Từ vựng chuyên ngành Nông nghiệp tiếng Hàn đi Xuất khẩu lao động Hàn Quốc

0
774

Từ vựng chuyên ngành Nông nghiệp tiếng Hàn đi Xuất khẩu lao động Hàn Quốc

        STT        
Tiếng Hàn


Tiếng Việt
1 가마 cái bao
2 가마니 cái rổ
3 가축 gia súc
4 개량종 giống lai
5 갯벌 ruộng vừng
6 거름 phân bón
7 건어물 cá khô
8 건조장 sân phơi
9 경작지 đất canh tác
10 고기잡이 cái lưới, dụng cụ bắt cá
11 곡물 ngũ cốc
12 공구 công cụ
13 과수원 vườn hoa quả
14 귀농 về làm vườn
15 그루갈이 (이모작) trồng hai vụ
16 근해어업 đánh bắt ven bờ
17 기르다 nuôi
18 기름지다 màu mỡ, phì nhiêu
19 낙농업 ngành nuôi gia súc lấy sữa
20 낚시 câu cá
21 낚시꾼 người đi câu
22 낚시질 câu cá
23 낚싯대 cần câu
24 낚싯밥 mồi câu
25 낚싯줄 dây câu
26 난류 dòng nước ấm
27 cái liềm
28 농가 nhà nông
29 농기구 máy làm nông
30 농민(농부, 농사꾼) nông dân
31 농사일 việc đồng áng
32 농약 thuốc trừ sâu
33 농어민 nông ngư dân
34 농업용수 nước dùng cho nông nghiệp
35 농원 nônng trường, trang trại
36 농작물 cây công nghiệp
37 농장 nông trường
38 농축산물 hàng nông súc sản
39 누에치기 nuôi tằm
40 도살 giết mổ gia súc
41 도살장 lò mổ
42 모내기 gieo mạ
43 목장 trang trại nuôi
44 목초지 trang trại cỏ
45 목축업 nghề súc sản
46 물고기
47 미끼 mồi, miếng mồi
48 민물낚시 câu cá nước ngọt
49 바다낚시 câu cá biển
50 방아 cái cối
51 벼농사 trông lúa
52 볍씨 hạt thóc
53 비닐하우스 nhà ni lông
54 비료 phân bón
55 비옥하다 phì nhiêu
56 사료 thức ăn gia súc
57 사육하다 nuôi lấy thịt
58 삼모작 ba vụ trồng trong một năm
59 수산물 thủy hải sản
60 수산시장 chợ thủy sản
61 수산업 ngành thủy hải sản
62 알곡 hạt ngũ cốc
63 양계업 nghề nuôi gà
64 양계장 trại nuôi gà
65 양돈업 nghề nuôi heo
66 양봉업- nghề nuôi ong
67 양식업 nghề nuôi trồng
68 양식장 trại nuôi trồng
69 양식하다 nuôi trồng
70 양어장 bãi nuôi cá
71 양잠업 nghề nuôi tằm
72 양치기 nuôi cừu
73 어류 loại cá
74 어부 ngư phủ
75 어선 thuyền đánh cá
76 어시장 chợ cá
77 어업 ngư nghiệp
78 어항 cảng cá
79 어획 thu hoạch cá
80 어획량 lượng thu hoạch cá
81 염전 ruộng muối
82 외양간 chuồng bò
83 우시장 chợ trâu bò, chợ thịt
84 원양어선 thuyền cá viễn dương
85 원양어업 ngành đánh cá viễn dương
86 이모작 hai vụ, hai mùa trong năm
87 임산물 lâm sản vật
88 임업 lâm nghiệp
89 잡곡 tạp cốc
90 종자 hạt giống, nòi giống
91 채소 rau
92 축산업자 người kinh doanh súc sản
93 축산폐수 nước thải súc sản
94 품년(풍작) năm được mùa
95 한류 dòng nước lạnh
96 해역 hải vực
97 해초 rong biển
98 허수아비 bù nhìn
99 호미 cái cuốc
100 흉년(흉작) năm mất mùa

 

Để lại phản hồi

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn