<< Lịch thi KLAT năm 2020>>
Tháng
|
Ngày thi
|
Thời gian đăng ký
|
Kết quả
|
Nơi thi
|
Một
|
19/01
|
20/12 ~ 03/01
|
31/01
|
Ngoài Hàn Quốc
|
Tư
|
05/04
|
03/03 ~ 20/03
|
14/04
|
Hàn Quốc/ Ngoài Hàn Quốc
|
Năm
|
03/05
|
13/04 ~ 20/04
|
13/05
|
Ngoài Hàn Quốc
|
Bảy
|
05/07
|
05/06 ~ 19/06
|
15/07
|
Hàn Quốc/ Ngoài Hàn Quốc
|
Tám
|
02/08
|
03/07 ~ 20/06
|
12/08
|
Ngoài Hàn Quốc
|
Mười
|
11/10
|
11/09 ~ 25/10
|
23/10
|
Hàn Quốc/ Ngoài Hàn Quốc
|
Mười hai
|
13/12
|
13/11 ~ 27/11
|
24/12
|
Ngoài Hàn Quốc
|
※ Ngày thi có thể thay đổi phụ thuộc vào các địa điểm thi.
<< KLAT schedule for the year 2020 >>
Month |
Test Date
|
Applying Period
|
ScoreReport
|
Test Countries
|
Jan.
|
Jan.19.(Sun.)
|
Dec.20.(Fri.) ~ Jan.03.(Fri.)
|
Jan. 31.(Fri.)
|
Overseas
|
Apr.
|
Apr.05.(Sun.)
|
Mar.03.(Fri.) ~ Mar.20.(Fri.)
|
Apr.14.(Wed.)
|
Korea/Overseas
|
May
|
May 03.(Sun)
|
Apr.13.(Fri.) ~ Apr.20.(Mon.)
|
May13.(Wed.)
|
Overseas
|
July
|
Jul.05.(Sun.)
|
Jun.05.(Fri.) ~ Jun.19.(Fri.)
|
July15.(Wed.)
|
Korea/Overseas
|
Aug.
|
Aug.02.(Sun)
|
Jul.03.(Fri.) ~ Jul.20.(Mon.)
|
Aug.12.(Wed.)
|
Overseas
|
Oct.
|
Oct.11.(Sun)
|
Sep.11.(Fri.) ~ Sep.25.(Fri.)
|
Oct. 23.(Fri.)
|
Korea/Overseas
|
Dec.
|
Dec.13.(Sun)
|
Nov.13.(Fri.) ~ Nov.27.(Fri.)
|
Dec.24.(Thu.)
|
Overseas
|
※ Test dates are subject to change according to thecircumstance of the test centers.