LỊCH HỌC LỚP V90

    0
    757

    TUẦN 1

       
    8:00 – 8:15 1 説明会 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト
    Khai giảng Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    8:15 – 9:05 2 挨拶・自己紹介① 挨拶・自己紹介② ひらがな 復習 カタカナ① カタカナ⑥
    Chào hỏi – Giới thiệu bản thân Chào hỏi – Giới thiệu bản thân
    Các câu giới thiệu trong lớp
    Chữ cứng Chữ cứng  
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    9:15 – 10:05 3 ひらがな① ひらがな⑤ 長音 カタカナ② カタカナ⑦
    Chữ mềm Trường âm Trường âm Chữ cứng  
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    10:10 – 11:00 4 ひらがな② ひらがな⑥ 發音 カタカナ③ カタカナ⑧
    Chữ mềm Âm ghép Âm ghép Chữ cứng  
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    14:00 – 14:50 5 ひらがな③ ひらがな⑦ 促音 カタカナ④ L1語彙導入
    Chữ mềm Âm ngắt Âm ngắt Chữ cứng  
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    15:00 – 16:00 6 ひらがな④ ひらがな⑧ 挨拶・自己紹介 ③ カタカナ⑤ L1語彙導入
    Chữ mềm Luyện tập Chữ mềm Chào hỏi – Giới thiệu bản thân
    Các câu giới thiệu trong lớp
       
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH

     

    TUẦN 2

    8:00 – 8:15 1 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト 漢字の勉強し方
    Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Giới thiệu về cách học Hán tự
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    8:15 – 9:05 2 L2文型② L3語彙導入 L3問題
    (テキスト・標準問題集)
    L4文型③ L1ーL4復習
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    9:15 – 10:05 3 L2文型③ L3文型① L3聴解 L4問題
    (テキスト・標準問題集)
    L1−L4筆記試験
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    10:10 – 11:00 4 L2問題
    (テキスト・標準問題集)
    L3文型② L4語彙導入 L4聴解 L1−L4会話試験
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    14:00 – 14:50 5 L2聴解 L3文型③ L4文型① L4練習C・会話練習 L1漢字卵・練習
             
    CÔ TỐ NINH FUKUDAYASUO CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    15:00 – 16:00 6 L2練習C・会話練習 L3練習C・会話練習 L4文型② L1ーL4復習 L5語彙導入
             
    CÔ TỐ NINH FUKUDAYASUO CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH

     

    TUẦN 3

       
    8:00 – 8:15 1     テストフイードバック 小テスト 小テスト
          Kiểm tra Kiểm tra
        CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    8:15 – 9:05 2     L1−4会話テスト L5問題
    (テキスト・標準問題集)
    L6文型①
             
        CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    9:15 – 10:05 3     L1−4会話テスト L5聴解 L6文型②
             
        CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    10:10 – 11:00 4     L5文型① L5会話 L6文型③
             
        CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    14:00 – 14:50 5     L5文型② L5復習 L6文型練習
             
        CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    15:00 – 16:00 6     L5文型③ L6語彙導入 L6練習C
             
        CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH

     

    TUẦN 4

       
    8:00 – 8:15 1 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト
    Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    8:15 – 9:05 2 L6会話 L7文型② L7練習C② L8語彙導入 L8練習C
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    9:15 – 10:05 3 L6聴解① L7文型③ L7会話 L8文型① L8会話
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    10:10 – 11:00 4 L6聴解② L7練習B① L7聴解① L8文型② L8聴解
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    14:00 – 14:50 5 L7語彙導入 L7練習B② L7聴解② L8文型③ L1−7復習
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH BÀ BÀ OTSUKA KYOKO CÔ TỐ NINH
    15:00 – 16:00 6 L7文型① L7練習C① L7作文 L8練習B① L1−7筆記試験
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH BÀ BÀ OTSUKA KYOKO CÔ TỐ NINH

     

    TUẦN 5

       
    8:00 – 8:15 1 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト
    Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    8:15 – 9:05 2 L11語彙導入 L11練習B② L11聴解② L12文型③ L12会話
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    9:15 – 10:05 3 L11文型① L11練習C① L11作文 L12練習B① L12聴解①
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    10:10 – 11:00 4 L11文型② L11練習C② L12語彙導入 L12練習B② L12聴解②
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH
    14:00 – 14:50 5 L11文型③ L11会話 L12文型① L12練習C① L12復習
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH BÀ BÀ OTSUKA KYOKO CÔ TỐ NINH
    15:00 – 16:00 6 L11練習B① L11聴解① L12文型② L12練習C② L1−12筆記試験
             
    CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH CÔ TỐ NINH BÀ BÀ OTSUKA KYOKO CÔ TỐ NINH

     

     

    TUẦN 1

       
    8:00 – 8:15 1 説明会 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト
    Khai giảng Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    8:15 – 9:05 2 挨拶・自己紹介① 挨拶・自己紹介② カタカナ① L1文型① L1聴解
    Chào hỏi – Giới thiệu bản thân Chào hỏi – Giới thiệu bản thân
    Các câu giới thiệu trong lớp
    Chữ cứng Ngữ pháp B1 Nghe hiểu
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    9:15 – 10:05 3 ひらがな① 長音 カタカナ② L1文型② L1問題
    (テキスト・標準問題集)
    Chữ mềm Trường âm Chữ cứng Ngữ pháp B1 Chữa bài tập
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    10:10 – 11:00 4 ひらがな② 發音 カタカナ③ L1文型③ L2語彙導入
    Chữ mềm Âm ghép Chữ cứng Ngữ pháp B1 Từ vựng B2
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    14:00 – 14:50 5 ひらがな③ 促音 カタカナ④ L1練習C L2文型①
    Chữ mềm Âm ngắt Chữ cứng Luyện tập hội thoại
    Renshuu C
    Ngữ pháp B2
    CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO
    15:00 – 16:00 6 ひらがな④ ひらがな⑤ L1語彙
    音読・ディックテション
    L1会話 L2文型②
    Chữ mềm Luyện tập Chữ mềm Từ vựng bài 1
    (Phát âm Chính tả)
    Luyện tập hội thoại Ngữ pháp B2
    CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO

     

    TUẦN 2

       
    8:00 – 8:15 1 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト 漢字の勉強し方
    Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Giới thiệu về cách học Hán tự
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    8:15 – 9:05 2 L2文型② L3語彙導入 L3問題
    (テキスト・標準問題集)
    L4文型③ L1ーL4復習
             
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    9:15 – 10:05 3 L2文型③ L3文型① L3聴解 L4問題
    (テキスト・標準問題集)
    L1−L4筆記試験
             
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    10:10 – 11:00 4 L2問題
    (テキスト・標準問題集)
    L3文型② L4語彙導入 L4聴解 L1−L4会話試験
             
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    14:00 – 14:50 5 L2聴解 L3文型③ L4文型① L4練習C・会話練習 L1漢字卵・練習
             
    CÔ PHƯƠNG THẢO FUKUDAYASUO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO
    15:00 – 16:00 6 L2練習C・会話練習 L3練習C・会話練習 L4文型② L1ーL4復習 L5語彙導入
             
    CÔ PHƯƠNG THẢO FUKUDAYASUO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO

     

    TUẦN 3

       
    8:00 – 8:15 1     テストフイードバック 小テスト 小テスト
          Kiểm tra Kiểm tra
        CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    8:15 – 9:05 2     L1−4会話テスト L5問題
    (テキスト・標準問題集)
    L6文型①
             
        CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    9:15 – 10:05 3     L1−4会話テスト L5聴解 L6文型②
             
        CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    10:10 – 11:00 4     L5文型① L5会話 L6文型③
             
        CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    14:00 – 14:50 5     L5文型② L5復習 L6文型練習
             
        CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO
    15:00 – 16:00 6     L5文型③ L6語彙導入 L6練習C
             
        CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO

     

    TUẦN 4

       
    8:00 – 8:15 1 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト
    Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    8:15 – 9:05 2 L6会話 L7文型② L7練習C② L8語彙導入 L8練習C
             
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    9:15 – 10:05 3 L6聴解① L7文型③ L7会話 L8文型① L8会話
             
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    10:10 – 11:00 4 L6聴解② L7練習B① L7聴解① L8文型② L8聴解
             
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    14:00 – 14:50 5 L7語彙導入 L7練習B② L7聴解② L8文型③ L1−7復習
             
    CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO BÀ OTSUKA KYOKO CÔ PHƯƠNG THẢO
    15:00 – 16:00 6 L7文型① L7練習C① L7作文 L8練習B① L1−7筆記試験
             
    CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO BÀ OTSUKA KYOKO CÔ PHƯƠNG THẢO

     

    TUẦN 5

       
    8:00 – 8:15 1 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト 小テスト
    Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra Kiểm tra
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    8:15 – 9:05 2 L11語彙導入 L11練習B② L11聴解② L12文型③ L12会話
             
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    9:15 – 10:05 3 L11文型① L11練習C① L11作文 L12練習B① L12聴解①
             
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    10:10 – 11:00 4 L11文型② L11練習C② L12語彙導入 L12練習B② L12聴解②
             
    CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA CÔ THANH HOA
    14:00 – 14:50 5 L11文型③ L11会話 L12文型① L12練習C① L12復習
             
    CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO BÀ OTSUKA KYOKO CÔ PHƯƠNG THẢO
    15:00 – 16:00 6 L11練習B① L11聴解① L12文型② L12練習C② L1−12筆記試験
             
    CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO CÔ PHƯƠNG THẢO BÀ OTSUKA KYOKO CÔ PHƯƠNG THẢO

     

     

    Warning: mysqli_query(): (HY000/1030): Got error 28 from storage engine in /home/trungtamti/domains/wp.net.vn/public_html/wp-includes/wp-db.php on line 1877

    Lỗi cơ sở dữ liệu Wordpress: [Got error 28 from storage engine]
    SELECT t.*, tt.*, tr.object_id FROM wp_terms AS t INNER JOIN wp_term_taxonomy AS tt ON t.term_id = tt.term_id INNER JOIN wp_term_relationships AS tr ON tr.term_taxonomy_id = tt.term_taxonomy_id WHERE tt.taxonomy IN ('category', 'post_tag', 'post_format') AND tr.object_id IN (2050, 3602, 5543) ORDER BY t.name ASC

    Để lại phản hồi

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn