TỪ VỰNG NGÀNH NGƯ NGHIỆP – ĐÁNH BẮT HẢI SẢN

0
733
 Từ vựng ngành ngư nghiệp

 

1. 어업 : Ngư nghiệp                                                                                                        

2. 해산물 : Hải sản

3. 생선 : Cá

4. 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá               

5. 공구: công cụ
 
6. 근해어업: đánh bắt ven bờ 

7. 기르다: nuôi

8. 해역: hải vực

9. 낚시꾼: người đi câu
 
10. 낚시질: câu cá
 
11. 낚싯대: cần câu
 
12. 낚싯밥: mồi câu
 
13. 낚싯줄: dây câu
 
14. 난류: dòng nước ấm
 

15. 농어민: nông ngư dân
 
16. 미끼: mồi , miếng mồi
 
17. 민물낚시: câu cá nước ngọt
 
18. 바다낚시: câu cá biển
 

19. 수산물: thủy hải sản
 
20. 수산시장: chợ thủy sản
 
21. 수산업: ngành thủy hải sản
 

22. 양어장: bãi nuôi cá
 
23. 어류: loại cá
 
24. 어부: ngư phủ
 
25. 어선: thuyền đánh cá
 
26. 어시장: chợ cá
 
27. 어항: cảng cá
 
28. 어획: thu hoạch cá
 
29. 어획량: lượng thu hoạch cá
 
30. 염전: ruộng muối
 
31. 원양어선: thuyền cá viễn dương
 
32. 원양어업: ngành đánh cá viễn dương
 

33. 축산업자: người kinh doanh súc sản
 
34. 축산폐수: nước thải súc sản
 
35. 품년(풍작): năm được mùa
 
36. 한류: dòng nước lạnh
 
37. 해역: hải vực

38. 해초: rong biển

39. 수족관: bảo tàng hải dương học

40. 수산업: ngành thủy hải sản

41. 수산시장: chợ thủy sản

42. 수산물: thủy hải sản

43. 바다낚시: câu cá biển

44. 민물낚시: câu cá nước ngọt

45. 목장: trang trại nuôi

46. 해산물: hàng thủy

47. 해류: hải lưu , dòng chảy 

48. 품질검사: kiểm tra chất lượng

49. 축산폐수: nước thải súc sản

50. 축산업자: người kinh doanh súc sản

51. 철야작업: làm việc suốt đêm

52. 작살: cắt xiến bắt cá

53. 낚시꾼: người đi câu

54. 낚시: lưới câu

55. 어선: thuyền đánh cá

56. 양어장: bãi nuôi cá

57. 양식하다: nuôi trồng

58. 식당: nhà ăn

59. 숙박료: chi phí ở

60. 숙련공: thợ lành nghề

61. 해역: hải vực

62. 해산물: hàng thủy

63. 해류: hải lưu , dòng chảy

64. 뱃사람: người lái đò 

65. 발동기: động cơ

66. 목욕탕: nhà tắm 

67. 유흥업소: tiệm vui chơi giải trí 

68. 유흥업: ngành vui chơi giải trí

69. 유흥가: khu vui chơi giải trí

70. 유전: nguyên vật liệu

Để lại phản hồi

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn