LỊCH HỌC LỚP V88

0
724

TUẦN 1

8:00 – 8:15 1 説明会 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト
Khai giảng Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
8:15 – 9:05 2 挨拶・自己紹介① 挨拶・自己紹介② ひらがな 復習 カタカナ① カタカナ⑥
Chào hỏi – Giới thiệu bản thân Chào hỏi – Giới thiệu bản thân
Các câu giới thiệu trong lớp
Chữ cứng Chữ cứng
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
9:15 – 10:05 3 ひらがな① ひらがな⑤ 長音 カタカナ② カタカナ⑦
Chữ mềm Trường âm Trường âm Chữ cứng
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
10:10 – 11:00 4 ひらがな② ひらがな⑥ 發音 カタカナ③ カタカナ⑧
Chữ mềm Âm ghép Âm ghép Chữ cứng
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
14:00 – 14:50 5 ひらがな③ ひらがな⑦ 促音 カタカナ④ L1語彙導入
Chữ mềm Âm ngắt Âm ngắt Chữ cứng
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
15:00 – 16:00 6 ひらがな④ ひらがな⑧ 挨拶・自己紹介 ③ カタカナ⑤ L1語彙導入
Chữ mềm Luyện tập Chữ mềm Chào hỏi – Giới thiệu bản thân
Các câu giới thiệu trong lớp
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH

 

TUẦN 2

8:00 – 8:15 1 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト 漢字の勉強し方
Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Giới thiệu về cách học Hán tự
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
8:15 – 9:05 2 L2文型② L3語彙導入 L3問題
(テキスト・標準問題集)
L4文型③ L1ーL4復習
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
9:15 – 10:05 3 L2文型③ L3文型① L3聴解 L4問題
(テキスト・標準問題集)
L1−L4筆記試験
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
10:10 – 11:00 4 L2問題
(テキスト・標準問題集)
L3文型② L4語彙導入 L4聴解 L1−L4会話試験
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
14:00 – 14:50 5 L2聴解 L3文型③ L4文型① L4練習C・会話練習 L1漢字卵・練習
CÔ TỐ NINH FUKUDAYASUO CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
15:00 – 16:00 6 L2練習C・会話練習 L3練習C・会話練習 L4文型② L1ーL4復習 L5語彙導入
CÔ TỐ NINH FUKUDAYASUO CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH

 

TUẦN 3

8:00 – 8:15 1 テストフイードバック 小テスト 小テスト
Kiểm tra Kiểm tra
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
8:15 – 9:05 2 L1−4会話テスト L5問題
(テキスト・標準問題集)
L6文型①
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
9:15 – 10:05 3 L1−4会話テスト L5聴解 L6文型②
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
10:10 – 11:00 4 L5文型① L5会話 L6文型③
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
14:00 – 14:50 5 L5文型② L5復習 L6文型練習
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
15:00 – 16:00 6 L5文型③ L6語彙導入 L6練習C
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH

 

TUẦN 4

8:00 – 8:15 1 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト
Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
8:15 – 9:05 2 L6会話 L7文型② L7練習C② L8語彙導入 L8練習C
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
9:15 – 10:05 3 L6聴解① L7文型③ L7会話 L8文型① L8会話
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
10:10 – 11:00 4 L6聴解② L7練習B① L7聴解① L8文型② L8聴解
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
14:00 – 14:50 5 L7語彙導入 L7練習B② L7聴解② L8文型③ L1−7復習
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH BÀ OTSUKA KYOKO CÔ TỐ NINH
15:00 – 16:00 6 L7文型① L7練習C① L7作文 L8練習B① L1−7筆記試験
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH BÀ OTSUKA KYOKO CÔ TỐ NINH

 

TUẦN 5

8:00 – 8:15 1 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト
Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
8:15 – 9:05 2 L11語彙導入 L11練習B② L11聴解② L12文型③ L12会話
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
9:15 – 10:05 3 L11文型① L11練習C① L11作文 L12練習B① L12聴解①
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
10:10 – 11:00 4 L11文型② L11練習C② L12語彙導入 L12練習B② L12聴解②
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
14:00 – 14:50 5 L11文型③ L11会話 L12文型① L12練習C① L12復習
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH BÀ OTSUKA KYOKO CÔ TỐ NINH
15:00 – 16:00 6 L11練習B① L11聴解① L12文型② L12練習C② L1−12筆記試験
CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH BÀ OTSUKA KYOKO CÔ TỐ NINH

 

 

Để lại phản hồi

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn