LỊCH HỌC TUẦN 1
8:00 – 8:15 | 1 | 説明会 | 小テスト | 小テスト | 小テスト | 小テスト |
Khai giảng | Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
8:15 – 9:05 | 2 | 挨拶・自己紹介① | 挨拶・自己紹介② | カタカナ① | L1文型① | L1聴解 |
Chào hỏi – Giới thiệu bản thân | Chào hỏi – Giới thiệu bản thân Các câu giới thiệu trong lớp |
Chữ cứng | Ngữ pháp B1 | Nghe hiểu | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
9:15 – 10:05 | 3 | ひらがな① | 長音 | カタカナ② | L1文型② | L1問題 (テキスト・標準問題集) |
Chữ mềm | Trường âm | Chữ cứng | Ngữ pháp B1 | Chữa bài tập | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
10:10 – 11:00 | 4 | ひらがな② | 發音 | カタカナ③ | L1文型③ | L2語彙導入 |
Chữ mềm | Âm ghép | Chữ cứng | Ngữ pháp B1 | Từ vựng B2 | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
14:00 – 14:50 | 5 | ひらがな③ | 促音 | カタカナ④ | L1練習C | L2文型① |
Chữ mềm | Âm ngắt | Chữ cứng | Luyện tập hội thoại Renshuu C |
Ngữ pháp B2 | ||
CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | ||
15:00 – 16:00 | 6 | ひらがな④ | ひらがな⑤ | L1語彙 音読・ディックテション |
L1会話 | L2文型② |
Chữ mềm | Luyện tập Chữ mềm | Từ vựng bài 1 (Phát âm Chính tả) |
Luyện tập hội thoại | Ngữ pháp B2 | ||
CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH |
LỊCH HỌC TUẦN 2
8:00 – 8:15 | 1 | 小テスト | 小テスト | 小テスト | 小テスト | 漢字の勉強し方 |
Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | Giới thiệu về cách học Hán tự | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
8:15 – 9:05 | 2 | L2聴解 | L3聴解 | L4聴解 | L5聴解 | L1漢字卵・練習 |
Nghe hiểu B2 | Nghe hiểu B3 | Nghe hiểu B4 | Nghe hiểu B5 | Hán tự B1 | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
9:15 – 10:05 | 3 | L2問題 (テキスト・標準問題集) |
L3問題 (テキスト・標準問題集) |
L4問題 (テキスト・標準問題集) |
L5問題 (テキスト・標準問題集) |
L1−L5筆記試験 |
Chữa bài tập | Chữa bài tập | Chữa bài tập | Chữa bài tập | Kiểm tra viết L1-L5 | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
10:10 – 11:00 | 4 | L3語彙導入 | L4語彙導入 | L5語彙導入 | L6語彙導入 | L1−L5会話試験 |
Từ vựng B3 | Từ vựng B3 | Từ vựng B4 | Từ vựng B5 | Kiểm tra nói L1-L5 | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
14:00 – 14:50 | 5 | L3文型① | L4文型① | L5文型① | L1−L5復習① | L6文型① |
Ngữ pháp B3 | Ngữ pháp B4 | Ngữ pháp B5 | Ôn tập B1-B5 | Ngữ pháp B6 | ||
CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | ||
15:00 – 16:00 | 6 | L3文型② | L4文型② | L5文型② | L1ーL5復習② | L6文型② |
Ngữ pháp B3 | Ngữ pháp B4 | Ngữ pháp B5 | Ôn tập B1-B5 | Ngữ pháp B6 | ||
CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH |
LỊCH HỌC TUẦN 3
8:00 – 8:15 | 1 | テストFB | 小テスト | 小テスト | 小テスト | 小テスト |
Chữa bài kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
8:15 – 9:05 | 2 | L6聴解 | L7聴解 | L8聴解 | L9聴解 | L4漢字卵・練習 |
Nghe hiểu B6 | Nghe hiểu B7 | Nghe hiểu B8 | Nghe hiểu B9 | Kanji B4 | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
9:15 – 10:05 | 3 | L6問題 (テキスト・標準問題集) |
L7問題 (テキスト・標準問題集) |
L8問題 (テキスト・標準問題集) |
L9問題 (テキスト・標準問題集) |
L1−L9筆記試験 |
Chữa bài tập | Chữa bài tập | Chữa bài tập | Chữa bài tập | Kiểm tra viết B1-9 | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
10:10 – 11:00 | 4 | L7語彙導入・L2漢字 | L8語彙導入・L2漢字練習 | L9語彙導入・L3漢字 | L10語彙導入・L3漢字練習 | L1−L9会話試験 |
Từ vựng B7 – Kanji B2 | Từ vựng B8 – Luyện tập Kanji B2 |
Từ vựng B9 – Kanji B3 | Từ vựng B10 – Luyện tập Kanji B3 |
Kiểm tra nói B1-9 | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
14:00 – 14:50 | 5 | L7文型① | L8文型① | L9文型① | L1−L9復習① | L10文型① |
Ngữ pháp B7 | Ngữ pháp B8 | Ngữ pháp B9 | Ôn tập B1-B9 | Ngữ pháp B10 | ||
CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | ||
15:00 – 16:00 | 6 | L7文型② | L8文型② | L9文型② | L1ーL9復習② | L10文型② |
Ngữ pháp B7 | Ngữ pháp B8 | Ngữ pháp B9 | Ôn tập B1-B9 | Ngữ pháp B10 | ||
CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH |
LỊCH HỌC TUẦN 4
8:00 – 8:15 | 1 | 小テスト | 小テスト | 小テスト | 小テスト | 小テスト |
Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | Kiểm tra | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
8:15 – 9:05 | 2 | L10聴解 | L11聴解 | L12聴解 | L13聴解 | 漢字復習 |
Nghe hiểu B10 | Nghe hiểu B11 | Nghe hiểu B4 | Nghe hiểu B5 | Ôn tập Hán tự | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
9:15 – 10:05 | 3 | L10問題 (テキスト・標準問題集) |
L11問題 (テキスト・標準問題集) |
L12問題 (テキスト・標準問題集) |
L13問題 (テキスト・標準問題集) |
L1−L13筆記試験 |
Chữa bài tập | Chữa bài tập | Chữa bài tập | Chữa bài tập | Kiểm tra viết B1-B13 | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
10:10 – 11:00 | 4 | L11語彙導入・L5漢字 | L12語彙導入・L5漢字練習 | L12語彙導入・L6漢字 | L14語彙導入・L6漢字練習 | L1−L13会話試験 |
Từ vựng B11 | Từ vựng B12 | Từ vựng B12 | Từ vựng B14 | Kiểm tra nói B1-B13 | ||
CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | CÔ NHẬT ANH | ||
14:00 – 14:50 | 5 | L11文型① | L12文型① | L13文型① | L1−L13復習① | L14文型① |
Ngữ pháp B11 | Ngữ pháp B12 | Ngữ pháp B13 | Ôn tập B1-B14 | Ngữ pháp B14 | ||
CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | ||
15:00 – 16:00 | 6 | L3文型② | L12文型② | L13文型② | L1ーL13復習② | L14文型② |
Ngữ pháp B11 | Ngữ pháp B12 | Ngữ pháp B13 | Ôn tập B1-B14 | Ngữ pháp B14 | ||
CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH | CÔ LINH |