Lịch học tuần 1
월 | 화 | 수 | 목 | 금 | |
교사 Dương | 교사 Dương | 교사 Dương | 교사 Dương | 교사 Dương | |
1 8h-8h50 | 한글 익히기 | 모음 – 자음 | 작법 | 음절 구조 | 발음법 |
2 9h-9h50 | Làm quen với chữ tiếng Hàn | Nguyên âm – Phụ âm | Cách viết | Cấu trúc âm tiết | Cách phát âm |
3 10h-10h50 | |||||
교사 Ngân | 교사 Ngân | 교사 Ngân | 교사 Ngân | 교사 Ngân | |
4 14h-14h50 | 한글 익히기 | 모음 – 자음 | 작법 | 음절 구조 | 발음법 |
5 15h-15h50 | Làm quen với chữ tiếng Hàn | Nguyên âm – Phụ âm | Cách viết | Cấu trúc âm tiết | Cách phát âm |
6 16h-16h50 |
Lịch học tuần 2
월 | 화 | 수 | 목 | 금 | |
교사 Dương | 교사 Dương | 교사 Dương | 교사 Dương | 교사 Dương | |
1 8h-8h50 | 안녕하세요 | 어휘 | 문법 | 읽는 – 이해하다 | 듣다 |
2 9h-9h50 | Chào hỏi | Từ vựng | Ngữ pháp | Đọc-hiểu | Nghe |
3 10h-10h50 | |||||
교사 Ngân | 교사 Ngân | 교사 Ngân | 교사 Ngân | 교사 Ngân | |
4 14h-14h50 | 안녕하세요 | 어휘 | 문법 | 읽는 – 이해하다 | 검사 어휘 |
5 15h-15h50 | Chào hỏi | Từ vựng | Ngữ pháp | Đọc-hiểu | Kiểm tra từ vựng |
6 16h-16h50 |