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Tiên Du – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
40 |
Trương Việt Đoàn |
01/01/1987 |
Bình Thành – Phụng Hiệp – Hậu Giang |
PGD NHCSXH huyện Phụng Hiệp – Hậu Giang |
100.000.000 |
|
41 |
Trịnh Xuân Quyết |
28/08/1989 |
Nhơn Hội – Quy Nhơn – Bình Định |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bình Định |
100.000.000 |
|
42 |
Cao Văn Cường |
04/06/1987 |
Diễn Bích – Diễn Châu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu – Nghệ An |
100.000.000 |
|
43 |
Nguyễn Trường Bá |
24/09/1988 |
Tân Hội – Tân Hiệp – Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp – Kiên Giang |
100.000.000 |
|
44 |
Nguyễn Thị Hương |
09/09/1992 |
Hưng Tây – Hưng Nguyên – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên – Nghệ An |
100.000.000 |
|
45 |
Lê Văn Ánh |
25/05/1981 |
Bình Nghĩa – Bình Lục – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Bình Lục – Hà Nam |
100.000.000 |
|
46 |
Đỗ Văn Thắng |
09/11/1988 |
Vũ Sơn – Kiến Xương – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Kiến Xương – Thái Bình |
100.000.000 |
|
47 |
Trịnh Thúc Dũng |
07/12/1987 |
Cẩm Yên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
48 |
Nguyễn Văn Hạnh |
29/09/1983 |
Cẩm Yên – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
49 |
Trần Đức Lưu |
06/07/1988 |
Hòa Mục – Chợ Mới – Bắc Kạn |
PGD NHCSXH huyện Chợ Mới – Bắc Kạn |
100.000.000 |
|
50 |
Lưu Đức Phong |
17/12/1989 |
Bắc Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
|
51 |
Nguyễn Văn Mão |
07/10/1987 |
Yên Giả – Quế Võ – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Quế Võ – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
52 |
Đặng Văn Quý |
03/06/1983 |
Cao Xá – Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
|
53 |
Trần Quang Vinh |
06/09/1987 |
Eana – Krông Ana – Đăk Lăk |
PGD NHCSXH huyện Krông Ana – Đăk Lăk |
100.000.000 |
|
54 |
Nguyễn Đăng Long |
28/09/1990 |
Hiên Vân – Tiên Du – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Tiên Du – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
55 |
Bùi Ngọc Quý |
27/04/1982 |
Bãi Cháy – Hạ Long – Quảng Ninh |
Hội sở NHCSXH tỉnh Quảng Ninh |
100.000.000 |
|
56 |
Đỗ Đức Cảnh |
21/12/1989 |
Hai Bà Trưng – Phủ Lý – Hà Nam |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam |
100.000.000 |
|
57 |
Trần Văn Tùng |
02/06/1982 |
Đức Tùng – Đức Thọ – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Đức Thọ – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
58 |
Nguyễn Hồng Thái |
06/06/1992 |
Quế Phú – Quế Sơn – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Quế Sơn – Quảng Nam |
100.000.000 |
|
59 |
Nguyễn Văn Hiển |
21/12/1989 |
Nghĩa Đạo – Thuận Thành – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Thuận Thành – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
60 |
Lê Quang Đạt |
20/06/1990 |
Tân Lãng – Lương Tài – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
61 |
Đỗ Minh Thắng |
18/02/1987 |
Tam Phước – Phú Ninh – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Phú Ninh – Quảng Nam |
100.000.000 |
|
62 |
Hoàng Thế Yên |
02/05/1988 |
Hồng Châu – Yên Lạc – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Yên Lạc – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
|
63 |
Vũ Văn Chuyền |
18/08/1993 |
Nam Hòa – Quảng Yên – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH thị xã Quảng Yên – Quảng Ninh |
100.000.000 |
|
64 |
Phạm Công Tùng |
18/07/1992 |
Bình Khê – Đông Triều – Quảng Ninh |
PGD NHCSXH huyện Đông Triều – Quảng Ninh |
100.000.000 |
|
65 |
Nguyễn Trọng Thùy |
26/09/1988 |
Nguyên Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
|
66 |
Lê Hoàng Anh |
08/12/1985 |
Thạnh Đông – Tân Hiệp – Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp – Kiên Giang |
100.000.000 |
|
67 |
Nguyễn Duyên Tuấn |
15/09/1983 |
Nhân Thịnh – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
|
68 |
Nguyễn Văn Tuất |
26/02/1990 |
Quỳnh Phú – Gia Bình – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Gia Bình – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
69 |
Phạm Văn Quân |
08/02/1992 |
Đông Phú – Lục Nam – Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lục Nam – Bắc Giang |
100.000.000 |
|
70 |
Trịnh Văn Tâm |
05/05/1984 |
Nga Giáp – Nga Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Nga Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
71 |
Hồ Chí Cường |
07/08/1990 |
An Bình – Rạch Giá – Kiên Giang |
Hội sở NHCSXH tỉnh Kiên Giang |
100.000.000 |
|
72 |
Nguyễn Văn Thắng |
18/11/1984 |
Ninh Xá – Thuận Thành – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Thuận Thành – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
73 |
Nguyễn Văn Vũ |
07/02/1993 |
Nhân Nghĩa – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
|
74 |
Cao Mạnh Cường |
25/08/1985 |
Cao Xá – Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
|
75 |
Phạm Mạnh Hoàn |
31/05/1984 |
Quang Trung – Tứ Kỳ – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ – Hải Dương |
100.000.000 |
|
76 |
Linh Văn Chung |
23/01/1989 |
Hòa Lạc – Hữu Lũng – Lạng Sơn |
PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng – Lạng Sơn |
100.000.000 |
|
77 |
Trần Văn Năm |
05/03/1986 |
Hương Nha – Tam Nông – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Tam Nông – Phú Thọ |
100.000.000 |
|
78 |
Phan Hữu Nhật Tân |
13/07/1987 |
Ông Ích Khiêm – Thuận Thành – Thừa Thiên Huế |
Hội sở NHCSXH tỉnh Thừa Thiên Huế |
100.000.000 |
|
79 |
Thái Thị Nhung |
20/12/1982 |
Đa Kai – Đức Linh – Bình Thuận |
PGD NHCSXH huyện Đức Linh – Bình Thuận |
100.000.000 |
|
80 |
Bùi Thị Khánh |
10/02/1993 |
Viên Thành – Yên Thành – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Yên Thành – Nghệ An |
100.000.000 |
|
81 |
Nguyễn Trọng Đại |
25/05/1988 |
Phú Túc – Phú Xuyên – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên – Hà Nội |
100.000.000 |
|
82 |
Hoàng Hữu Tùng |
26/03/1985 |
Đống Đa – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc |
Hội sở NHCSXH tỉnh Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
|
83 |
Trịnh Văn Hiến |
16/11/1983 |
Ninh Thành – Ninh Giang – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Ninh Giang – Hải Dương |
100.000.000 |
|
84 |
Võ Thanh Tâm |
13/11/1989 |
Quế Long – Quế Sơn – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Quế Sơn – Quảng Nam |
100.000.000 |
|
85 |
Nguyễn Viết Trí |
10/10/1978 |
Cẩm Nhượng – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
86 |
Huỳnh Thị Thủy |
09/09/1987 |
Mỹ Thạnh An – Bến Tre – tỉnh Bến Tre |
Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre |
100.000.000 |
|
87 |
Phùng Thị Thanh |
03/12/1987 |
Đức Thắng – Tiên Lữ – Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ – Hưng Yên |
100.000.000 |
|
88 |
Nguyễn Xuân Dục |
18/07/1989 |
Đạo Lý – Lý Nhân – Hà Nam |
PGD NHCSXH huyện Lý Nhân – Hà Nam |
100.000.000 |
|
89 |
Cao Thọ Thuận |
27/06/1984 |
thị trấn Gia Lộc – Gia Lộc – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Gia Lộc – Hải Dương |
100.000.000 |
|
90 |
Trần Quốc Việt |
14/11/1988 |
Mỹ Thuận – Mỹ Lộc – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc – Nam Định |
100.000.000 |
|
91 |
Tăng Xuân Đủ |
17/04/1985 |
Gia Tân – Gia Lộc – Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Gia Lộc – Hải Dương |
100.000.000 |
|
92 |
Nguyễn Anh Tuấn |
26/12/1983 |
Sơn Vy – Lâm Thao – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao – Phú Thọ |
100.000.000 |
|
93 |
Nguyễn Văn Toản |
26/04/1985 |
Lang Sơn – Hạ Hòa – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa – Phú Thọ |
100.000.000 |
|
94 |
Nguyễn Văn Thụ |
28/09/1989 |
Nam Đồng – Hải Dương – tỉnh Hải Dương |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương |
100.000.000 |
|
95 |
Nguyễn Thanh Lâm |
19/06/1984 |
Triệu Thượng – Triệu Phong – Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Triệu Phong – Quảng Trị |
100.000.000 |
|
96 |
Nguyễn Quang Bách |
01/10/1982 |
Trịnh Xá – Phủ Lý – Hà Nam |
Hội sở NHCSXH tỉnh Hà Nam |
100.000.000 |
|
97 |
Nguyễn Văn Lộc |
11/09/1985 |
Hưng Đông – Vinh – Nghệ An |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
|
98 |
Trần Ngọc Tuấn |
04/05/1985 |
Quế Thuận – Quế Sơn – Quảng Nam |
PGD NHCSXH huyện Quế Sơn – Quảng Nam |
100.000.000 |
|
99 |
Nguyễn Hữu Tính |
15/11/1982 |
Diễn Tháp – Diễn Châu – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu – Nghệ An |
100.000.000 |
|
100 |
Nguyễn Thanh Sơn |
10/10/1983 |
Đa Phước Hội – Mỏ Cày Nam – Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Nam – Bến Tre |
100.000.000 |
|
101 |
Nguyễn Đức Chỉnh |
20/05/1989 |
Trung Sơn – Lương Sơn – Hòa Bình |
PGD NHCSXH huyện Lương Sơn – Hòa Bình |
100.000.000 |
|
102 |
Mai Văn Thắng |
02/09/1983 |
Xuân Liên – Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
103 |
Hoàng Văn Điệp |
15/04/1987 |
Nghi Xuân – Nghi Lộc – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc – Nghệ An |
100.000.000 |
|
104 |
Lô Thị Ly |
07/07/1993 |
Thạch Giám – Tương Dương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tương Dương – Nghệ An |
100.000.000 |
|
105 |
Bùi Văn Bản |
20/02/1985 |
Bình Châu – Bình Sơn – Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi |
100.000.000 |
|
106 |
Đặng Duy Trường |
06/06/1984 |
Phúc Sơn – Anh Sơn – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Anh Sơn – Nghệ An |
100.000.000 |
|
107 |
Phùng Văn Bằng |
15/07/1983 |
Quảng Tiến – Sầm Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH thị xã Sầm Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
108 |
Đặng Văn Quý |
05/06/1988 |
Tam Sơn – Quản Bạ – Hà Giang |
PGD NHCSXH huyện Quản Bạ – Hà Giang |
100.000.000 |
|
109 |
Phùng Viết Linh |
02/05/1988 |
Khuyến Nông – Triệu Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
110 |
Phạm Đoàn Ninh |
15/06/1985 |
Sông Bằng – Cao Bằng – tỉnh Cao Bằng |
Hội sở NHCSXH tỉnh Cao Bằng |
100.000.000 |
|
111 |
Đào Xuân Huỳnh |
15/09/1985 |
Chúc Sơn – Chương Mỹ – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ – Hà Nội |
100.000.000 |
|
112 |
Phan Xuân Phúc |
18/07/1989 |
Đông Minh – Đông Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
113 |
Võ Quang Lệ |
30/12/1989 |
Cẩm Nhượng – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
114 |
Lê Duy Huấn |
22/01/1993 |
Hoằng Anh – Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
115 |
Lê Văn Hùng |
24/06/1985 |
Đông Minh – Đông Sơn – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn – Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
116 |
Lê Thái Mạnh |
03/12/1988 |
Hưng Phúc – Vinh – Nghệ An |
Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
|
117 |
Nguyễn Văn Đức |
10/03/1991 |
Cẩm Thành – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
118 |
Võ Minh Toàn |
19/04/1992 |
Thiên Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Can Lộc – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
119 |
Đỗ Hồng Quang |
11/09/1986 |
Hương Lung – Cẩm Khê – Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê – Phú Thọ |
100.000.000 |
|
120 |
Trần Văn Sơn |
01/10/1982 |
Tân Phước Khánh – Tân Uyên – Bình Dương |
PGD NHCSXH thị xã Tân Uyên – Bình Dương |
100.000.000 |
|
121 |
Trịnh Văn Biên |
16/03/1986 |
Hải Phong – Hải Hậu – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Hải Hậu – Nam Định |
100.000.000 |
|
122 |
Vũ Văn An |
07/08/1990 |
Thiệu Trung – Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa – Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
123 |
Đỗ Văn Phi |
01/03/1986 |
An Ninh – Quỳnh Phụ – Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ – Thái Bình |
100.000.000 |
|
124 |
Nguyễn Phú Tuân |
12/09/1989 |
Tân Hòa – Quốc Oai – Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Quốc Oai – Hà Nội |
100.000.000 |
|
125 |
Đinh Việt Trung |
21/10/1989 |
Yên Phương – Ý Yên – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Ý Yên – Nam Định |
100.000.000 |
|
126 |
Nguyễn Đình Hải |
28/08/1988 |
Thanh Giang – Thanh Chương – Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Thanh Chương – Nghệ An |
100.000.000 |
|
127 |
Nguyễn Đắc Chung |
01/08/1981 |
Hoằng Đại – Thanh Hóa – tỉnh Thanh Hóa |
Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa |
100.000.000 |
|
128 |
Khổng Tiến Dũng |
08/05/1989 |
Cao Phong – Sông Lô – Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Sông Lô – Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
|
129 |
Hoàng Bá Đồng |
11/02/1976 |
Trung Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Can Lộc – Hà Tĩnh |
100.000.000 |
|
130 |
Hoàng Văn Hải |
12/01/1985 |
Yên Trị – Ý Yên – Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Ý Yên – Nam Định |
100.000.000 |
|
131 |
Nguyễn Thế Công |
22/08/1989 |
Kiền Bái – Thủy Nguyên – Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên – Hải Phòng |
100.000.000 |
|
132 |
Nguyễn Văn Luân |
05/12/1989 |
Nam Thái – An Biên – Kiên Giang |
PGD NHCSXH huyện An Biên – Kiên Giang |
100.000.000 |
|
133 |
Nguyễn Duy Thành |
21/05/1984 |
Mão Điền – Thuận Thành – Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Thuận Thành – Bắc Ninh |
100.000.000 |
|
134 |
Phan Nhữ Lộc |
10/10/1988 |
Phước Hưng – Tuy Phước – Bình Định |
PGD NHCSXH huyện Tuy Phước – Bình Định |
100.000.000 |
|
135 |
Trần Quốc Đại |
21/06/1982 |
Phủ Lý – Phú Lương – Thái Nguyên |
PGD NHCSXH huyện Phú Lương – Thái Nguyên |
100.000.000 |
Trang chủ
VIỆC LÀM TẠI HÀN QUỐC
XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG HÀN QUỐC Danh sách người lao động đã được tất toán tài khoản ký...









